Vay thế chấp
Sử dụng tài sản nhàn rỗi của bạn làm tài sản thế chấp để vay các tài sản khác nhằm tận dụng các cơ hội đầu tư và giao dịch khác nhau.
Sử dụng tài sản nhàn rỗi của bạn làm tài sản thế chấp để vay các tài sản khác nhằm tận dụng các cơ hội đầu tư và giao dịch khác nhau.
Loại coin | Có thể vay | Tỷ lệ linh hoạtLãi suất hàng giờ/hàng năm | Lãi suất cố định 7-ngàyLãi suất hàng giờ/hàng năm | Lãi suất cố định 30-ngàyLãi suất hàng giờ/hàng năm | Thao tác | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT | 102,566,848 | 0.001022% / 8.96% | 0.001124% / 9.85% | 0.001236% / 10.83% | ||
BTC | 2,024 ≈ 196.85M USDT | 0.000100% / 0.88% | 0.000110% / 0.97% | 0.000121% / 1.06% | ||
ETH | 8,006 ≈ 25.13M USDT | 0.000200% / 1.76% | 0.000220% / 1.93% | 0.000242% / 2.12% | ||
ZEC | 93,935 ≈ 4.05M USDT | 0.001141% / 10.00% | 0.001255% / 11.00% | 0.000570% / 5.00% 0.000570% / 5.00% Thời gian giới hạn | ||
SOL | 56,215 ≈ 13.62M USDT | 0.000570% / 5.00% | 0.000627% / 5.50% | 0.000570% / 5.00% 0.000570% / 5.00% Thời gian giới hạn | ||
POPCAT | 861,182 ≈ 1.32M USDT | 0.000500% / 4.38% | 0.000610% / 5.35% | 0.000667% / 5.85% | ||
SEI | 3,748,927 ≈ 1.75M USDT | 0.000500% / 4.38% | 0.000550% / 4.82% | 0.000570% / 5.00% 0.000570% / 5.00% Thời gian giới hạn | ||
NS | 2 ≈ 0.81 USDT | 0.057000% / 499.32% | 0.062700% / 549.26% | 0.068970% / 604.18% | ||
PUFF | 101,008 ≈ 10.07K USDT | 0.001712% / 15.00% | 0.002994% / 26.23% | 0.063954% / 560.24% | ||
GODL | 2,649,514 ≈ 21.46K USDT | 0.000500% / 4.38% | 0.062700% / 549.26% | 0.042930% / 376.07% |