Trong phân tích kỹ thuật, các mức kháng cự (còn được gọi là vùng kháng cự) và các mức hỗ trợ là các khái niệm cốt lõi. Việc học cách xác định các vùng giá này và hiểu về chức năng của chúng đối với các trader mới có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công giao dịch. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, bắt đầu từ cơ bản của biểu đồ nến, dạy bạn cách vẽ đường hỗ trợ và kháng cự và sử dụng các mức giá quan trọng này trong giao dịch.
Trên thị trường tài chính, sự biến động giá cả chủ yếu được thúc đẩy bởi cung cầu. Khi người mua mạnh hơn người bán, giá cả tăng; khi người bán chiếm ưu thế, giá cả giảm. Mỗi giao dịch trên thị trường đều là một trận chiến giữa người mua và người bán, và cốt lõi của phân tích kỹ thuật là sử dụng dữ liệu giá cả lịch sử để dự đoán hành vi thị trường trong tương lai.
Yếu tố Tâm lý Đằng sau Các Mức Hỗ Trợ và Sự Kháng Cự
Trong cả thị trường chứng khoán và tiền điện tử, các mức hỗ trợ và sự kháng cự không chỉ là các chỉ số giá mà còn phản ánh tâm lý của các nhà đầu tư thị trường.
1) Bộ nhớ thị trường và Hành vi Nhóm: Các nhà giao dịch ra quyết định dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ. Nếu giá liên tục bật lại tại một mức nhất định, mức đó trở thành vùng hỗ trợ; nếu nó liên tục giảm, nó trở thành vùng kháng cự. Mọi người dựa vào kinh nghiệm trong quá khứ, biến các khu vực giá cụ thể trở thành điểm quan trọng.
2) Sợ hãi và Tham lam: Ở mức hỗ trợ, các nhà giao dịch sợ bỏ lỡ cơ hội và mua vào; ở mức kháng cự, họ sợ mất lợi nhuận và bán đi, gây ra sự dao động giá trong những khu vực này. Sự biến động tâm lý thị trường củng cố sự quan trọng của các khu vực hỗ trợ và kháng cự.
3) Hiệu ứng Neo: Nhà đầu tư sử dụng mức cao và thấp lịch sử như điểm tham chiếu. Mức cao lịch sử thường trở thành mức kháng cự, trong khi mức thấp đóng vai trò là mức hỗ trợ. Hiệu ứng tâm lý này dẫn đến khối lượng giao dịch cao gần các điểm giá lịch sử quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định mua và bán.
4) Lệnh dừng lỗ và lệnh chốt lời: Nhiều lệnh giao dịch tự động tập trung xung quanh các mức hỗ trợ và sự kháng cự. Khi kích hoạt, chúng tăng cường các biến động giá, dẫn đến sự phá vỡ mạnh mẽ hoặc sụp đổ.
5) Tự chứng minh tiên đoán: Khi hầu hết các nhà giao dịch tin rằng một mức giá quan trọng, hành động tập thể của họ khiến nó thực sự quan trọng. Sự đồng thuận này giữa các nhà giao dịch thường thúc đẩy giá thị trường theo hướng dự kiến.
6) Khối lượng giao dịch và các chỉ báo đà biến động: Khi giá tiệm cận các mức hỗ trợ hoặc sự kháng cự, sự thay đổi trong khối lượng giao dịch cung cấp gợi ý về tâm lý thị trường. Khối lượng tăng đề cập đến sự quan trọng ngày càng tăng của một vùng giá, trong khi khối lượng giảm ngụ ý đến một thái độ chờ đợi trên thị trường.
Biểu đồ nến (còn được gọi là biểu đồ K-line) là một loại biểu đồ phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để mô tả một cách trực quan các biến động giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Mỗi nến bao gồm bốn yếu tố chính:
Màu sắc của cây nến thường cho biết sự di chuyển giá:
Hình ảnh dưới đây minh họa cấu trúc cơ bản của một cây nến:
Nguồn:gate.io
Nội dung liên quan: Gate Học > Biểu đồ nến K là gì
Trong biểu đồ này, thân nến đại diện cho phạm vi giá mở cửa và đóng cửa, trong khi các bóng trên và dưới cho biết giá cao nhất và thấp nhất trong khoảng thời gian. Bằng cách phân tích các mẫu nến, người giao dịch có thể nhanh chóng nắm bắt đà thị trường và cân bằng giữa lực mua và lực bán, giúp họ đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Trong giao dịch tài chính, các mức hỗ trợ và sự kháng cự là các khái niệm cơ bản trong phân tích kỹ thuật. Hiểu và áp dụng những khái niệm này có thể giúp phân tích xu hướng giá và đưa ra quyết định giao dịch có căn cứ.
Một cấp hỗ trợ là một khu vực giá mà áp lực mua hàng tăng khi giá giảm. Nhà đầu tư có thể cảm thấy tài sản bị định giá thấp khi giá đạt đến khu vực này và tăng hoạt động mua hàng, ngăn chặn việc giảm giá tiếp theo. Lực mua này tạo ra hiệu ứng “hỗ trợ”.
Các mức hỗ trợ thường khó phá vì nhu cầu mạnh mẽ từ người mua. Việc mua nhiều hơn thường dẫn đến một sự phục hồi giá khi giá đạt đến mức hỗ trợ, tạo ra cơ hội mua hàng tiềm năng.
Một mức kháng cự là một vùng giá nơi áp lực bán tăng lên trong khi giá tăng. Khi giá đạt đến khu vực này, các nhà đầu tư có thể xem tài sản như là định giá cao và tăng hoạt động bán hàng, ngăn chặn việc tăng giá tiếp theo. Lực bán này tạo ra hiệu ứng “kháng cự”.
Các mức kháng cự thường khó phá vỡ do áp lực bán mạnh. Khi giá đạt đến mức kháng cự, việc bán tăng có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá, tạo cơ hội bán hàng tiềm năng.
Các phương pháp phổ biến để xác định các mức hỗ trợ và sự kháng cự bao gồm:
Quan sát xu hướng giá lịch sử:
Bằng cách xem xét các biến động giá lịch sử, tìm các khu vực mà giá đã liên tục chạm vào nhưng không vượt qua. Những khu vực này thường đại diện cho sự quan tâm mạnh mẽ về mua vào hoặc bán ra và có thể tạo thành mức hỗ trợ hoặc sự kháng cự. Nếu một mức giá được kiểm tra nhiều lần qua các giai đoạn khác nhau mà không vượt qua, có thể chỉ ra một mức kháng cự mạnh hoặc mức hỗ trợ mạnh.
Đường xu hướng: Kết nối hai hoặc nhiều điểm cao điểm thấp quan trọng tạo thành đường xu hướng đi lên hoặc đi xuống, có thể hoạt động như hỗ trợ hoặc sự kháng cự động.
Sử dụng biểu đồ nến hàng ngày của BTC như một ví dụ, tôi sẽ áp dụng các phương pháp đã nói để xác định các mức hỗ trợ và sự kháng cự và phân tích các biến động giá từng b步 một.
Ví dụ biểu đồ nến hàng ngày của BTC (Nguồn: TradingView)
Phương pháp Giải thích: Giá cả lịch sử đã thử nghiệm một phạm vi cụ thể nhiều lần mà không phá vỡ thường tạo thành các mức hỗ trợ hoặc mức kháng cự.
Các vùng giá chính quan sát trên biểu đồ:
Kết luận: Tiếp tục quan sát khoảng $96,000, vì đây có thể là khu vực hỗ trợ nhỏ, nơi mà giá đã phản đòn sau khi ở đó một vài lần. Nếu giá phá vỡ $100,000, sự kháng cự này có thể biến thành hỗ trợ. Nếu giá giảm xuống dưới $94,000, khu vực hỗ trợ chính tiếp theo sẽ là $89,000 - $90,000.
Giải thích phương pháp: Khi một khu vực giá cụ thể trải qua lượng giao dịch lớn, điều này cho thấy phản ứng thị trường mạnh mẽ, có thể trở thành hỗ trợ hoặc sự kháng cự.
Phân phối khối lượng giao dịch được quan sát trên biểu đồ:
Kết luận: Từ sự thay đổi về khối lượng, chúng ta có thể quan sát rằng khi giá tiến gần vùng sự kháng cự nhưng khối lượng giao dịch giảm, thường có nghĩa là khả năng breakout ít hơn. Nếu giá giảm xuống $94,000 với khối lượng tăng, có thể là cơ hội mua. Tuy nhiên, nếu giá đạt mức $100,000 với khối lượng tăng, có thể hình thành một xu hướng tăng mới.
Giải thích phương pháp: Trung bình di động (MA) thường được sử dụng như là hỗ trợ hoặc sự kháng cự động. Các trung bình di động phổ biến bao gồm 50MA, 100MA và 200MA.
Các mức hỗ trợ và sự kháng cự từ các đường trung bình di chuyển được quan sát trên biểu đồ:
Kết luận: Trong tương lai ngắn hạn, 50MA là mức hỗ trợ đầu tiên. Nếu phá vỡ xuống dưới, giá có thể kiểm tra 100MA. Nếu giá tăng, nó phải phá vỡ qua 100.000 đô la để xác nhận một xu hướng tăng mới.
Trong phân tích kỹ thuật, MA (Moving Average - Trung bình di động) và EMA (Exponential Moving Average - Trung bình di động mở rộng) là hai loại chỉ báo trung bình di động phổ biến. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở phương pháp tính toán và độ nhạy cảm của chúng đối với biến động giá cả.
MA (Moving Average) là trung bình của giá đóng cửa trong những ngày gần đây, tạo thành một đường cong mượt theo thời gian. EMA (Exponential Moving Average) là một loại trung bình trượt nhạy cảm hơn với các biến động giá gần đây, đặt trọng số cao hơn cho các giá gần đây, cho phép trung bình trượt phản ứng nhanh hơn đối với các biến động trên thị trường.
MA phản ứng chậm hơn với biến động thị trường so với EMA, vì vậy nó phù hợp hơn để quan sát xu hướng dài hạn và xác định các mức hỗ trợ và sự kháng cự, vì giá thường phản đối hoặc đối diện với sự kháng cự gần đường MA. 5MA, 10MA và 20MA thường được sử dụng cho giao dịch ngắn hạn, 50MA và 100MA phù hợp cho giao dịch swing, trong khi 200MA được sử dụng cho đầu tư dài hạn để xác nhận xu hướng thị trường dài hạn.
EMA phản ứng nhanh hơn với biến động giá và dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động giá đột ngột. Mặc dù có thể phát hiện xu hướng thị trường sớm hơn, nó thích hợp hơn cho các nhà giao dịch ngắn hạn, nhưng cũng có thể tạo ra tín hiệu sai. 9EMA, 12EMA và 20EMA được sử dụng cho giao dịch ngắn hạn, chẳng hạn như các chỉ báo 12EMA và 26EMA trong MACD. 50EMA và 100EMA là các đường trung bình di chuyển dài hạn phù hợp cho các giao dịch theo xu hướng và là đường trung bình di chuyển trung hạn. 200EMA được sử dụng cho các giao dịch dài hạn để xác nhận hướng thị trường tổng thể.
Giá hiện tại vẫn đang cao hơn đường trend tăng, cho thấy rằng 94.000-95.000 là mức hỗ trợ xu hướng hiệu quả. Nếu giá đánh vỡ đường trend này, có thể kiểm tra mức hỗ trợ tiếp theo khoảng 89.000-91.000.
Từ biểu đồ trên, bao gồm giá lịch sử và khối lượng giao dịch, chúng ta có thể kết luận rằng 94.000-95.000 là khu vực hỗ trợ quan trọng trong ngắn hạn dựa trên giá lịch sử và trendlines. Khối lượng giao dịch cho thấy rằng 100.000 là khu vực kháng cự ngắn hạn, và để vượt qua mức này, cần có sự hỗ trợ từ khối lượng giao dịch cao hơn. Đường trung bình động 50 hiện tại đại diện cho kháng cự ngắn hạn, và 100EMA là hỗ trợ chính.
Như được thể hiện trong biểu đồ, đầu tiên, hãy khoanh tròn tất cả các điểm thấp nhất và cao nhất. Kết nối nhiều điểm thấp chưa bị phá vỡ trong một thời gian dài sẽ tạo thành một đường hỗ trợ. Tuy nhiên, chúng ta thường làm cho đường này dày hơn một chút để tạo thành một vùng hỗ trợ, như được đánh dấu trong biểu đồ của tôi là Mức Hỗ Trợ 1 và Mức Hỗ Trợ 2. Ngược lại, đường kháng cự và vùng kháng cự được tạo thành bằng cách kết nối các điểm cao nhất gần đây, như được đánh dấu trong biểu đồ của tôi là Mức Kháng Cự 1 và Mức Kháng Cự 2.
Phương pháp vẽ đường xu hướng và đường hỗ trợ/kháng cự tương tự nhau. Trong biểu đồ hiện tại, bắt đầu từ điểm thấp nhất ở 88.909 hoặc 90.200, hai vị trí thấp rõ ràng gần đây, kết nối những điểm thấp này với những điểm thấp cao hơn (Đáy Cao Hơn) sau đó ở 91.130 và 93.321. Đường thẳng kéo dài lên từ những điểm này là một “đường xu hướng tăng.” Đường xu hướng mà bạn vẽ sẽ nghiêng lên về bên phải và thông thường nên sử dụng màu xanh lá cây hoặc xanh dương để đại diện cho “đường hỗ trợ.”
Lưu ý rằng trong biểu đồ của tôi, có hai đường xu hướng, Đường xu hướng 1 (màu hồng neon) và Đường xu hướng 2 (màu xanh neon). Đường xu hướng 1 bắt đầu từ điểm thấp nhất 90.200 và nối với các điểm thấp sau đó, nhưng sau đó giá đã đột ngột giảm xuống (ví dụ, điểm thấp ở 88.909), có nghĩa là đường xu hướng này có thể đã trở nên không hợp lệ.
Trendline 2 (màu xanh lục phát quang) bắt đầu từ điểm thấp nhất ở 88,909 và kết nối đến 91,130 và 93,321 gần đây. Đường này vẫn chưa bị phá vỡ rõ ràng, vì vậy nó tương đối hợp lệ và có thể phục vụ như điểm hỗ trợ chính cho thị trường hiện tại.
Ví dụ biểu đồ ngày Trendline BTC (Nguồn: Tradingview)
Thường được coi là cơ hội mua khi giá giảm gần đường xu hướng và không phá vỡ dưới đường đó. Nếu giá phá vỡ dưới đường xu hướng, điều đó cho thấy thị trường có thể trải qua đảo chiều hoặc suy yếu xu hướng và cần chú ý đặc biệt.
Trong phân tích kỹ thuật, các đường hỗ trợ và sự kháng cự có thể tạo ra các mẫu khác nhau. Hiểu biết về những mẫu này tăng cường độ chính xác của phân tích xu hướng thị trường và cơ hội giao dịch. Phần này sẽ tập trung vào ba mẫu phổ biến: đỉnh đầu và vai, đỉnh đôi và đáy đôi, và mẫu tam giác.
Đường cổ là một đường ngang hoặc đường xu hướng quan trọng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác nhận sự phá vỡ mẫu giá và đảo chiều xu hướng. Thường xuất hiện trong các mẫu kinh điển như Đầu và Vai, Đỉnh Đôi và Đáy đôi, đóng vai trò là một đường hỗ trợ hoặc sự kháng cự quan trọng.
Chức năng chính của đường cổ áo là giúp các nhà giao dịch xác định xem giá đã thực sự hình thành một đảo chiều xu hướng hay là tiếp tục:
Mẫu Hình đầu và vai là một mẫu đảo chiều cho thấy một xu hướng có thể thay đổi từ lên xuống (Đỉnh Đầu và Vai) hoặc từ dưới lên (Đáy Đầu và Vai Đảo ngược). Mẫu này bao gồm ba đỉnh (hoặc đáy), với đỉnh giữa (hoặc đáy) cao nhất (hoặc thấp nhất), và hai đỉnh (hoặc đáy) ở hai bên thấp hơn (hoặc cao hơn), tạo thành hình dạng của một “đầu” và “vai.” Khi giá phá vỡ “Cổ Công,” thường là dấu hiệu của việc xu hướng đảo chiều xảy ra.
Mô hình đầu và vai của BTC, ví dụ biểu đồ K-line hàng ngày (Nguồn: TradingView)
Mô hình Đỉnh Đôi và Đáy Đôi cũng là những mô hình đảo chiều phổ biến. Mô hình Đỉnh Đôi xuất hiện trong một xu hướng tăng, nơi giá chạm vào một điểm cao tương tự hai lần nhưng không vượt qua, tạo thành hình chữ 'M', cho thấy giá có thể giảm. Mô hình Đáy Đôi xuất hiện trong một xu hướng giảm, nơi giá chạm vào một điểm thấp tương tự hai lần nhưng không tiếp tục giảm, tạo thành hình chữ 'W', cho thấy giá có thể tăng.
Mẫu hình Double Top thường xuất hiện ở cuối của một xu hướng tăng và là một mẫu hình đảo chiều rõ ràng, cho thấy thị trường có thể chuyển từ một xu hướng tăng sang một xu hướng giảm.
Mẫu hình đáy kép BTC, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Mẫu hình Double Bottom thường xuất hiện ở cuối một xu hướng giảm và là một mẫu hình đảo chiều rõ ràng, cho thấy thị trường có thể chuyển từ một xu hướng giảm sang một xu hướng tăng.
Mẫu hình tam giác BTC, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Các mẫu hình tam giác là những mẫu hình tiếp tục, cho thấy thị trường đang hợp nhất, và một sự đột phá có thể tiếp tục xu hướng ban đầu. Các mẫu hình tam giác phổ biến bao gồm:
Hình tam giác tăng là một mô hình lạc quan nơi mức giá cao duy trì gần mức kháng cự ngang nhau, trong khi mức thấp dần tăng, tạo thành một đường xu hướng tăng.
Mẫu Hình Tam Giác Tăng BTC, ví dụ biểu đồ dạng K-line 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Hình tam giác giảm là một mẫu hình giảm giá, trong đó giá thấp duy trì gần cùng một mức hỗ trợ ngang trong khi giá cao dần giảm, tạo thành một đường trend giảm.
BTC Mẫu hình tam giác giảm, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Một tam giác đối xứng là mẫu hình hợp nhất trung lập, nơi các điểm cao giá dần giảm và điểm thấp dần tăng, cuối cùng hội tụ để tạo thành hình tam giác. Một tam giác đối xứng cho thấy rằng người mua và người bán trên thị trường đều ngang nhau, và hướng không rõ ràng. Do đó, quan trọng là phải đợi một tín hiệu phá vỡ rõ ràng. Khi có sự phá vỡ xảy ra, thường ngụ ý rằng xu hướng sẽ tiếp tục hoặc đảo chiều nhanh chóng. Các nhà giao dịch sau đó có thể giao dịch theo hướng của sự phá vỡ.
Mẫu Hình Tam Giác Đối xứng BTC, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Trong giao dịch, các đường hỗ trợ và đường kháng cự là các chỉ số quan trọng để xác định điểm vào và điểm ra. Phần này cung cấp ba chiến lược giao dịch phổ biến mà các nhà giao dịch thường sử dụng, có thể tăng hiệu suất giao dịch thành công và giảm rủi ro sai lầm. Tuy nhiên, những chiến lược này không phải là lời khuyên đầu tư mà chỉ được cung cấp cho mục đích tham khảo học tập. Luôn tiến hành nghiên cứu riêng của bạn trước khi đưa ra quyết định giao dịch.
Khi thị trường đang trong giai đoạn ổn định trong một phạm vi cố định, giá thường dao động giữa các mức hỗ trợ và sự kháng cự cụ thể. Trong trường hợp này, mua để mở vị thế dài hạn khi giá tiệm cận đường hỗ trợ và cho thấy tín hiệu đảo chiều (như nến có bóng dài ở phía dưới, chênh lệch MACD hoặc RSI, hoặc tăng cường).
Hoặc khi giá tiến gần đến đường kháng cự và cho thấy dấu hiệu của sự chậm lại (như cây nến có bóng trên dài, chênh lệch chỉ báo, hoặc yếu đi), bán để vào vị thế ngắn hạn hoặc lấy lời.
Tuy nhiên, chiến lược này đòi hỏi xác nhận rằng hỗ trợ hoặc sự kháng cự là hợp lệ. Nếu giá phá vỡ mức hỗ trợ hoặc sự kháng cự, nó không còn hợp lệ nữa và chiến lược không nên được sử dụng. Cần quan sát thêm và đặt các lệnh dừng lỗ nghiêm ngặt. Thoát khỏi thị trường nếu hỗ trợ bị phá vỡ, hoặc dừng lỗ nếu sự kháng cự bị đánh vỡ.
Khi xu hướng thị trường rõ ràng và giá phá vỡ một đường hỗ trợ hoặc sự kháng cự, nếu giá phá vỡ trên đường sự kháng cự kèm theo một tăng trưởng đáng kể trong khối lượng, đó được coi là một tín hiệu tăng giá để tham gia giao dịch dài hạn. Ngược lại, nếu giá phá vỡ dưới đường hỗ trợ với sự tăng trưởng về khối lượng, đó là một tín hiệu giảm giá để tham gia giao dịch ngắn hạn.
Chiến lược này đòi hỏi phải phân biệt giữa sự đột phá hợp lệ và giả mạo. Một đợt bứt phá hợp lệ thường đi kèm với sự tăng đáng kể về khối lượng, như đã thấy trong biểu đồ ví dụ về BTC trước đó. Một số nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể sử dụng một đợt rút lui (giá quay trở lại hỗ trợ hoặc sự kháng cự) để nhập lại sau đợt bứt phá để tăng tính đáng tin cậy.
Khi giá tạo ra một đường trendline tăng dần hoặc giảm dần:
Đường xu hướng tăng (Đường hỗ trợ): Khi giá giảm trở lại gần đường xu hướng, mua và đặt stop-loss ngay dưới đường xu hướng. Mục tiêu lợi nhuận có thể được đặt tại một mức cao gần đây hoặc mức kháng cự. Nếu giá rõ ràng phá vỡ xuống dưới đường xu hướng với khối lượng tăng, điều đó cho thấy rằng xu hướng có thể suy yếu hoặc đảo chiều, và người giao dịch nên thoát ra và chờ đợi.
Đường xu hướng giảm (Đường kháng cự): Khi giá phục hồi gần đường xu hướng, bán hoặc bán ngắn, đặt dừng lỗ phía trên đường xu hướng. Nếu giá phá vỡ trên đường xu hướng với khối lượng tăng, điều đó cho thấy có khả năng đảo chiều xu hướng, và vị thế bán ngắn nên được đóng.
Khi sử dụng chiến lược giao dịch theo đường xu hướng, quan trọng phải xác nhận rằng đường xu hướng đã chạm ít nhất ba điểm để có tính hợp lệ mạnh mẽ hơn.
Hỗ trợ và sự kháng cự không phải là tuyệt đối. Bất kỳ đường hỗ trợ hoặc sự kháng cự nào cũng có thể bị phá vỡ, vì vậy quản lý rủi ro là rất quan trọng. Luôn đặt các lệnh dừng lỗ nghiêm ngặt cho mỗi giao dịch.
Đừng phụ thuộc vào một công cụ duy nhất. Kết hợp đường hỗ trợ và sự kháng cự với các chỉ báo khác (như khối lượng, các chỉ báo xu hướng như MACD, RSI, v.v.) để xác minh chéo và giảm thiểu hiệu ứng của các tín hiệu giả mạo một cách hiệu quả.
Xu hướng là người bạn tốt nhất của một nhà giao dịch. Khi có thể, giao dịch theo xu hướng ở những giai đoạn đầu. Mặc dù giao dịch ngược xu hướng đôi khi có thể mang lại lợi nhuận đáng kể, nhưng nó mang theo rủi ro cao hơn. Người mới bắt đầu nên ưu tiên giao dịch theo xu hướng để giảm thiểu khả năng mắc phải lỗi lầm.
Giữ kỷ luật và kiểm soát cảm xúc. Kỷ luật là yếu tố quan trọng trong giao dịch. Đừng để sợ hãi hoặc lòng tham ảnh hưởng đến kế hoạch giao dịch của bạn. Ghi chép lý do giao dịch, điểm vào và điểm ra cùng với kết quả là một cách hữu ích. Sau khi giao dịch, xem xét các giao dịch để xây dựng thói quen liên tục
Trong phân tích kỹ thuật, các mức kháng cự (còn được gọi là vùng kháng cự) và các mức hỗ trợ là các khái niệm cốt lõi. Việc học cách xác định các vùng giá này và hiểu về chức năng của chúng đối với các trader mới có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công giao dịch. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, bắt đầu từ cơ bản của biểu đồ nến, dạy bạn cách vẽ đường hỗ trợ và kháng cự và sử dụng các mức giá quan trọng này trong giao dịch.
Trên thị trường tài chính, sự biến động giá cả chủ yếu được thúc đẩy bởi cung cầu. Khi người mua mạnh hơn người bán, giá cả tăng; khi người bán chiếm ưu thế, giá cả giảm. Mỗi giao dịch trên thị trường đều là một trận chiến giữa người mua và người bán, và cốt lõi của phân tích kỹ thuật là sử dụng dữ liệu giá cả lịch sử để dự đoán hành vi thị trường trong tương lai.
Yếu tố Tâm lý Đằng sau Các Mức Hỗ Trợ và Sự Kháng Cự
Trong cả thị trường chứng khoán và tiền điện tử, các mức hỗ trợ và sự kháng cự không chỉ là các chỉ số giá mà còn phản ánh tâm lý của các nhà đầu tư thị trường.
1) Bộ nhớ thị trường và Hành vi Nhóm: Các nhà giao dịch ra quyết định dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ. Nếu giá liên tục bật lại tại một mức nhất định, mức đó trở thành vùng hỗ trợ; nếu nó liên tục giảm, nó trở thành vùng kháng cự. Mọi người dựa vào kinh nghiệm trong quá khứ, biến các khu vực giá cụ thể trở thành điểm quan trọng.
2) Sợ hãi và Tham lam: Ở mức hỗ trợ, các nhà giao dịch sợ bỏ lỡ cơ hội và mua vào; ở mức kháng cự, họ sợ mất lợi nhuận và bán đi, gây ra sự dao động giá trong những khu vực này. Sự biến động tâm lý thị trường củng cố sự quan trọng của các khu vực hỗ trợ và kháng cự.
3) Hiệu ứng Neo: Nhà đầu tư sử dụng mức cao và thấp lịch sử như điểm tham chiếu. Mức cao lịch sử thường trở thành mức kháng cự, trong khi mức thấp đóng vai trò là mức hỗ trợ. Hiệu ứng tâm lý này dẫn đến khối lượng giao dịch cao gần các điểm giá lịch sử quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định mua và bán.
4) Lệnh dừng lỗ và lệnh chốt lời: Nhiều lệnh giao dịch tự động tập trung xung quanh các mức hỗ trợ và sự kháng cự. Khi kích hoạt, chúng tăng cường các biến động giá, dẫn đến sự phá vỡ mạnh mẽ hoặc sụp đổ.
5) Tự chứng minh tiên đoán: Khi hầu hết các nhà giao dịch tin rằng một mức giá quan trọng, hành động tập thể của họ khiến nó thực sự quan trọng. Sự đồng thuận này giữa các nhà giao dịch thường thúc đẩy giá thị trường theo hướng dự kiến.
6) Khối lượng giao dịch và các chỉ báo đà biến động: Khi giá tiệm cận các mức hỗ trợ hoặc sự kháng cự, sự thay đổi trong khối lượng giao dịch cung cấp gợi ý về tâm lý thị trường. Khối lượng tăng đề cập đến sự quan trọng ngày càng tăng của một vùng giá, trong khi khối lượng giảm ngụ ý đến một thái độ chờ đợi trên thị trường.
Biểu đồ nến (còn được gọi là biểu đồ K-line) là một loại biểu đồ phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để mô tả một cách trực quan các biến động giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Mỗi nến bao gồm bốn yếu tố chính:
Màu sắc của cây nến thường cho biết sự di chuyển giá:
Hình ảnh dưới đây minh họa cấu trúc cơ bản của một cây nến:
Nguồn:gate.io
Nội dung liên quan: Gate Học > Biểu đồ nến K là gì
Trong biểu đồ này, thân nến đại diện cho phạm vi giá mở cửa và đóng cửa, trong khi các bóng trên và dưới cho biết giá cao nhất và thấp nhất trong khoảng thời gian. Bằng cách phân tích các mẫu nến, người giao dịch có thể nhanh chóng nắm bắt đà thị trường và cân bằng giữa lực mua và lực bán, giúp họ đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Trong giao dịch tài chính, các mức hỗ trợ và sự kháng cự là các khái niệm cơ bản trong phân tích kỹ thuật. Hiểu và áp dụng những khái niệm này có thể giúp phân tích xu hướng giá và đưa ra quyết định giao dịch có căn cứ.
Một cấp hỗ trợ là một khu vực giá mà áp lực mua hàng tăng khi giá giảm. Nhà đầu tư có thể cảm thấy tài sản bị định giá thấp khi giá đạt đến khu vực này và tăng hoạt động mua hàng, ngăn chặn việc giảm giá tiếp theo. Lực mua này tạo ra hiệu ứng “hỗ trợ”.
Các mức hỗ trợ thường khó phá vì nhu cầu mạnh mẽ từ người mua. Việc mua nhiều hơn thường dẫn đến một sự phục hồi giá khi giá đạt đến mức hỗ trợ, tạo ra cơ hội mua hàng tiềm năng.
Một mức kháng cự là một vùng giá nơi áp lực bán tăng lên trong khi giá tăng. Khi giá đạt đến khu vực này, các nhà đầu tư có thể xem tài sản như là định giá cao và tăng hoạt động bán hàng, ngăn chặn việc tăng giá tiếp theo. Lực bán này tạo ra hiệu ứng “kháng cự”.
Các mức kháng cự thường khó phá vỡ do áp lực bán mạnh. Khi giá đạt đến mức kháng cự, việc bán tăng có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá, tạo cơ hội bán hàng tiềm năng.
Các phương pháp phổ biến để xác định các mức hỗ trợ và sự kháng cự bao gồm:
Quan sát xu hướng giá lịch sử:
Bằng cách xem xét các biến động giá lịch sử, tìm các khu vực mà giá đã liên tục chạm vào nhưng không vượt qua. Những khu vực này thường đại diện cho sự quan tâm mạnh mẽ về mua vào hoặc bán ra và có thể tạo thành mức hỗ trợ hoặc sự kháng cự. Nếu một mức giá được kiểm tra nhiều lần qua các giai đoạn khác nhau mà không vượt qua, có thể chỉ ra một mức kháng cự mạnh hoặc mức hỗ trợ mạnh.
Đường xu hướng: Kết nối hai hoặc nhiều điểm cao điểm thấp quan trọng tạo thành đường xu hướng đi lên hoặc đi xuống, có thể hoạt động như hỗ trợ hoặc sự kháng cự động.
Sử dụng biểu đồ nến hàng ngày của BTC như một ví dụ, tôi sẽ áp dụng các phương pháp đã nói để xác định các mức hỗ trợ và sự kháng cự và phân tích các biến động giá từng b步 một.
Ví dụ biểu đồ nến hàng ngày của BTC (Nguồn: TradingView)
Phương pháp Giải thích: Giá cả lịch sử đã thử nghiệm một phạm vi cụ thể nhiều lần mà không phá vỡ thường tạo thành các mức hỗ trợ hoặc mức kháng cự.
Các vùng giá chính quan sát trên biểu đồ:
Kết luận: Tiếp tục quan sát khoảng $96,000, vì đây có thể là khu vực hỗ trợ nhỏ, nơi mà giá đã phản đòn sau khi ở đó một vài lần. Nếu giá phá vỡ $100,000, sự kháng cự này có thể biến thành hỗ trợ. Nếu giá giảm xuống dưới $94,000, khu vực hỗ trợ chính tiếp theo sẽ là $89,000 - $90,000.
Giải thích phương pháp: Khi một khu vực giá cụ thể trải qua lượng giao dịch lớn, điều này cho thấy phản ứng thị trường mạnh mẽ, có thể trở thành hỗ trợ hoặc sự kháng cự.
Phân phối khối lượng giao dịch được quan sát trên biểu đồ:
Kết luận: Từ sự thay đổi về khối lượng, chúng ta có thể quan sát rằng khi giá tiến gần vùng sự kháng cự nhưng khối lượng giao dịch giảm, thường có nghĩa là khả năng breakout ít hơn. Nếu giá giảm xuống $94,000 với khối lượng tăng, có thể là cơ hội mua. Tuy nhiên, nếu giá đạt mức $100,000 với khối lượng tăng, có thể hình thành một xu hướng tăng mới.
Giải thích phương pháp: Trung bình di động (MA) thường được sử dụng như là hỗ trợ hoặc sự kháng cự động. Các trung bình di động phổ biến bao gồm 50MA, 100MA và 200MA.
Các mức hỗ trợ và sự kháng cự từ các đường trung bình di chuyển được quan sát trên biểu đồ:
Kết luận: Trong tương lai ngắn hạn, 50MA là mức hỗ trợ đầu tiên. Nếu phá vỡ xuống dưới, giá có thể kiểm tra 100MA. Nếu giá tăng, nó phải phá vỡ qua 100.000 đô la để xác nhận một xu hướng tăng mới.
Trong phân tích kỹ thuật, MA (Moving Average - Trung bình di động) và EMA (Exponential Moving Average - Trung bình di động mở rộng) là hai loại chỉ báo trung bình di động phổ biến. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở phương pháp tính toán và độ nhạy cảm của chúng đối với biến động giá cả.
MA (Moving Average) là trung bình của giá đóng cửa trong những ngày gần đây, tạo thành một đường cong mượt theo thời gian. EMA (Exponential Moving Average) là một loại trung bình trượt nhạy cảm hơn với các biến động giá gần đây, đặt trọng số cao hơn cho các giá gần đây, cho phép trung bình trượt phản ứng nhanh hơn đối với các biến động trên thị trường.
MA phản ứng chậm hơn với biến động thị trường so với EMA, vì vậy nó phù hợp hơn để quan sát xu hướng dài hạn và xác định các mức hỗ trợ và sự kháng cự, vì giá thường phản đối hoặc đối diện với sự kháng cự gần đường MA. 5MA, 10MA và 20MA thường được sử dụng cho giao dịch ngắn hạn, 50MA và 100MA phù hợp cho giao dịch swing, trong khi 200MA được sử dụng cho đầu tư dài hạn để xác nhận xu hướng thị trường dài hạn.
EMA phản ứng nhanh hơn với biến động giá và dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động giá đột ngột. Mặc dù có thể phát hiện xu hướng thị trường sớm hơn, nó thích hợp hơn cho các nhà giao dịch ngắn hạn, nhưng cũng có thể tạo ra tín hiệu sai. 9EMA, 12EMA và 20EMA được sử dụng cho giao dịch ngắn hạn, chẳng hạn như các chỉ báo 12EMA và 26EMA trong MACD. 50EMA và 100EMA là các đường trung bình di chuyển dài hạn phù hợp cho các giao dịch theo xu hướng và là đường trung bình di chuyển trung hạn. 200EMA được sử dụng cho các giao dịch dài hạn để xác nhận hướng thị trường tổng thể.
Giá hiện tại vẫn đang cao hơn đường trend tăng, cho thấy rằng 94.000-95.000 là mức hỗ trợ xu hướng hiệu quả. Nếu giá đánh vỡ đường trend này, có thể kiểm tra mức hỗ trợ tiếp theo khoảng 89.000-91.000.
Từ biểu đồ trên, bao gồm giá lịch sử và khối lượng giao dịch, chúng ta có thể kết luận rằng 94.000-95.000 là khu vực hỗ trợ quan trọng trong ngắn hạn dựa trên giá lịch sử và trendlines. Khối lượng giao dịch cho thấy rằng 100.000 là khu vực kháng cự ngắn hạn, và để vượt qua mức này, cần có sự hỗ trợ từ khối lượng giao dịch cao hơn. Đường trung bình động 50 hiện tại đại diện cho kháng cự ngắn hạn, và 100EMA là hỗ trợ chính.
Như được thể hiện trong biểu đồ, đầu tiên, hãy khoanh tròn tất cả các điểm thấp nhất và cao nhất. Kết nối nhiều điểm thấp chưa bị phá vỡ trong một thời gian dài sẽ tạo thành một đường hỗ trợ. Tuy nhiên, chúng ta thường làm cho đường này dày hơn một chút để tạo thành một vùng hỗ trợ, như được đánh dấu trong biểu đồ của tôi là Mức Hỗ Trợ 1 và Mức Hỗ Trợ 2. Ngược lại, đường kháng cự và vùng kháng cự được tạo thành bằng cách kết nối các điểm cao nhất gần đây, như được đánh dấu trong biểu đồ của tôi là Mức Kháng Cự 1 và Mức Kháng Cự 2.
Phương pháp vẽ đường xu hướng và đường hỗ trợ/kháng cự tương tự nhau. Trong biểu đồ hiện tại, bắt đầu từ điểm thấp nhất ở 88.909 hoặc 90.200, hai vị trí thấp rõ ràng gần đây, kết nối những điểm thấp này với những điểm thấp cao hơn (Đáy Cao Hơn) sau đó ở 91.130 và 93.321. Đường thẳng kéo dài lên từ những điểm này là một “đường xu hướng tăng.” Đường xu hướng mà bạn vẽ sẽ nghiêng lên về bên phải và thông thường nên sử dụng màu xanh lá cây hoặc xanh dương để đại diện cho “đường hỗ trợ.”
Lưu ý rằng trong biểu đồ của tôi, có hai đường xu hướng, Đường xu hướng 1 (màu hồng neon) và Đường xu hướng 2 (màu xanh neon). Đường xu hướng 1 bắt đầu từ điểm thấp nhất 90.200 và nối với các điểm thấp sau đó, nhưng sau đó giá đã đột ngột giảm xuống (ví dụ, điểm thấp ở 88.909), có nghĩa là đường xu hướng này có thể đã trở nên không hợp lệ.
Trendline 2 (màu xanh lục phát quang) bắt đầu từ điểm thấp nhất ở 88,909 và kết nối đến 91,130 và 93,321 gần đây. Đường này vẫn chưa bị phá vỡ rõ ràng, vì vậy nó tương đối hợp lệ và có thể phục vụ như điểm hỗ trợ chính cho thị trường hiện tại.
Ví dụ biểu đồ ngày Trendline BTC (Nguồn: Tradingview)
Thường được coi là cơ hội mua khi giá giảm gần đường xu hướng và không phá vỡ dưới đường đó. Nếu giá phá vỡ dưới đường xu hướng, điều đó cho thấy thị trường có thể trải qua đảo chiều hoặc suy yếu xu hướng và cần chú ý đặc biệt.
Trong phân tích kỹ thuật, các đường hỗ trợ và sự kháng cự có thể tạo ra các mẫu khác nhau. Hiểu biết về những mẫu này tăng cường độ chính xác của phân tích xu hướng thị trường và cơ hội giao dịch. Phần này sẽ tập trung vào ba mẫu phổ biến: đỉnh đầu và vai, đỉnh đôi và đáy đôi, và mẫu tam giác.
Đường cổ là một đường ngang hoặc đường xu hướng quan trọng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác nhận sự phá vỡ mẫu giá và đảo chiều xu hướng. Thường xuất hiện trong các mẫu kinh điển như Đầu và Vai, Đỉnh Đôi và Đáy đôi, đóng vai trò là một đường hỗ trợ hoặc sự kháng cự quan trọng.
Chức năng chính của đường cổ áo là giúp các nhà giao dịch xác định xem giá đã thực sự hình thành một đảo chiều xu hướng hay là tiếp tục:
Mẫu Hình đầu và vai là một mẫu đảo chiều cho thấy một xu hướng có thể thay đổi từ lên xuống (Đỉnh Đầu và Vai) hoặc từ dưới lên (Đáy Đầu và Vai Đảo ngược). Mẫu này bao gồm ba đỉnh (hoặc đáy), với đỉnh giữa (hoặc đáy) cao nhất (hoặc thấp nhất), và hai đỉnh (hoặc đáy) ở hai bên thấp hơn (hoặc cao hơn), tạo thành hình dạng của một “đầu” và “vai.” Khi giá phá vỡ “Cổ Công,” thường là dấu hiệu của việc xu hướng đảo chiều xảy ra.
Mô hình đầu và vai của BTC, ví dụ biểu đồ K-line hàng ngày (Nguồn: TradingView)
Mô hình Đỉnh Đôi và Đáy Đôi cũng là những mô hình đảo chiều phổ biến. Mô hình Đỉnh Đôi xuất hiện trong một xu hướng tăng, nơi giá chạm vào một điểm cao tương tự hai lần nhưng không vượt qua, tạo thành hình chữ 'M', cho thấy giá có thể giảm. Mô hình Đáy Đôi xuất hiện trong một xu hướng giảm, nơi giá chạm vào một điểm thấp tương tự hai lần nhưng không tiếp tục giảm, tạo thành hình chữ 'W', cho thấy giá có thể tăng.
Mẫu hình Double Top thường xuất hiện ở cuối của một xu hướng tăng và là một mẫu hình đảo chiều rõ ràng, cho thấy thị trường có thể chuyển từ một xu hướng tăng sang một xu hướng giảm.
Mẫu hình đáy kép BTC, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Mẫu hình Double Bottom thường xuất hiện ở cuối một xu hướng giảm và là một mẫu hình đảo chiều rõ ràng, cho thấy thị trường có thể chuyển từ một xu hướng giảm sang một xu hướng tăng.
Mẫu hình tam giác BTC, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Các mẫu hình tam giác là những mẫu hình tiếp tục, cho thấy thị trường đang hợp nhất, và một sự đột phá có thể tiếp tục xu hướng ban đầu. Các mẫu hình tam giác phổ biến bao gồm:
Hình tam giác tăng là một mô hình lạc quan nơi mức giá cao duy trì gần mức kháng cự ngang nhau, trong khi mức thấp dần tăng, tạo thành một đường xu hướng tăng.
Mẫu Hình Tam Giác Tăng BTC, ví dụ biểu đồ dạng K-line 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Hình tam giác giảm là một mẫu hình giảm giá, trong đó giá thấp duy trì gần cùng một mức hỗ trợ ngang trong khi giá cao dần giảm, tạo thành một đường trend giảm.
BTC Mẫu hình tam giác giảm, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Một tam giác đối xứng là mẫu hình hợp nhất trung lập, nơi các điểm cao giá dần giảm và điểm thấp dần tăng, cuối cùng hội tụ để tạo thành hình tam giác. Một tam giác đối xứng cho thấy rằng người mua và người bán trên thị trường đều ngang nhau, và hướng không rõ ràng. Do đó, quan trọng là phải đợi một tín hiệu phá vỡ rõ ràng. Khi có sự phá vỡ xảy ra, thường ngụ ý rằng xu hướng sẽ tiếp tục hoặc đảo chiều nhanh chóng. Các nhà giao dịch sau đó có thể giao dịch theo hướng của sự phá vỡ.
Mẫu Hình Tam Giác Đối xứng BTC, ví dụ biểu đồ nến 4 giờ (Nguồn: TradingView)
Trong giao dịch, các đường hỗ trợ và đường kháng cự là các chỉ số quan trọng để xác định điểm vào và điểm ra. Phần này cung cấp ba chiến lược giao dịch phổ biến mà các nhà giao dịch thường sử dụng, có thể tăng hiệu suất giao dịch thành công và giảm rủi ro sai lầm. Tuy nhiên, những chiến lược này không phải là lời khuyên đầu tư mà chỉ được cung cấp cho mục đích tham khảo học tập. Luôn tiến hành nghiên cứu riêng của bạn trước khi đưa ra quyết định giao dịch.
Khi thị trường đang trong giai đoạn ổn định trong một phạm vi cố định, giá thường dao động giữa các mức hỗ trợ và sự kháng cự cụ thể. Trong trường hợp này, mua để mở vị thế dài hạn khi giá tiệm cận đường hỗ trợ và cho thấy tín hiệu đảo chiều (như nến có bóng dài ở phía dưới, chênh lệch MACD hoặc RSI, hoặc tăng cường).
Hoặc khi giá tiến gần đến đường kháng cự và cho thấy dấu hiệu của sự chậm lại (như cây nến có bóng trên dài, chênh lệch chỉ báo, hoặc yếu đi), bán để vào vị thế ngắn hạn hoặc lấy lời.
Tuy nhiên, chiến lược này đòi hỏi xác nhận rằng hỗ trợ hoặc sự kháng cự là hợp lệ. Nếu giá phá vỡ mức hỗ trợ hoặc sự kháng cự, nó không còn hợp lệ nữa và chiến lược không nên được sử dụng. Cần quan sát thêm và đặt các lệnh dừng lỗ nghiêm ngặt. Thoát khỏi thị trường nếu hỗ trợ bị phá vỡ, hoặc dừng lỗ nếu sự kháng cự bị đánh vỡ.
Khi xu hướng thị trường rõ ràng và giá phá vỡ một đường hỗ trợ hoặc sự kháng cự, nếu giá phá vỡ trên đường sự kháng cự kèm theo một tăng trưởng đáng kể trong khối lượng, đó được coi là một tín hiệu tăng giá để tham gia giao dịch dài hạn. Ngược lại, nếu giá phá vỡ dưới đường hỗ trợ với sự tăng trưởng về khối lượng, đó là một tín hiệu giảm giá để tham gia giao dịch ngắn hạn.
Chiến lược này đòi hỏi phải phân biệt giữa sự đột phá hợp lệ và giả mạo. Một đợt bứt phá hợp lệ thường đi kèm với sự tăng đáng kể về khối lượng, như đã thấy trong biểu đồ ví dụ về BTC trước đó. Một số nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể sử dụng một đợt rút lui (giá quay trở lại hỗ trợ hoặc sự kháng cự) để nhập lại sau đợt bứt phá để tăng tính đáng tin cậy.
Khi giá tạo ra một đường trendline tăng dần hoặc giảm dần:
Đường xu hướng tăng (Đường hỗ trợ): Khi giá giảm trở lại gần đường xu hướng, mua và đặt stop-loss ngay dưới đường xu hướng. Mục tiêu lợi nhuận có thể được đặt tại một mức cao gần đây hoặc mức kháng cự. Nếu giá rõ ràng phá vỡ xuống dưới đường xu hướng với khối lượng tăng, điều đó cho thấy rằng xu hướng có thể suy yếu hoặc đảo chiều, và người giao dịch nên thoát ra và chờ đợi.
Đường xu hướng giảm (Đường kháng cự): Khi giá phục hồi gần đường xu hướng, bán hoặc bán ngắn, đặt dừng lỗ phía trên đường xu hướng. Nếu giá phá vỡ trên đường xu hướng với khối lượng tăng, điều đó cho thấy có khả năng đảo chiều xu hướng, và vị thế bán ngắn nên được đóng.
Khi sử dụng chiến lược giao dịch theo đường xu hướng, quan trọng phải xác nhận rằng đường xu hướng đã chạm ít nhất ba điểm để có tính hợp lệ mạnh mẽ hơn.
Hỗ trợ và sự kháng cự không phải là tuyệt đối. Bất kỳ đường hỗ trợ hoặc sự kháng cự nào cũng có thể bị phá vỡ, vì vậy quản lý rủi ro là rất quan trọng. Luôn đặt các lệnh dừng lỗ nghiêm ngặt cho mỗi giao dịch.
Đừng phụ thuộc vào một công cụ duy nhất. Kết hợp đường hỗ trợ và sự kháng cự với các chỉ báo khác (như khối lượng, các chỉ báo xu hướng như MACD, RSI, v.v.) để xác minh chéo và giảm thiểu hiệu ứng của các tín hiệu giả mạo một cách hiệu quả.
Xu hướng là người bạn tốt nhất của một nhà giao dịch. Khi có thể, giao dịch theo xu hướng ở những giai đoạn đầu. Mặc dù giao dịch ngược xu hướng đôi khi có thể mang lại lợi nhuận đáng kể, nhưng nó mang theo rủi ro cao hơn. Người mới bắt đầu nên ưu tiên giao dịch theo xu hướng để giảm thiểu khả năng mắc phải lỗi lầm.
Giữ kỷ luật và kiểm soát cảm xúc. Kỷ luật là yếu tố quan trọng trong giao dịch. Đừng để sợ hãi hoặc lòng tham ảnh hưởng đến kế hoạch giao dịch của bạn. Ghi chép lý do giao dịch, điểm vào và điểm ra cùng với kết quả là một cách hữu ích. Sau khi giao dịch, xem xét các giao dịch để xây dựng thói quen liên tục