Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro

Trung cấp1/27/2025, 9:03:54 AM
Thị trường airdrop năm 2024 đã trải qua biến động đáng kể, với các ngành công nghiệp phổ biến truyền thống (Layer2, GameFi) giảm nhiệt, trong khi các câu chuyện mới nổi (DEPIN, RWA, AI) tăng lên. Bài viết này phân tích sâu về xu hướng và mô hình airdrop năm 2024 bằng cách sử dụng 100 dự án hot như mẫu.

🔹 Danh sách nhận airdrop năm 2024

• Top FDV trong ngày ra mắt: StarkNet, 19,2 tỷ đô la.

• Giá trị airdrop cao nhất: Hyperliquid, 2.613 tỷ đô la, với một trung bình là 28.000 đô la mỗi địa chỉ.

• Airdrop miễn phí hàng đầu: Movement, $734.8 triệu trong airdrops.

• Đa phần địa chỉ airdrop: HMSTR, 129 triệu tài khoản TG, với mức trung bình là $3 mỗi địa chỉ.

• Sự tăng giá hàng đầu: UXLINK, tăng 15 lần so với giá đóng cửa trong ngày ATH.

• Giá giảm mạnh nhất: HLG, giảm 90,66% trong 30 ngày qua.

💡Core Insights

Các ngành kể chuyện mới nổi lên, các ngành nóng truyền thống dần lắng xuống

  • Các lĩnh vực phổ biến truyền thống (hạ tầng, Layer2, GameFi) có mức tăng trung bình trong 30 ngày là -1,34%, trong khi các lĩnh vực mới nổi như DEPIN, RWA và AI cho thấy mức tăng trung bình là 41,98%, cho thấy nhà đầu tư nên tập trung vào các lĩnh vực mới nổi.

Định giá dự án năm 2024 cao, và kỳ vọng của thị trường là lạc quan

  • Tỷ lệ FDV / quỹ của 79 dự án vào ngày đầu tiên trung bình là 103,9 lần, cho thấy rằng tổng thể giá trị dự án cao vào năm 2024, với kỳ vọng thị trường lạc quan, nhưng có thể có một số bong bóng.

Các hoạt động đầu cơ thường xuyên trong giai đoạn đầu, với giá cả biến động

  • 40% dự án đạt đỉnh cao trong ngày đầu tiên, và 1% dự án đạt đáy thấp nhất trong ngày đầu tiên. Điều này cho thấy hầu hết dự án trải qua áp lực bán rất lớn ngay từ đầu, với nhiều nhà đầu tư có xu hướng tham gia giao dịch đầu cơ, điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá mạnh sau một đợt tăng giá.

Hầu hết các dự án cho thấy xu hướng giảm giá rõ ràng trong thời gian ngắn

  • 62% số dự án gặp xu hướng giảm trong vòng 7 ngày, và 65% số dự án gặp xu hướng giảm trong vòng 30 ngày. Hầu hết dự án đối mặt với sự suy giảm giá trong thời gian ngắn sau TGE, và theo thời gian, cả tỷ lệ và mức độ suy giảm đều tăng lên.

Các dự án có tỷ lệ phân phối lớn và ít cơ chế khóa thực hiện tốt hơn

  • Các dự án có tỷ lệ phân phát lớn thường ổn định và có hiệu suất tốt, với tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 16,66%. Các token có cơ chế khóa tend to perform poorly, with an average 30-day decline of -43.73%.

Nhiều nền tảng dẫn đến sự công nhận cao hơn

  • Khi số sàn giao dịch liệt kê một dự án tăng lên, số tiền trung bình được góp vốn và giá trị vốn hóa thị trường của các dự án tăng đáng kể, cho thấy sự tăng trưởng của sự công nhận thị trường và tính thanh khoản, đồng thời nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro.

🧑‍💻 Lời nói đầu

Năm 2024 là một năm chuyển biến thị trường, đánh dấu bởi sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tiền điện tử. Bitcoin (BTC) tăng mạnh từ mức thấp nhất là $38,500 vào đầu năm lên trên $100,000, đạt mức cao lịch sử mới. Đồng thời, khi tâm lý thị trường ấm lên, hoạt động của các nhóm dự án dần trở nên tần suất hơn.

So với chỉ có 270 dự án TGE vào năm 2023, số lượng dự án như vậy vào năm 2024 tăng mạnh lên 731, tương đương tăng 170%. Trong số những dự án đông đảo này, chỉ có một số ít được coi là dự án lớn (big fish) và trung bình, trong khi đa số còn lại là những dự án nhỏ hoặc không quan trọng. Vậy, những dự án này đã thể hiện thế nào sau khi ra mắt?

Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi đã lựa chọn 100 dự án nổi bật và đại diện của năm 2024, và tiến hành phân tích theo cách thức hệ thống bằng việc sử dụng dữ liệu chính như kích thước tài trợ, hiệu suất giá, quy tắc phân phối, và nhiều hơn nữa, để phát hiện ra các xu hướng và mẫu mực của các dự án airdrop hiện tại. Bài viết này sẽ trình bày các dữ liệu để giúp độc giả có cái nhìn sâu hơn về cảnh quan airdrop năm 2024.

🔗 Bảng dữ liệu

Nhấp để xem dữ liệu chi tiết

Bài viết này không cung cấp lời khuyên đầu tư; nó chỉ cung cấp phân tích thống kê khách quan.

📊 Phân tích dữ liệu

1. Phân Tích Sân Trường TGE 2024

Biểu đồ cho thấy phân phối các loại dự án vào năm 2024. Như có thể thấy, các dự án TGE được hỗ trợ bởi các nhà đầu tư VC vào năm 2024 chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nóng truyền thống như hạ tầng, GameFi và Layer2. Những dự án này thường yêu cầu chu kỳ phát triển lâu hơn, nhiều trong số chúng đã được phát triển trong những năm qua và chỉ ra mắt vào năm 2024.

  • Các dự án cơ sở hạ tầng: 19 dự án, với tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 12.18%
  • Các dự án Layer2: 12 dự án, với sự giảm trung bình trong 30 ngày là -0,2%
  • Dự án GameFi: 12 dự án, với tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 2.3%

Câu chuyện phổ biến mới nổi của năm nay xoay quanh DEPIN, RWA và AI. Mặc dù số lượng dự án TGE trong những lĩnh vực này khá nhỏ, nhưng hiệu suất của chúng rất ấn tượng. Các lĩnh vực này có thể tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ trong thời kỳ sắp tới.

  • Các dự án AI: 3 dự án, với sự tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 24.56%
  • Dự án DEPIN: 3 dự án, với tăng trưởng trung bình trong vòng 30 ngày là 53.56%
  • Dự án RWA: 3 dự án, với mức tăng trung bình trong 30 ngày là 42.17%

Các ngành hot truyền thống đang dần lạnh đi, trong khi các câu chuyện mới đang nhanh chóng nổi lên. Tập trung vào những câu chuyện mới này có thể là một hướng đầu tư tốt hơn.

2. Phân Tích Tài Chính và Phân Tích Giá Trị Dự Án

Trong số 100 dự án, có 79 dự án tiết lộ thông tin về tài chính của họ, với mức tài trợ trung bình là 38,91 triệu đô la.

  • Có 8 dự án đã huy động hơn 100 triệu đô la.
  • Phần lớn các dự án (44 dự án) nằm trong khoảng từ 10 triệu đến 100 triệu đô la.
  • Có 26 dự án đã thu được từ 200 triệu đến 10 triệu đô la.

Các công ty mạo hiểm vốn thường tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về dự án, phản ánh mức độ công nhận của thị trường. Càng lớn số tiền tài trợ, càng mạnh niềm tin của nhà đầu tư vào sự phát triển tương lai của dự án. Bằng cách phân tích tần suất tài trợ, chúng ta cũng có thể đánh giá được sự nóng của các ngành cụ thể và hướng mà vốn quan tâm. Tuy nhiên, số tiền tài trợ một mình không thể hoàn toàn xác định chất lượng dự án; phân tích đa chiều là cần thiết.

FDV (Fully Diluted Valuation) là một chỉ số được sử dụng để đánh giá giá trị tiềm năng của một dự án trong tương lai. FDV phụ thuộc vào một số yếu tố trước khi dự án được ra mắt, bao gồm số tiền tài trợ, nguồn cung ban đầu, tâm lý thị trường, hướng diễn đạt, sự phát triển của ngành, tính thanh khoản và sâu rộng giao dịch.

Để đánh giá mối quan hệ giữa giá trị ban đầu của dự án và tài chính thực tế một cách khách quan hơn, chúng tôi sử dụng tỷ lệ FDV/tài chính vào giá đóng cửa ngày niêm yết để chia thành các phạm vi và phân tích hiệu suất thị trường của các dự án trong các phạm vi khác nhau:

FDV/Financing 0-20 Range: Hợp lý hoặc Thận trọng

  • Có 21 dự án trong phạm vi này, với mức tài trợ trung bình là 48,83 triệu đô la. Dữ liệu cho thấy rằng 57% trong số những dự án này không vượt quá giá đóng cửa của họ trong vòng 7 và 30 ngày, cho thấy những dự án này có kỳ vọng thị trường ổn định hơn, định giá tương đối hợp lý và rủi ro đầu tư thấp hơn so với các phạm vi khác.

FDV/Financing 20-100 Range: Kỳ vọng được đánh giá quá cao

  • Có 33 dự án trong phạm vi này, với mức tài trợ trung bình là 51,64 triệu đô la. Thống kê cho thấy rằng 63,6% dự án đã thấy giá của họ suy yếu trong vòng 7 ngày, và tỷ lệ này tăng lên 75,8% sau 30 ngày. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư đã có kỳ vọng ban đầu cao hơn đối với các dự án này, nhưng giá cả đã trải qua sự điều chỉnh ngắn hạn đáng kể, đặt ra một mức độ rủi ro dao động nhất định.

FDV/Định giá vốn hóa 100+: Đầu cơ rủi ro cao

  • Danh sách này bao gồm 24 dự án với mức tài trợ trung bình là 12,72 triệu đô la. Những dự án này thường là những dự án quy mô nhỏ chưa thu hút hơn 100 triệu đô la. Dữ liệu cho thấy 70,8% trong số những dự án này đã giảm giá sau 7 ngày, và 54,2% giảm giá sau 30 ngày. Những dự án này thường tập trung trong các lĩnh vực hot như hạ tầng, GameFi và LSD.

Trong số 79 dự án được phân tích, tỷ lệ FDV/financing trung bình là 103.9x, cho thấy tổng thể giá trị dự án vào năm 2024 cao hơn, với kỳ vọng tích cực của thị trường.

3. Phân tích ATH vs ATL

Phân tích ATH (đỉnh cao lịch sử) và ATL (đáy lịch sử) giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về hiệu suất tổng thể của dự án trên thị trường và tình hình nhà đầu tư. Đánh giá ATH/giá đóng cửa và giá đóng cửa/ATL có thể đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro áp lực bán, cung cấp dữ liệu để hỗ trợ đưa ra nhận định về sự ổn định ban đầu của dự án, định giá hợp lý và thời điểm đầu tư.

Phân tích thống kê về sự di chuyển giá của 100 dự án cho thấy: 40% các dự án đạt đỉnh ATH vào ngày đầu tiên.

1% của các dự án đạt ATL vào ngày đầu tiên.

ATH so với giá đóng cửa trung bình: 245.22%, cho thấy tiềm năng tăng giá lên đến 2.45 lần từ giá đóng cửa đến ATH.

Các dự án hiệu suất cao bao gồm UXLINK, WEN và DRIFT.

  • Giá đóng cửa so với giá trung bình ATL: 633,52%, có nghĩa là để phục hồi từ mức thấp lịch sử đến giá đóng cửa hiện tại, cần tăng 6,34 lần.

Các dự án có hiệu suất kém nhất bao gồm SLN, FRIEND và DEFI.

  • Tâm lý đầu cơ trên thị trường rất mạnh mẽ, với 40% dự án đạt đỉnh cao lịch sử trong ngày đầu tiên, cho thấy nhiều nhà đầu tư thích tham gia các hoạt động đầu cơ ở giai đoạn ban đầu của việc ra mắt dự án. Điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá nhanh chóng sau đó.

Sự tăng trưởng ATH 245.22% so với sự sụt giảm ATL 633.52% nhấn mạnh rằng rủi ro áp lực bán ra của thị trường vượt xa tiềm năng lợi nhuận. Dữ liệu này cho thấy trong giai đoạn đầu của dự án, giá thường tăng nhanh do tình hình thị trường tăng cao, nhưng có thể sớm giảm do áp lực bán ra hoặc mở khóa mã thông báo.

4. So sánh hiệu suất dự án trong thời gian ngắn

Mục tiêu chính là phân tích hiệu suất ngắn hạn của các dự án. Bằng cách so sánh giá đóng cửa ngày đầu tiên (TGE) với biến động giá trong 7 và 30 ngày tiếp theo, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về hiệu suất và xu hướng của dự án trong thời gian ngắn.

Như có thể thấy từ biểu đồ:

  • Ngày 7:

62% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức giảm trung bình là 27.03%.

38% của các dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 60.34%.

  • Ngày 30:

65% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với sự giảm trung bình là 37,42%.

35% dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 74.26%.

Đa số các dự án đối diện với sự giảm giá trong thời gian ngắn sau khi tiến hành TGE, cả tỷ lệ giảm và độ lớn tăng theo thời gian.

Mặc dù hầu hết các dự án thường gặp sự giảm giá, một phần nhỏ trong số chúng có hiệu suất tốt trong thời gian ngắn, với sự tăng giá đáng kể. Một số dự án chất lượng có thể đạt được sự công nhận cao hơn trên thị trường trong thời gian ngắn và đạt được sự tăng trưởng giá đáng chú ý.

Các sản phẩm thành công nhất bao gồm ISLAND, GRASS và RUNESTONE, trong khi F AARK và HLG thì thể hiện kết quả tệ nhất.

Các lí do có thể dẫn đến sự tăng ngắn hạn:

  1. Nền tảng mạnh mẽ: Các dự án có hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ, các trường hợp sử dụng rõ ràng hoặc mô hình kinh doanh đổi mới có xu hướng thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư lâu dài, đẩy giá lên.
  2. Narrative Drive: Dự án sử dụng tối đa các xu hướng thị trường hiện tại (như GameFi, meme coin, DEPIN, RWA, v.v.) có thể thu hút thanh khoản thị trường, tăng giá.
  3. Sự nhất trí mạnh mẽ của cộng đồng: Sự nhất trí mạnh mẽ của cộng đồng tăng cường sự chú ý của thị trường và nhu cầu cho dự án, đẩy giá lên. Sự hỗ trợ liên tục từ cộng đồng cũng có thể giảm áp lực bán và tăng cường sự ổn định dài hạn.
  4. Liquidity tốt: Sự thanh khoản tốt giúp ổn định giá và tăng cường lòng tin của nhà đầu tư.

Các lý do có thể dẫn đến giảm giá ngắn hạn:

  1. Tâm trạng thị trường lạnh: Giá trên TGE thường được đẩy bởi tâm trạng FOMO (Sợ lỡ cơ hội), có thể dẫn đến giá quá cao. Khi sự hào hứng giảm, giá cả thường trở lại mức độ hợp lý hơn.
  2. Áp lực bán tăng: Sau TGE, nhà đầu tư - đặc biệt là những người tham gia Airdrop hoặc nhà đầu tư ngắn hạn - có thể rút tiền, làm tăng áp lực bán và làm giảm giá.
  3. Cơ chế mở khóa Token: Nhiều loại token được hậu thuẫn bởi các quỹ đầu tư mạo hiểm có cơ chế phát hành dài hạn. Khi token được mở khóa, các nhà đầu tư sớm (như đặt cọc riêng tư và thành viên nhóm) có thể chọn rút tiền, đóng góp vào áp lực bán ra trên thị trường.
  4. Khả năng thanh khoản không đủ: Một số dự án có thể đối mặt với tình trạng thiếu thanh khoản hoặc hạn chế về độ sâu giao dịch sau TGE. Các lệnh bán lớn có thể gây giảm giá nhanh chóng, tăng sự biến động.

5. Ảnh hưởng của tỷ lệ phân phối Airdrop đến giá

  • Các dự án có tỷ lệ airdrop lớn hơn 15%: 15 dự án, với tăng trưởng trung bình trong vòng 7 ngày là 11.87% và trong vòng 30 ngày là 16.66%.
  • Có 76 dự án với tỷ lệ airdrop nhỏ hơn 15%, với mức tăng trung bình trong vòng 7 ngày là 8,31% và trong vòng 30 ngày là 3,36%.
  • Các dự án có cơ chế khóa: 10 dự án, với mức giảm trung bình trong 7 ngày là -16.68% và giảm trong 30 ngày là -43.73%.

Dữ liệu cho thấy các dự án có tỷ lệ airdrop lớn thường có hiệu suất ổn định hơn trong ngắn hạn, trong khi các dự án có cơ chế khóa mạnh thường không đạt được kỳ vọng, trải qua biến động giá lớn hơn.

6. Lựa chọn Sàn giao dịch và Hiệu suất Dự án

Sự lựa chọn sàn giao dịch và số lượng sàn mà một dự án được niêm yết có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất thị trường của nó. Để hiểu rõ hơn về cách các dự án hoạt động trên các sàn giao dịch khác nhau, Lao Dong đã biên soạn dữ liệu từ một số sàn giao dịch lớn, bao gồm số lượng danh mục, biến động giá và tác động của thanh khoản FDV. Phân tích này giúp đánh giá hiệu suất của các dự án được niêm yết trên các sàn giao dịch khác nhau, từ đó giúp đưa ra các quyết định đầu tư thông minh hơn.

  • Binance: 30 dự án đã đăng ký, biến động giá trong 7 ngày là -0.02%, 12 dự án (40%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày là -4.57%, 12 dự án (40%) tăng giá
  • OKX: 31 dự án được liệt kê, biến động giá trong 7 ngày -13.06%, 7 dự án (22.58%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày -18.75%, 10 dự án (32.26%) tăng giá
  • Bybit: 79 dự án được liệt kê, biến động giá trong 7 ngày +2.27%, 29 dự án (36.7%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày -4.65%, 28 dự án (35.44%) tăng giá
  • Bitget: 74 dự án đã được niêm yết, biến động giá trong vòng 7 ngày +6,57%, có 26 dự án (35,14%) tăng giá, biến động giá trong vòng 30 ngày +3,3%, có 28 dự án (37,84%) tăng giá
  • Coinbase: 16 dự án đã niêm yết, biến động giá trong 7 ngày là -3.68%, 3 dự án (18.75%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày là +26.64%, 6 dự án (37.5%) tăng giá
  • Upbit: 17 dự án được niêm yết, biến động giá trong vòng 7 ngày là -5.05%, 3 dự án (17.65%) tăng giá, biến động giá trong vòng 30 ngày là +2.94%, 9 dự án (52.94%) tăng giá

Dựa vào các con số trên

Sàn Coinbase và Upbit niêm yết ít đồng tiền hơn và họ có xu hướng cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn dự án. Điều này có thể liên quan đến sự tập trung của họ vào sự ổn định và tuân thủ lâu dài, tránh các dự án vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm hoặc những dự án có rủi ro cao.

Bybit và Bitget, å? å å?c, liệt kết nhiều đồng xu hÆ¡n và cả hai đều hỗ trợ tất tần tật những dá»± án mới. Các sàn giao dịch nà y tập trung và o việc thu hội người dùng và tăng cước thị trường bằng việc thời gian liệt kết dá»± án mới. Chiến lược nà y giúp họ nhanh chóng mở rộng thị trường, thu hồi khủng khiếp và thanh khoản.

Về hiệu suất giá trong ngắn hạn:

  • Bitget và Bybit đã thực hiện tương đối tốt trong cả 7 và 30 ngày, với Bitget đặc biệt nổi bật, cho thấy sự tăng giá tích cực trong cả hai giai đoạn và một tỷ lệ cao các dự án tăng giá trị.
  • Coinbase đã thực hiện khá tốt, đặc biệt là với mức tăng +26,64% trong vòng 30 ngày và 37,5% dự án cho thấy tăng giá đáng kể.
  • OKX và Binance đã có một số sự suy giảm trong vòng 30 ngày qua, với OKX trải qua một sự giảm mạnh hơn khoảng -18.75%.
  • Upbit đã có sự phục hồi trong 30 ngày qua, cho thấy tăng +2.94% và 52.94% dự án của nó tăng giá, đó là một hiệu suất tốt.

  • Các sàn giao dịch khác: 7 dự án, trung bình quỹ đầu tư $6.5 triệu, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: $290 triệu.
  • Niêm yết trên 1 sàn giao dịch: 20 dự án, quỹ trung bình 28,86 triệu đô la, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: 981 triệu đô la.
  • Niêm yết trên 2 sàn giao dịch: 33 dự án, quỹ trung bình $20.68 triệu, giá trị vốn hóa trung bình ngày ra mắt: $1.07 tỷ.
  • Niêm yết trên 3 sàn giao dịch: 12 dự án, vốn trung bình là $24.57 triệu, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: $3.097 tỷ.
  • Ra mắt trên 4 sàn giao dịch: 17 dự án, nguồn vốn trung bình là 31,67 triệu USD, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: 1,783 tỷ USD.
  • Niêm yết trên 5 sàn giao dịch: 9 dự án, quỹ trung bình $152,15 triệu, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: $6,313 tỷ.
  • Niêm yết trên 6 sàn giao dịch: 2 dự án, mức vốn trung bình là 95,2 triệu đô la, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: 6,489 tỷ đô la.

Khi số sàn giao dịch mà dự án niêm yết tăng lên, cả vốn trung bình và FDV vào ngày ra mắt đều tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự công nhận thị trường cao hơn, tính thanh khoản tốt hơn và khả năng chống lại rủi ro tốt hơn, có thể thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.

Miễn trừ trách nhiệm:

  1. Bài viết này được sao chép từ [X]. Bản quyền thuộc về tác giả gốc [0x老东]. Nếu bạn có bất kỳ khiếu nại nào về việc sao chép, vui lòng liên hệ Đội ngũ Gate Learn, và nhóm sẽ xử lý nó càng sớm càng tốt theo các quy trình liên quan.
  2. Miễn trách nhiệm về trách nhiệm: Các quan điểm và ý kiến được thể hiện trong bài viết này chỉ là của tác giả và không cấu thành lời khuyên đầu tư.
  3. Nhóm Gate Learn đã dịch bài viết sang các ngôn ngữ khác. Việc sao chép, phân phối hoặc đạo văn các bài viết đã được dịch là bị cấm trừ khi được nêu rõ.

Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro

Trung cấp1/27/2025, 9:03:54 AM
Thị trường airdrop năm 2024 đã trải qua biến động đáng kể, với các ngành công nghiệp phổ biến truyền thống (Layer2, GameFi) giảm nhiệt, trong khi các câu chuyện mới nổi (DEPIN, RWA, AI) tăng lên. Bài viết này phân tích sâu về xu hướng và mô hình airdrop năm 2024 bằng cách sử dụng 100 dự án hot như mẫu.

🔹 Danh sách nhận airdrop năm 2024

• Top FDV trong ngày ra mắt: StarkNet, 19,2 tỷ đô la.

• Giá trị airdrop cao nhất: Hyperliquid, 2.613 tỷ đô la, với một trung bình là 28.000 đô la mỗi địa chỉ.

• Airdrop miễn phí hàng đầu: Movement, $734.8 triệu trong airdrops.

• Đa phần địa chỉ airdrop: HMSTR, 129 triệu tài khoản TG, với mức trung bình là $3 mỗi địa chỉ.

• Sự tăng giá hàng đầu: UXLINK, tăng 15 lần so với giá đóng cửa trong ngày ATH.

• Giá giảm mạnh nhất: HLG, giảm 90,66% trong 30 ngày qua.

💡Core Insights

Các ngành kể chuyện mới nổi lên, các ngành nóng truyền thống dần lắng xuống

  • Các lĩnh vực phổ biến truyền thống (hạ tầng, Layer2, GameFi) có mức tăng trung bình trong 30 ngày là -1,34%, trong khi các lĩnh vực mới nổi như DEPIN, RWA và AI cho thấy mức tăng trung bình là 41,98%, cho thấy nhà đầu tư nên tập trung vào các lĩnh vực mới nổi.

Định giá dự án năm 2024 cao, và kỳ vọng của thị trường là lạc quan

  • Tỷ lệ FDV / quỹ của 79 dự án vào ngày đầu tiên trung bình là 103,9 lần, cho thấy rằng tổng thể giá trị dự án cao vào năm 2024, với kỳ vọng thị trường lạc quan, nhưng có thể có một số bong bóng.

Các hoạt động đầu cơ thường xuyên trong giai đoạn đầu, với giá cả biến động

  • 40% dự án đạt đỉnh cao trong ngày đầu tiên, và 1% dự án đạt đáy thấp nhất trong ngày đầu tiên. Điều này cho thấy hầu hết dự án trải qua áp lực bán rất lớn ngay từ đầu, với nhiều nhà đầu tư có xu hướng tham gia giao dịch đầu cơ, điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá mạnh sau một đợt tăng giá.

Hầu hết các dự án cho thấy xu hướng giảm giá rõ ràng trong thời gian ngắn

  • 62% số dự án gặp xu hướng giảm trong vòng 7 ngày, và 65% số dự án gặp xu hướng giảm trong vòng 30 ngày. Hầu hết dự án đối mặt với sự suy giảm giá trong thời gian ngắn sau TGE, và theo thời gian, cả tỷ lệ và mức độ suy giảm đều tăng lên.

Các dự án có tỷ lệ phân phối lớn và ít cơ chế khóa thực hiện tốt hơn

  • Các dự án có tỷ lệ phân phát lớn thường ổn định và có hiệu suất tốt, với tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 16,66%. Các token có cơ chế khóa tend to perform poorly, with an average 30-day decline of -43.73%.

Nhiều nền tảng dẫn đến sự công nhận cao hơn

  • Khi số sàn giao dịch liệt kê một dự án tăng lên, số tiền trung bình được góp vốn và giá trị vốn hóa thị trường của các dự án tăng đáng kể, cho thấy sự tăng trưởng của sự công nhận thị trường và tính thanh khoản, đồng thời nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro.

🧑‍💻 Lời nói đầu

Năm 2024 là một năm chuyển biến thị trường, đánh dấu bởi sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tiền điện tử. Bitcoin (BTC) tăng mạnh từ mức thấp nhất là $38,500 vào đầu năm lên trên $100,000, đạt mức cao lịch sử mới. Đồng thời, khi tâm lý thị trường ấm lên, hoạt động của các nhóm dự án dần trở nên tần suất hơn.

So với chỉ có 270 dự án TGE vào năm 2023, số lượng dự án như vậy vào năm 2024 tăng mạnh lên 731, tương đương tăng 170%. Trong số những dự án đông đảo này, chỉ có một số ít được coi là dự án lớn (big fish) và trung bình, trong khi đa số còn lại là những dự án nhỏ hoặc không quan trọng. Vậy, những dự án này đã thể hiện thế nào sau khi ra mắt?

Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi đã lựa chọn 100 dự án nổi bật và đại diện của năm 2024, và tiến hành phân tích theo cách thức hệ thống bằng việc sử dụng dữ liệu chính như kích thước tài trợ, hiệu suất giá, quy tắc phân phối, và nhiều hơn nữa, để phát hiện ra các xu hướng và mẫu mực của các dự án airdrop hiện tại. Bài viết này sẽ trình bày các dữ liệu để giúp độc giả có cái nhìn sâu hơn về cảnh quan airdrop năm 2024.

🔗 Bảng dữ liệu

Nhấp để xem dữ liệu chi tiết

Bài viết này không cung cấp lời khuyên đầu tư; nó chỉ cung cấp phân tích thống kê khách quan.

📊 Phân tích dữ liệu

1. Phân Tích Sân Trường TGE 2024

Biểu đồ cho thấy phân phối các loại dự án vào năm 2024. Như có thể thấy, các dự án TGE được hỗ trợ bởi các nhà đầu tư VC vào năm 2024 chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nóng truyền thống như hạ tầng, GameFi và Layer2. Những dự án này thường yêu cầu chu kỳ phát triển lâu hơn, nhiều trong số chúng đã được phát triển trong những năm qua và chỉ ra mắt vào năm 2024.

  • Các dự án cơ sở hạ tầng: 19 dự án, với tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 12.18%
  • Các dự án Layer2: 12 dự án, với sự giảm trung bình trong 30 ngày là -0,2%
  • Dự án GameFi: 12 dự án, với tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 2.3%

Câu chuyện phổ biến mới nổi của năm nay xoay quanh DEPIN, RWA và AI. Mặc dù số lượng dự án TGE trong những lĩnh vực này khá nhỏ, nhưng hiệu suất của chúng rất ấn tượng. Các lĩnh vực này có thể tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ trong thời kỳ sắp tới.

  • Các dự án AI: 3 dự án, với sự tăng trưởng trung bình trong 30 ngày là 24.56%
  • Dự án DEPIN: 3 dự án, với tăng trưởng trung bình trong vòng 30 ngày là 53.56%
  • Dự án RWA: 3 dự án, với mức tăng trung bình trong 30 ngày là 42.17%

Các ngành hot truyền thống đang dần lạnh đi, trong khi các câu chuyện mới đang nhanh chóng nổi lên. Tập trung vào những câu chuyện mới này có thể là một hướng đầu tư tốt hơn.

2. Phân Tích Tài Chính và Phân Tích Giá Trị Dự Án

Trong số 100 dự án, có 79 dự án tiết lộ thông tin về tài chính của họ, với mức tài trợ trung bình là 38,91 triệu đô la.

  • Có 8 dự án đã huy động hơn 100 triệu đô la.
  • Phần lớn các dự án (44 dự án) nằm trong khoảng từ 10 triệu đến 100 triệu đô la.
  • Có 26 dự án đã thu được từ 200 triệu đến 10 triệu đô la.

Các công ty mạo hiểm vốn thường tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về dự án, phản ánh mức độ công nhận của thị trường. Càng lớn số tiền tài trợ, càng mạnh niềm tin của nhà đầu tư vào sự phát triển tương lai của dự án. Bằng cách phân tích tần suất tài trợ, chúng ta cũng có thể đánh giá được sự nóng của các ngành cụ thể và hướng mà vốn quan tâm. Tuy nhiên, số tiền tài trợ một mình không thể hoàn toàn xác định chất lượng dự án; phân tích đa chiều là cần thiết.

FDV (Fully Diluted Valuation) là một chỉ số được sử dụng để đánh giá giá trị tiềm năng của một dự án trong tương lai. FDV phụ thuộc vào một số yếu tố trước khi dự án được ra mắt, bao gồm số tiền tài trợ, nguồn cung ban đầu, tâm lý thị trường, hướng diễn đạt, sự phát triển của ngành, tính thanh khoản và sâu rộng giao dịch.

Để đánh giá mối quan hệ giữa giá trị ban đầu của dự án và tài chính thực tế một cách khách quan hơn, chúng tôi sử dụng tỷ lệ FDV/tài chính vào giá đóng cửa ngày niêm yết để chia thành các phạm vi và phân tích hiệu suất thị trường của các dự án trong các phạm vi khác nhau:

FDV/Financing 0-20 Range: Hợp lý hoặc Thận trọng

  • Có 21 dự án trong phạm vi này, với mức tài trợ trung bình là 48,83 triệu đô la. Dữ liệu cho thấy rằng 57% trong số những dự án này không vượt quá giá đóng cửa của họ trong vòng 7 và 30 ngày, cho thấy những dự án này có kỳ vọng thị trường ổn định hơn, định giá tương đối hợp lý và rủi ro đầu tư thấp hơn so với các phạm vi khác.

FDV/Financing 20-100 Range: Kỳ vọng được đánh giá quá cao

  • Có 33 dự án trong phạm vi này, với mức tài trợ trung bình là 51,64 triệu đô la. Thống kê cho thấy rằng 63,6% dự án đã thấy giá của họ suy yếu trong vòng 7 ngày, và tỷ lệ này tăng lên 75,8% sau 30 ngày. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư đã có kỳ vọng ban đầu cao hơn đối với các dự án này, nhưng giá cả đã trải qua sự điều chỉnh ngắn hạn đáng kể, đặt ra một mức độ rủi ro dao động nhất định.

FDV/Định giá vốn hóa 100+: Đầu cơ rủi ro cao

  • Danh sách này bao gồm 24 dự án với mức tài trợ trung bình là 12,72 triệu đô la. Những dự án này thường là những dự án quy mô nhỏ chưa thu hút hơn 100 triệu đô la. Dữ liệu cho thấy 70,8% trong số những dự án này đã giảm giá sau 7 ngày, và 54,2% giảm giá sau 30 ngày. Những dự án này thường tập trung trong các lĩnh vực hot như hạ tầng, GameFi và LSD.

Trong số 79 dự án được phân tích, tỷ lệ FDV/financing trung bình là 103.9x, cho thấy tổng thể giá trị dự án vào năm 2024 cao hơn, với kỳ vọng tích cực của thị trường.

3. Phân tích ATH vs ATL

Phân tích ATH (đỉnh cao lịch sử) và ATL (đáy lịch sử) giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về hiệu suất tổng thể của dự án trên thị trường và tình hình nhà đầu tư. Đánh giá ATH/giá đóng cửa và giá đóng cửa/ATL có thể đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro áp lực bán, cung cấp dữ liệu để hỗ trợ đưa ra nhận định về sự ổn định ban đầu của dự án, định giá hợp lý và thời điểm đầu tư.

Phân tích thống kê về sự di chuyển giá của 100 dự án cho thấy: 40% các dự án đạt đỉnh ATH vào ngày đầu tiên.

1% của các dự án đạt ATL vào ngày đầu tiên.

ATH so với giá đóng cửa trung bình: 245.22%, cho thấy tiềm năng tăng giá lên đến 2.45 lần từ giá đóng cửa đến ATH.

Các dự án hiệu suất cao bao gồm UXLINK, WEN và DRIFT.

  • Giá đóng cửa so với giá trung bình ATL: 633,52%, có nghĩa là để phục hồi từ mức thấp lịch sử đến giá đóng cửa hiện tại, cần tăng 6,34 lần.

Các dự án có hiệu suất kém nhất bao gồm SLN, FRIEND và DEFI.

  • Tâm lý đầu cơ trên thị trường rất mạnh mẽ, với 40% dự án đạt đỉnh cao lịch sử trong ngày đầu tiên, cho thấy nhiều nhà đầu tư thích tham gia các hoạt động đầu cơ ở giai đoạn ban đầu của việc ra mắt dự án. Điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá nhanh chóng sau đó.

Sự tăng trưởng ATH 245.22% so với sự sụt giảm ATL 633.52% nhấn mạnh rằng rủi ro áp lực bán ra của thị trường vượt xa tiềm năng lợi nhuận. Dữ liệu này cho thấy trong giai đoạn đầu của dự án, giá thường tăng nhanh do tình hình thị trường tăng cao, nhưng có thể sớm giảm do áp lực bán ra hoặc mở khóa mã thông báo.

4. So sánh hiệu suất dự án trong thời gian ngắn

Mục tiêu chính là phân tích hiệu suất ngắn hạn của các dự án. Bằng cách so sánh giá đóng cửa ngày đầu tiên (TGE) với biến động giá trong 7 và 30 ngày tiếp theo, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về hiệu suất và xu hướng của dự án trong thời gian ngắn.

Như có thể thấy từ biểu đồ:

  • Ngày 7:

62% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức giảm trung bình là 27.03%.

38% của các dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 60.34%.

  • Ngày 30:

65% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với sự giảm trung bình là 37,42%.

35% dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 74.26%.

Đa số các dự án đối diện với sự giảm giá trong thời gian ngắn sau khi tiến hành TGE, cả tỷ lệ giảm và độ lớn tăng theo thời gian.

Mặc dù hầu hết các dự án thường gặp sự giảm giá, một phần nhỏ trong số chúng có hiệu suất tốt trong thời gian ngắn, với sự tăng giá đáng kể. Một số dự án chất lượng có thể đạt được sự công nhận cao hơn trên thị trường trong thời gian ngắn và đạt được sự tăng trưởng giá đáng chú ý.

Các sản phẩm thành công nhất bao gồm ISLAND, GRASS và RUNESTONE, trong khi F AARK và HLG thì thể hiện kết quả tệ nhất.

Các lí do có thể dẫn đến sự tăng ngắn hạn:

  1. Nền tảng mạnh mẽ: Các dự án có hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ, các trường hợp sử dụng rõ ràng hoặc mô hình kinh doanh đổi mới có xu hướng thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư lâu dài, đẩy giá lên.
  2. Narrative Drive: Dự án sử dụng tối đa các xu hướng thị trường hiện tại (như GameFi, meme coin, DEPIN, RWA, v.v.) có thể thu hút thanh khoản thị trường, tăng giá.
  3. Sự nhất trí mạnh mẽ của cộng đồng: Sự nhất trí mạnh mẽ của cộng đồng tăng cường sự chú ý của thị trường và nhu cầu cho dự án, đẩy giá lên. Sự hỗ trợ liên tục từ cộng đồng cũng có thể giảm áp lực bán và tăng cường sự ổn định dài hạn.
  4. Liquidity tốt: Sự thanh khoản tốt giúp ổn định giá và tăng cường lòng tin của nhà đầu tư.

Các lý do có thể dẫn đến giảm giá ngắn hạn:

  1. Tâm trạng thị trường lạnh: Giá trên TGE thường được đẩy bởi tâm trạng FOMO (Sợ lỡ cơ hội), có thể dẫn đến giá quá cao. Khi sự hào hứng giảm, giá cả thường trở lại mức độ hợp lý hơn.
  2. Áp lực bán tăng: Sau TGE, nhà đầu tư - đặc biệt là những người tham gia Airdrop hoặc nhà đầu tư ngắn hạn - có thể rút tiền, làm tăng áp lực bán và làm giảm giá.
  3. Cơ chế mở khóa Token: Nhiều loại token được hậu thuẫn bởi các quỹ đầu tư mạo hiểm có cơ chế phát hành dài hạn. Khi token được mở khóa, các nhà đầu tư sớm (như đặt cọc riêng tư và thành viên nhóm) có thể chọn rút tiền, đóng góp vào áp lực bán ra trên thị trường.
  4. Khả năng thanh khoản không đủ: Một số dự án có thể đối mặt với tình trạng thiếu thanh khoản hoặc hạn chế về độ sâu giao dịch sau TGE. Các lệnh bán lớn có thể gây giảm giá nhanh chóng, tăng sự biến động.

5. Ảnh hưởng của tỷ lệ phân phối Airdrop đến giá

  • Các dự án có tỷ lệ airdrop lớn hơn 15%: 15 dự án, với tăng trưởng trung bình trong vòng 7 ngày là 11.87% và trong vòng 30 ngày là 16.66%.
  • Có 76 dự án với tỷ lệ airdrop nhỏ hơn 15%, với mức tăng trung bình trong vòng 7 ngày là 8,31% và trong vòng 30 ngày là 3,36%.
  • Các dự án có cơ chế khóa: 10 dự án, với mức giảm trung bình trong 7 ngày là -16.68% và giảm trong 30 ngày là -43.73%.

Dữ liệu cho thấy các dự án có tỷ lệ airdrop lớn thường có hiệu suất ổn định hơn trong ngắn hạn, trong khi các dự án có cơ chế khóa mạnh thường không đạt được kỳ vọng, trải qua biến động giá lớn hơn.

6. Lựa chọn Sàn giao dịch và Hiệu suất Dự án

Sự lựa chọn sàn giao dịch và số lượng sàn mà một dự án được niêm yết có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất thị trường của nó. Để hiểu rõ hơn về cách các dự án hoạt động trên các sàn giao dịch khác nhau, Lao Dong đã biên soạn dữ liệu từ một số sàn giao dịch lớn, bao gồm số lượng danh mục, biến động giá và tác động của thanh khoản FDV. Phân tích này giúp đánh giá hiệu suất của các dự án được niêm yết trên các sàn giao dịch khác nhau, từ đó giúp đưa ra các quyết định đầu tư thông minh hơn.

  • Binance: 30 dự án đã đăng ký, biến động giá trong 7 ngày là -0.02%, 12 dự án (40%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày là -4.57%, 12 dự án (40%) tăng giá
  • OKX: 31 dự án được liệt kê, biến động giá trong 7 ngày -13.06%, 7 dự án (22.58%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày -18.75%, 10 dự án (32.26%) tăng giá
  • Bybit: 79 dự án được liệt kê, biến động giá trong 7 ngày +2.27%, 29 dự án (36.7%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày -4.65%, 28 dự án (35.44%) tăng giá
  • Bitget: 74 dự án đã được niêm yết, biến động giá trong vòng 7 ngày +6,57%, có 26 dự án (35,14%) tăng giá, biến động giá trong vòng 30 ngày +3,3%, có 28 dự án (37,84%) tăng giá
  • Coinbase: 16 dự án đã niêm yết, biến động giá trong 7 ngày là -3.68%, 3 dự án (18.75%) tăng giá, biến động giá trong 30 ngày là +26.64%, 6 dự án (37.5%) tăng giá
  • Upbit: 17 dự án được niêm yết, biến động giá trong vòng 7 ngày là -5.05%, 3 dự án (17.65%) tăng giá, biến động giá trong vòng 30 ngày là +2.94%, 9 dự án (52.94%) tăng giá

Dựa vào các con số trên

Sàn Coinbase và Upbit niêm yết ít đồng tiền hơn và họ có xu hướng cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn dự án. Điều này có thể liên quan đến sự tập trung của họ vào sự ổn định và tuân thủ lâu dài, tránh các dự án vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm hoặc những dự án có rủi ro cao.

Bybit và Bitget, å? å å?c, liệt kết nhiều đồng xu hÆ¡n và cả hai đều hỗ trợ tất tần tật những dá»± án mới. Các sàn giao dịch nà y tập trung và o việc thu hội người dùng và tăng cước thị trường bằng việc thời gian liệt kết dá»± án mới. Chiến lược nà y giúp họ nhanh chóng mở rộng thị trường, thu hồi khủng khiếp và thanh khoản.

Về hiệu suất giá trong ngắn hạn:

  • Bitget và Bybit đã thực hiện tương đối tốt trong cả 7 và 30 ngày, với Bitget đặc biệt nổi bật, cho thấy sự tăng giá tích cực trong cả hai giai đoạn và một tỷ lệ cao các dự án tăng giá trị.
  • Coinbase đã thực hiện khá tốt, đặc biệt là với mức tăng +26,64% trong vòng 30 ngày và 37,5% dự án cho thấy tăng giá đáng kể.
  • OKX và Binance đã có một số sự suy giảm trong vòng 30 ngày qua, với OKX trải qua một sự giảm mạnh hơn khoảng -18.75%.
  • Upbit đã có sự phục hồi trong 30 ngày qua, cho thấy tăng +2.94% và 52.94% dự án của nó tăng giá, đó là một hiệu suất tốt.

  • Các sàn giao dịch khác: 7 dự án, trung bình quỹ đầu tư $6.5 triệu, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: $290 triệu.
  • Niêm yết trên 1 sàn giao dịch: 20 dự án, quỹ trung bình 28,86 triệu đô la, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: 981 triệu đô la.
  • Niêm yết trên 2 sàn giao dịch: 33 dự án, quỹ trung bình $20.68 triệu, giá trị vốn hóa trung bình ngày ra mắt: $1.07 tỷ.
  • Niêm yết trên 3 sàn giao dịch: 12 dự án, vốn trung bình là $24.57 triệu, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: $3.097 tỷ.
  • Ra mắt trên 4 sàn giao dịch: 17 dự án, nguồn vốn trung bình là 31,67 triệu USD, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: 1,783 tỷ USD.
  • Niêm yết trên 5 sàn giao dịch: 9 dự án, quỹ trung bình $152,15 triệu, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: $6,313 tỷ.
  • Niêm yết trên 6 sàn giao dịch: 2 dự án, mức vốn trung bình là 95,2 triệu đô la, giá trị vốn hóa trung bình vào ngày ra mắt: 6,489 tỷ đô la.

Khi số sàn giao dịch mà dự án niêm yết tăng lên, cả vốn trung bình và FDV vào ngày ra mắt đều tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự công nhận thị trường cao hơn, tính thanh khoản tốt hơn và khả năng chống lại rủi ro tốt hơn, có thể thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.

Miễn trừ trách nhiệm:

  1. Bài viết này được sao chép từ [X]. Bản quyền thuộc về tác giả gốc [0x老东]. Nếu bạn có bất kỳ khiếu nại nào về việc sao chép, vui lòng liên hệ Đội ngũ Gate Learn, và nhóm sẽ xử lý nó càng sớm càng tốt theo các quy trình liên quan.
  2. Miễn trách nhiệm về trách nhiệm: Các quan điểm và ý kiến được thể hiện trong bài viết này chỉ là của tác giả và không cấu thành lời khuyên đầu tư.
  3. Nhóm Gate Learn đã dịch bài viết sang các ngôn ngữ khác. Việc sao chép, phân phối hoặc đạo văn các bài viết đã được dịch là bị cấm trừ khi được nêu rõ.
Lancez-vous
Inscrivez-vous et obtenez un bon de
100$
!
It seems that you are attempting to access our services from a Restricted Location where Gate.io is unable to provide services. We apologize for any inconvenience this may cause. Currently, the Restricted Locations include but not limited to: the United States of America, Canada, Cambodia, Cuba, Iran, North Korea and so on. For more information regarding the Restricted Locations, please refer to the User Agreement. Should you have any other questions, please contact our Customer Support Team.