• Top FDV trong ngày ra mắt: StarkNet, 19,2 tỷ đô la.
• Giá trị airdrop cao nhất: Hyperliquid, 2.613 tỷ đô la, với một trung bình là 28.000 đô la mỗi địa chỉ.
• Airdrop miễn phí hàng đầu: Movement, $734.8 triệu trong airdrops.
• Đa phần địa chỉ airdrop: HMSTR, 129 triệu tài khoản TG, với mức trung bình là $3 mỗi địa chỉ.
• Sự tăng giá hàng đầu: UXLINK, tăng 15 lần so với giá đóng cửa trong ngày ATH.
• Giá giảm mạnh nhất: HLG, giảm 90,66% trong 30 ngày qua.
Các ngành kể chuyện mới nổi lên, các ngành nóng truyền thống dần lắng xuống
Định giá dự án năm 2024 cao, và kỳ vọng của thị trường là lạc quan
Các hoạt động đầu cơ thường xuyên trong giai đoạn đầu, với giá cả biến động
Hầu hết các dự án cho thấy xu hướng giảm giá rõ ràng trong thời gian ngắn
Các dự án có tỷ lệ phân phối lớn và ít cơ chế khóa thực hiện tốt hơn
Nhiều nền tảng dẫn đến sự công nhận cao hơn
Năm 2024 là một năm chuyển biến thị trường, đánh dấu bởi sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tiền điện tử. Bitcoin (BTC) tăng mạnh từ mức thấp nhất là $38,500 vào đầu năm lên trên $100,000, đạt mức cao lịch sử mới. Đồng thời, khi tâm lý thị trường ấm lên, hoạt động của các nhóm dự án dần trở nên tần suất hơn.
So với chỉ có 270 dự án TGE vào năm 2023, số lượng dự án như vậy vào năm 2024 tăng mạnh lên 731, tương đương tăng 170%. Trong số những dự án đông đảo này, chỉ có một số ít được coi là dự án lớn (big fish) và trung bình, trong khi đa số còn lại là những dự án nhỏ hoặc không quan trọng. Vậy, những dự án này đã thể hiện thế nào sau khi ra mắt?
Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi đã lựa chọn 100 dự án nổi bật và đại diện của năm 2024, và tiến hành phân tích theo cách thức hệ thống bằng việc sử dụng dữ liệu chính như kích thước tài trợ, hiệu suất giá, quy tắc phân phối, và nhiều hơn nữa, để phát hiện ra các xu hướng và mẫu mực của các dự án airdrop hiện tại. Bài viết này sẽ trình bày các dữ liệu để giúp độc giả có cái nhìn sâu hơn về cảnh quan airdrop năm 2024.
🔗 Bảng dữ liệu
Bài viết này không cung cấp lời khuyên đầu tư; nó chỉ cung cấp phân tích thống kê khách quan.
Biểu đồ cho thấy phân phối các loại dự án vào năm 2024. Như có thể thấy, các dự án TGE được hỗ trợ bởi các nhà đầu tư VC vào năm 2024 chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nóng truyền thống như hạ tầng, GameFi và Layer2. Những dự án này thường yêu cầu chu kỳ phát triển lâu hơn, nhiều trong số chúng đã được phát triển trong những năm qua và chỉ ra mắt vào năm 2024.
Câu chuyện phổ biến mới nổi của năm nay xoay quanh DEPIN, RWA và AI. Mặc dù số lượng dự án TGE trong những lĩnh vực này khá nhỏ, nhưng hiệu suất của chúng rất ấn tượng. Các lĩnh vực này có thể tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ trong thời kỳ sắp tới.
Các ngành hot truyền thống đang dần lạnh đi, trong khi các câu chuyện mới đang nhanh chóng nổi lên. Tập trung vào những câu chuyện mới này có thể là một hướng đầu tư tốt hơn.
Trong số 100 dự án, có 79 dự án tiết lộ thông tin về tài chính của họ, với mức tài trợ trung bình là 38,91 triệu đô la.
Các công ty mạo hiểm vốn thường tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về dự án, phản ánh mức độ công nhận của thị trường. Càng lớn số tiền tài trợ, càng mạnh niềm tin của nhà đầu tư vào sự phát triển tương lai của dự án. Bằng cách phân tích tần suất tài trợ, chúng ta cũng có thể đánh giá được sự nóng của các ngành cụ thể và hướng mà vốn quan tâm. Tuy nhiên, số tiền tài trợ một mình không thể hoàn toàn xác định chất lượng dự án; phân tích đa chiều là cần thiết.
FDV (Fully Diluted Valuation) là một chỉ số được sử dụng để đánh giá giá trị tiềm năng của một dự án trong tương lai. FDV phụ thuộc vào một số yếu tố trước khi dự án được ra mắt, bao gồm số tiền tài trợ, nguồn cung ban đầu, tâm lý thị trường, hướng diễn đạt, sự phát triển của ngành, tính thanh khoản và sâu rộng giao dịch.
Để đánh giá mối quan hệ giữa giá trị ban đầu của dự án và tài chính thực tế một cách khách quan hơn, chúng tôi sử dụng tỷ lệ FDV/tài chính vào giá đóng cửa ngày niêm yết để chia thành các phạm vi và phân tích hiệu suất thị trường của các dự án trong các phạm vi khác nhau:
FDV/Financing 0-20 Range: Hợp lý hoặc Thận trọng
FDV/Financing 20-100 Range: Kỳ vọng được đánh giá quá cao
FDV/Định giá vốn hóa 100+: Đầu cơ rủi ro cao
Trong số 79 dự án được phân tích, tỷ lệ FDV/financing trung bình là 103.9x, cho thấy tổng thể giá trị dự án vào năm 2024 cao hơn, với kỳ vọng tích cực của thị trường.
Phân tích ATH (đỉnh cao lịch sử) và ATL (đáy lịch sử) giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về hiệu suất tổng thể của dự án trên thị trường và tình hình nhà đầu tư. Đánh giá ATH/giá đóng cửa và giá đóng cửa/ATL có thể đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro áp lực bán, cung cấp dữ liệu để hỗ trợ đưa ra nhận định về sự ổn định ban đầu của dự án, định giá hợp lý và thời điểm đầu tư.
Phân tích thống kê về sự di chuyển giá của 100 dự án cho thấy: 40% các dự án đạt đỉnh ATH vào ngày đầu tiên.
1% của các dự án đạt ATL vào ngày đầu tiên.
ATH so với giá đóng cửa trung bình: 245.22%, cho thấy tiềm năng tăng giá lên đến 2.45 lần từ giá đóng cửa đến ATH.
Các dự án hiệu suất cao bao gồm UXLINK, WEN và DRIFT.
Giá đóng cửa so với giá trung bình ATL: 633,52%, có nghĩa là để phục hồi từ mức thấp lịch sử đến giá đóng cửa hiện tại, cần tăng 6,34 lần.
Các dự án có hiệu suất kém nhất bao gồm SLN, FRIEND và DEFI.
Tâm lý đầu cơ trên thị trường rất mạnh mẽ, với 40% dự án đạt đỉnh cao lịch sử trong ngày đầu tiên, cho thấy nhiều nhà đầu tư thích tham gia các hoạt động đầu cơ ở giai đoạn ban đầu của việc ra mắt dự án. Điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá nhanh chóng sau đó.
Sự tăng trưởng ATH 245.22% so với sự sụt giảm ATL 633.52% nhấn mạnh rằng rủi ro áp lực bán ra của thị trường vượt xa tiềm năng lợi nhuận. Dữ liệu này cho thấy trong giai đoạn đầu của dự án, giá thường tăng nhanh do tình hình thị trường tăng cao, nhưng có thể sớm giảm do áp lực bán ra hoặc mở khóa mã thông báo.
Mục tiêu chính là phân tích hiệu suất ngắn hạn của các dự án. Bằng cách so sánh giá đóng cửa ngày đầu tiên (TGE) với biến động giá trong 7 và 30 ngày tiếp theo, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về hiệu suất và xu hướng của dự án trong thời gian ngắn.
Như có thể thấy từ biểu đồ:
62% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức giảm trung bình là 27.03%.
38% của các dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 60.34%.
65% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với sự giảm trung bình là 37,42%.
35% dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 74.26%.
Đa số các dự án đối diện với sự giảm giá trong thời gian ngắn sau khi tiến hành TGE, cả tỷ lệ giảm và độ lớn tăng theo thời gian.
Mặc dù hầu hết các dự án thường gặp sự giảm giá, một phần nhỏ trong số chúng có hiệu suất tốt trong thời gian ngắn, với sự tăng giá đáng kể. Một số dự án chất lượng có thể đạt được sự công nhận cao hơn trên thị trường trong thời gian ngắn và đạt được sự tăng trưởng giá đáng chú ý.
Các sản phẩm thành công nhất bao gồm ISLAND, GRASS và RUNESTONE, trong khi F AARK và HLG thì thể hiện kết quả tệ nhất.
Các lí do có thể dẫn đến sự tăng ngắn hạn:
Các lý do có thể dẫn đến giảm giá ngắn hạn:
Dữ liệu cho thấy các dự án có tỷ lệ airdrop lớn thường có hiệu suất ổn định hơn trong ngắn hạn, trong khi các dự án có cơ chế khóa mạnh thường không đạt được kỳ vọng, trải qua biến động giá lớn hơn.
Sự lựa chọn sàn giao dịch và số lượng sàn mà một dự án được niêm yết có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất thị trường của nó. Để hiểu rõ hơn về cách các dự án hoạt động trên các sàn giao dịch khác nhau, Lao Dong đã biên soạn dữ liệu từ một số sàn giao dịch lớn, bao gồm số lượng danh mục, biến động giá và tác động của thanh khoản FDV. Phân tích này giúp đánh giá hiệu suất của các dự án được niêm yết trên các sàn giao dịch khác nhau, từ đó giúp đưa ra các quyết định đầu tư thông minh hơn.
Dựa vào các con số trên
Sàn Coinbase và Upbit niêm yết ít đồng tiền hơn và họ có xu hướng cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn dự án. Điều này có thể liên quan đến sự tập trung của họ vào sự ổn định và tuân thủ lâu dài, tránh các dự án vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm hoặc những dự án có rủi ro cao.
Bybit và Bitget, å? å å?c, liá»t kết nhiá»u Ä‘á»ng xu hÆ¡n và cả hai Ä‘á»u há» trợ tất tần táºt những dá»± án má»i. Các sàn giao dá»ch nà y táºp trung và o viá»c thu há»i ngÆ°á»i dùng và tÄng cÆ°á»c thá» trÆ°á»ng bằng viá»c thá»i gian liá»t kết dá»± án má»i. Chiến lược nà y giúp há» nhanh chóng mở rá»ng thá» trÆ°á»ng, thu há»i khủng khiếp và thanh khoản.
Về hiệu suất giá trong ngắn hạn:
Khi số sàn giao dịch mà dự án niêm yết tăng lên, cả vốn trung bình và FDV vào ngày ra mắt đều tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự công nhận thị trường cao hơn, tính thanh khoản tốt hơn và khả năng chống lại rủi ro tốt hơn, có thể thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
Partager
Contente
• Top FDV trong ngày ra mắt: StarkNet, 19,2 tỷ đô la.
• Giá trị airdrop cao nhất: Hyperliquid, 2.613 tỷ đô la, với một trung bình là 28.000 đô la mỗi địa chỉ.
• Airdrop miễn phí hàng đầu: Movement, $734.8 triệu trong airdrops.
• Đa phần địa chỉ airdrop: HMSTR, 129 triệu tài khoản TG, với mức trung bình là $3 mỗi địa chỉ.
• Sự tăng giá hàng đầu: UXLINK, tăng 15 lần so với giá đóng cửa trong ngày ATH.
• Giá giảm mạnh nhất: HLG, giảm 90,66% trong 30 ngày qua.
Các ngành kể chuyện mới nổi lên, các ngành nóng truyền thống dần lắng xuống
Định giá dự án năm 2024 cao, và kỳ vọng của thị trường là lạc quan
Các hoạt động đầu cơ thường xuyên trong giai đoạn đầu, với giá cả biến động
Hầu hết các dự án cho thấy xu hướng giảm giá rõ ràng trong thời gian ngắn
Các dự án có tỷ lệ phân phối lớn và ít cơ chế khóa thực hiện tốt hơn
Nhiều nền tảng dẫn đến sự công nhận cao hơn
Năm 2024 là một năm chuyển biến thị trường, đánh dấu bởi sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tiền điện tử. Bitcoin (BTC) tăng mạnh từ mức thấp nhất là $38,500 vào đầu năm lên trên $100,000, đạt mức cao lịch sử mới. Đồng thời, khi tâm lý thị trường ấm lên, hoạt động của các nhóm dự án dần trở nên tần suất hơn.
So với chỉ có 270 dự án TGE vào năm 2023, số lượng dự án như vậy vào năm 2024 tăng mạnh lên 731, tương đương tăng 170%. Trong số những dự án đông đảo này, chỉ có một số ít được coi là dự án lớn (big fish) và trung bình, trong khi đa số còn lại là những dự án nhỏ hoặc không quan trọng. Vậy, những dự án này đã thể hiện thế nào sau khi ra mắt?
Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi đã lựa chọn 100 dự án nổi bật và đại diện của năm 2024, và tiến hành phân tích theo cách thức hệ thống bằng việc sử dụng dữ liệu chính như kích thước tài trợ, hiệu suất giá, quy tắc phân phối, và nhiều hơn nữa, để phát hiện ra các xu hướng và mẫu mực của các dự án airdrop hiện tại. Bài viết này sẽ trình bày các dữ liệu để giúp độc giả có cái nhìn sâu hơn về cảnh quan airdrop năm 2024.
🔗 Bảng dữ liệu
Bài viết này không cung cấp lời khuyên đầu tư; nó chỉ cung cấp phân tích thống kê khách quan.
Biểu đồ cho thấy phân phối các loại dự án vào năm 2024. Như có thể thấy, các dự án TGE được hỗ trợ bởi các nhà đầu tư VC vào năm 2024 chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nóng truyền thống như hạ tầng, GameFi và Layer2. Những dự án này thường yêu cầu chu kỳ phát triển lâu hơn, nhiều trong số chúng đã được phát triển trong những năm qua và chỉ ra mắt vào năm 2024.
Câu chuyện phổ biến mới nổi của năm nay xoay quanh DEPIN, RWA và AI. Mặc dù số lượng dự án TGE trong những lĩnh vực này khá nhỏ, nhưng hiệu suất của chúng rất ấn tượng. Các lĩnh vực này có thể tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ trong thời kỳ sắp tới.
Các ngành hot truyền thống đang dần lạnh đi, trong khi các câu chuyện mới đang nhanh chóng nổi lên. Tập trung vào những câu chuyện mới này có thể là một hướng đầu tư tốt hơn.
Trong số 100 dự án, có 79 dự án tiết lộ thông tin về tài chính của họ, với mức tài trợ trung bình là 38,91 triệu đô la.
Các công ty mạo hiểm vốn thường tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về dự án, phản ánh mức độ công nhận của thị trường. Càng lớn số tiền tài trợ, càng mạnh niềm tin của nhà đầu tư vào sự phát triển tương lai của dự án. Bằng cách phân tích tần suất tài trợ, chúng ta cũng có thể đánh giá được sự nóng của các ngành cụ thể và hướng mà vốn quan tâm. Tuy nhiên, số tiền tài trợ một mình không thể hoàn toàn xác định chất lượng dự án; phân tích đa chiều là cần thiết.
FDV (Fully Diluted Valuation) là một chỉ số được sử dụng để đánh giá giá trị tiềm năng của một dự án trong tương lai. FDV phụ thuộc vào một số yếu tố trước khi dự án được ra mắt, bao gồm số tiền tài trợ, nguồn cung ban đầu, tâm lý thị trường, hướng diễn đạt, sự phát triển của ngành, tính thanh khoản và sâu rộng giao dịch.
Để đánh giá mối quan hệ giữa giá trị ban đầu của dự án và tài chính thực tế một cách khách quan hơn, chúng tôi sử dụng tỷ lệ FDV/tài chính vào giá đóng cửa ngày niêm yết để chia thành các phạm vi và phân tích hiệu suất thị trường của các dự án trong các phạm vi khác nhau:
FDV/Financing 0-20 Range: Hợp lý hoặc Thận trọng
FDV/Financing 20-100 Range: Kỳ vọng được đánh giá quá cao
FDV/Định giá vốn hóa 100+: Đầu cơ rủi ro cao
Trong số 79 dự án được phân tích, tỷ lệ FDV/financing trung bình là 103.9x, cho thấy tổng thể giá trị dự án vào năm 2024 cao hơn, với kỳ vọng tích cực của thị trường.
Phân tích ATH (đỉnh cao lịch sử) và ATL (đáy lịch sử) giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về hiệu suất tổng thể của dự án trên thị trường và tình hình nhà đầu tư. Đánh giá ATH/giá đóng cửa và giá đóng cửa/ATL có thể đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro áp lực bán, cung cấp dữ liệu để hỗ trợ đưa ra nhận định về sự ổn định ban đầu của dự án, định giá hợp lý và thời điểm đầu tư.
Phân tích thống kê về sự di chuyển giá của 100 dự án cho thấy: 40% các dự án đạt đỉnh ATH vào ngày đầu tiên.
1% của các dự án đạt ATL vào ngày đầu tiên.
ATH so với giá đóng cửa trung bình: 245.22%, cho thấy tiềm năng tăng giá lên đến 2.45 lần từ giá đóng cửa đến ATH.
Các dự án hiệu suất cao bao gồm UXLINK, WEN và DRIFT.
Giá đóng cửa so với giá trung bình ATL: 633,52%, có nghĩa là để phục hồi từ mức thấp lịch sử đến giá đóng cửa hiện tại, cần tăng 6,34 lần.
Các dự án có hiệu suất kém nhất bao gồm SLN, FRIEND và DEFI.
Tâm lý đầu cơ trên thị trường rất mạnh mẽ, với 40% dự án đạt đỉnh cao lịch sử trong ngày đầu tiên, cho thấy nhiều nhà đầu tư thích tham gia các hoạt động đầu cơ ở giai đoạn ban đầu của việc ra mắt dự án. Điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá nhanh chóng sau đó.
Sự tăng trưởng ATH 245.22% so với sự sụt giảm ATL 633.52% nhấn mạnh rằng rủi ro áp lực bán ra của thị trường vượt xa tiềm năng lợi nhuận. Dữ liệu này cho thấy trong giai đoạn đầu của dự án, giá thường tăng nhanh do tình hình thị trường tăng cao, nhưng có thể sớm giảm do áp lực bán ra hoặc mở khóa mã thông báo.
Mục tiêu chính là phân tích hiệu suất ngắn hạn của các dự án. Bằng cách so sánh giá đóng cửa ngày đầu tiên (TGE) với biến động giá trong 7 và 30 ngày tiếp theo, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về hiệu suất và xu hướng của dự án trong thời gian ngắn.
Như có thể thấy từ biểu đồ:
62% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức giảm trung bình là 27.03%.
38% của các dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 60.34%.
65% của các dự án có giá thấp hơn giá đóng cửa trên TGE, với sự giảm trung bình là 37,42%.
35% dự án có giá cao hơn giá đóng cửa trên TGE, với mức tăng trung bình là 74.26%.
Đa số các dự án đối diện với sự giảm giá trong thời gian ngắn sau khi tiến hành TGE, cả tỷ lệ giảm và độ lớn tăng theo thời gian.
Mặc dù hầu hết các dự án thường gặp sự giảm giá, một phần nhỏ trong số chúng có hiệu suất tốt trong thời gian ngắn, với sự tăng giá đáng kể. Một số dự án chất lượng có thể đạt được sự công nhận cao hơn trên thị trường trong thời gian ngắn và đạt được sự tăng trưởng giá đáng chú ý.
Các sản phẩm thành công nhất bao gồm ISLAND, GRASS và RUNESTONE, trong khi F AARK và HLG thì thể hiện kết quả tệ nhất.
Các lí do có thể dẫn đến sự tăng ngắn hạn:
Các lý do có thể dẫn đến giảm giá ngắn hạn:
Dữ liệu cho thấy các dự án có tỷ lệ airdrop lớn thường có hiệu suất ổn định hơn trong ngắn hạn, trong khi các dự án có cơ chế khóa mạnh thường không đạt được kỳ vọng, trải qua biến động giá lớn hơn.
Sự lựa chọn sàn giao dịch và số lượng sàn mà một dự án được niêm yết có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất thị trường của nó. Để hiểu rõ hơn về cách các dự án hoạt động trên các sàn giao dịch khác nhau, Lao Dong đã biên soạn dữ liệu từ một số sàn giao dịch lớn, bao gồm số lượng danh mục, biến động giá và tác động của thanh khoản FDV. Phân tích này giúp đánh giá hiệu suất của các dự án được niêm yết trên các sàn giao dịch khác nhau, từ đó giúp đưa ra các quyết định đầu tư thông minh hơn.
Dựa vào các con số trên
Sàn Coinbase và Upbit niêm yết ít đồng tiền hơn và họ có xu hướng cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn dự án. Điều này có thể liên quan đến sự tập trung của họ vào sự ổn định và tuân thủ lâu dài, tránh các dự án vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm hoặc những dự án có rủi ro cao.
Bybit và Bitget, å? å å?c, liá»t kết nhiá»u Ä‘á»ng xu hÆ¡n và cả hai Ä‘á»u há» trợ tất tần táºt những dá»± án má»i. Các sàn giao dá»ch nà y táºp trung và o viá»c thu há»i ngÆ°á»i dùng và tÄng cÆ°á»c thá» trÆ°á»ng bằng viá»c thá»i gian liá»t kết dá»± án má»i. Chiến lược nà y giúp há» nhanh chóng mở rá»ng thá» trÆ°á»ng, thu há»i khủng khiếp và thanh khoản.
Về hiệu suất giá trong ngắn hạn:
Khi số sàn giao dịch mà dự án niêm yết tăng lên, cả vốn trung bình và FDV vào ngày ra mắt đều tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự công nhận thị trường cao hơn, tính thanh khoản tốt hơn và khả năng chống lại rủi ro tốt hơn, có thể thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.