Quantitative Easing (QE): Sự tăng cường quá mức nguồn cung tiền có thể dẫn đến sự tăng đáng kể về giá cả và lạm phát. Quá nhiều tiền có thể chảy vào thị trường chứng khoán hoặc bất động sản, làm tăng giá tài sản và tạo ra các bong bóng.
Quantitative Tightening (QT): QT có thể dẫn đến chi phí vay cao hơn, hạn chế đầu tư doanh nghiệp và tiêu dùng của người tiêu dùng, tiềm tàng làm chậm sự tăng trưởng kinh tế, hoặc thậm chí gây ra một cuộc suy thoái. QT nhanh chóng hoặc quy mô lớn có thể gây ra biến động trên thị trường tài chính, dẫn đến giảm giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác.
1) Nhật Bản (Ngân hàng Nhật Bản)
Bắt đầu từ đầu những năm 2000, Nhật Bản đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng để chống lại hiện tượng deflation và kích thích tăng trưởng kinh tế. Chương trình mua tài sản quyết liệt của Ngân hàng Nhật Bản nhằm mục tiêu tăng nguồn tiền và khuyến khích lạm phát, tiên phong việc áp dụng chính sách nới lỏng định lượng như một công cụ chính sách tiền tệ.
2) Hoa Kỳ (Federal Reserve)
Để giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, Ngân hàng Dự trữ Liên bang thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, mua số lượng lớn chứng khoán chính phủ và chứng khoán bảo đảm thế chấp nhằm giảm lãi suất và tăng tính thanh khoản trong hệ thống tài chính. Chương trình nới lỏng tiếp tục trong các hình thức khác nhau để hỗ trợ nền kinh tế trong thời kỳ tăng trưởng chậm và đại dịch COVID-19.
3) Vương quốc Anh (Ngân hàng Anh)
Ngân hàng Anh đã triển khai chương trình QE vào năm 2009 để giảm thiểu tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu. Việc mua các trái phiếu chính phủ và chứng khoán khác nhằm giảm chi phí vay mượn và kích thích đầu tư và tiêu dùng.
4) Khu vực đồng Euro (Ngân hàng trung ương châu Âu)
Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã ra mắt chương trình QE vào năm 2015 nhằm đối phó với hiện tượng giảm giá và thúc đẩy phục hồi kinh tế trong Khu vực Euro. Các mua lại tài sản của ECB bao gồm trái phiếu chính phủ, chứng khoán ngành công nghiệp và chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản.
5) Canada (Ngân hàng Canada)
Vào tháng 3 năm 2020, Ngân hàng Canada đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng lần đầu tiên nhằm chống lại tác động kinh tế của đại dịch COVID-19. Chương trình nhằm hỗ trợ hoạt động thị trường tài chính và cung cấp thanh khoản cho nền kinh tế Canada.
6) Úc (Ngân hàng dự trữ Úc)
Tháng 11 năm 2020, Ngân hàng Dự trữ Australia thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng để giảm lãi suất dọc theo đường cong sinh lợi bằng cách mua trái phiếu chính phủ và hỗ trợ nền kinh tế Australia trong suốt đại dịch.
1) Hoa Kỳ (Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ)
Đầu QT: 2017-2019
Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Ngân hàng Dự trữ Liên bang tích luỹ tài sản khổng lồ thông qua nhiều vòng QE, mở rộng bảng cân đối kế toán lên 4,5 nghìn tỷ đô la. Với nền kinh tế Mỹ đang phục hồi, Ngân hàng Dự trữ Liên bang dần dần rút lui khỏi các chính sách lỏng lẻo để ngăn chặn quá nhiệt, bắt đầu QT vào tháng 10 năm 2017 bằng cách dần dần giảm tái đầu tư tài sản đáo hạn, ban đầu giảm 10 tỷ đô la hàng tháng và sau đó tăng lên 50 tỷ đô la. QT kết thúc vào tháng 7 năm 2019 do biến động trên thị trường và áp lực tăng trưởng kinh tế, khiến cho chính sách hỗ trợ trở lại.
QT thứ hai: 2022-nay
Trong đại dịch COVID-19 năm 2020, Fed đã triển khai chương trình QE quy mô lớn, mở rộng tổng tài sản lên khoảng 9 nghìn tỷ đô la. Năm 2022, trong bối cảnh lạm phát cao, Fed đã chuyển sang chính sách siết chặt. Bắt đầu từ tháng 6 năm 2022, QT giảm tổng tài sản hàng tháng khoảng 47,5 tỷ đô la, kế hoạch tăng dần lên 95 tỷ đô la, bao gồm ngừng tái đầu tư vào các trái phiếu chính phủ và chứng quyền thế chấp (MBS) đáo hạn.
2) Vương quốc Anh (Ngân hàng Anh)
QT đầu tiên: 2022-nay
Vào tháng 2 năm 2022, Ngân hàng Anh đã thông báo rằng nó sẽ ngừng tái đầu tư vào các trái phiếu đáo hạn, giảm tổng tài sản của mình. Ngoài ra, Ngân hàng đã lên kế hoạch bán một phần các khoản nợ trái phiếu của mình một cách tích cực để giảm tính thanh khoản. Trong quá trình thực hiện, chính sách QT của Anh đã đối mặt với biến động thị trường, đặc biệt là vào tháng 9 năm 2022 khi kế hoạch cắt giảm thuế của chính phủ gây ra biến động thị trường, khiến Ngân hàng Anh tạm ngừng một số biện pháp QT để ổn định thị trường trái phiếu.
3) Nhật Bản (Ngân hàng Nhật Bản)
Một trong những ngân hàng trung ương sớm nhất áp dụng chính sách QE vào năm 2001 để đối phó với lạm phát lâu dài. Đến năm 2006, khi có dấu hiệu phục hồi kinh tế, Ngân hàng Nhật Bản dần thoát ra khỏi chính sách nới lỏng không thông thường bằng cách giảm cung tiền gốc và rút lại thanh khoản khỏi hệ thống tài chính.
4) Eurozone (Ngân hàng Trung ương Châu Âu)
ECB đã triển khai QE tỷ lệ lớn vào năm 2015, mua các trái phiếu chính phủ và tài sản tài chính khác từ các quốc gia Eurozone. Năm 2018, với sự phục hồi kinh tế và lạm phát tăng, ECB quyết định kết thúc mua tài sản và ngừng tái đầu tư vào các trái phiếu đáo hạn. Tuy nhiên, chính sách thắt chặt của ECB ít quyết liệt hơn so với Fed, chủ yếu dừng mở rộng tài sản thay vì bán tài sản một cách tích cực.
1) Thị trường tiền điện tử
Tương tự như cổ phiếu, tiền điện tử được coi là tài sản rủi ro. Khi thanh khoản thị trường tăng, sự mong muốn chịu risk của các nhà đầu tư cũng tăng, làm cho thị trường tiền điện tử trở nên hấp dẫn hơn.
BTC đã trải qua hai giai đoạn chính của Chương trình nới lỏng tiền tệ (QE): từ tháng 9 năm 2012 đến tháng 10 năm 2014, nhằm phục hồi kinh tế và từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 3 năm 2022, nhằm ứng phó với thị trường lao động trong đại dịch COVID-19.
Xu hướng BTC trong suốt QE từ tháng 9 năm 2012 đến tháng 10 năm 2014
Trong giai đoạn QE này, giá BTC tăng mạnh từ 10 đô la lên hơn 300 đô la, tăng hơn 3000%. Tuy nhiên, BTC đang ở giai đoạn đầu phát triển, với giá trị thị trường thấp, vì vậy thay đổi chính sách tối thiểu ảnh hưởng đến biến động giá. Hầu hết sự biến động đến từ động lực cung cầu giữa một số lượng hạn chế các nhà tham gia, khiến cho giai đoạn này ít quan trọng hơn trong việc tham khảo.
Xu hướng BTC trong thời kỳ QE từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 3 năm 2022
Đến thời điểm này, BTC đã đạt được quy mô nhất định. Gần đồng thời với sự bắt đầu của QE, giá BTC tăng vọt từ khoảng 6.000 đô la lên đến 68.000 đô la trước khi rơi lại còn 45.000 đô la. BTC đạt đỉnh vào tháng 11 năm 2012, vào thời điểm Cục dự trữ Liên bang cho thấy sự chuyển biến trong kiểm soát thị trường trong cuộc họp FOMC tháng 11, dự báo các thay đổi chính sách trong tương lai. Giai đoạn này cho thấy một mối tương quan tích cực mạnh giữa xu hướng của BTC và QE.
2) Thị trường trái phiếu
Khi ngân hàng trung ương tăng mua trái phiếu, nhu cầu về trái phiếu tăng, giúp tăng giá trái phiếu gián tiếp và giảm lãi suất. Với lãi suất thấp hơn, nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao có thể chuyển từ trái phiếu sang tài sản có rủi ro cao hơn.
3) Thị trường chứng khoán
QE dẫn đến mức lãi suất thấp hơn, lợi nhuận của các doanh nghiệp tăng và giá cổ phiếu tăng. Khi thanh khoản thị trường tăng, sự chịu đựng rủi ro của nhà đầu tư cũng tăng lên, dẫn đến đầu tư vào cổ phiếu và tài sản rủi ro khác.
1) Thị trường tiền điện tử
Tương tự, tiền điện tử là tài sản rủi ro, và khi có nhiều “tiền” hơn trên thị trường, quỹ tend to flow into these risk assets.
BTC đã trải qua hai giai đoạn QT chính: từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 8 năm 2019, để ổn định nền kinh tế, và từ tháng 6 năm 2022 đến nay, để kiềm chế lạm phát sau chu kỳ QE của đại dịch COVID-19.
Xu hướng BTC trong QT từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 8 năm 2019
Mặc dù Fed đã áp dụng QT từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 8 năm 2019, BTC ban đầu đã tăng đến đỉnh điểm trước khi rút lui, cuối cùng đạt được tổng lợi nhuận khoảng 120%.
Điều này đã khác xa so với kỳ vọng lý thuyết, có thể do việc Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất ổn định từ năm 2015 đến năm 2018, đánh dấu sự kiểm soát từ từ. Thị trường công nhận điều này như là một yếu tố hỗ trợ cho sự ổn định kinh tế, và QT có ảnh hưởng tương đối nhỏ đến giá cả.
Trường hợp này cho thấy kỳ vọng thị trường có thể vượt trội so với các chính sách tiền tệ thông thường và phi thông thường (QT) trong môi trường kinh tế phức tạp.
Xu hướng BTC trong QT từ tháng 6 năm 2022 đến hiện tại
Mặc dù Fed đã kết thúc tăng lãi suất vào cuối năm 2023 và bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 9/2024, QT vẫn tiếp tục. BTC ban đầu giảm khi QT bắt đầu, sau đó bắt đầu một thị trường tăng trưởng. QT không dẫn đến xu hướng giảm bền vững cho BTC. Điều này không có nghĩa là QT không hiệu quả; thay vào đó, trong bối cảnh QT sớm, thị trường dự đoán việc cắt giảm lãi suất, làm giảm tác động của QT.
2) Thị trường trái phiếu
Ngược lại với QE, khi ngân hàng trung ương giảm mua trái phiếu chính phủ, nhu cầu trái phiếu giảm, giá cả giảm và lãi suất tăng. Lãi suất cao thu hút nhà đầu tư nhưng làm tăng chi phí vay mượn cho các chính phủ và doanh nghiệp.
3) Thị trường chứng khoán
QT dẫn đến mức lãi suất cao hơn, lợi nhuận doanh nghiệp giảm, và giá cổ phiếu giảm. Trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn với lợi suất cao hơn, dịch chuyển sở thích đầu tư từ cổ phiếu sang trái phiếu, và tạo áp lực tiếp tục lên giá cổ phiếu.
Lý thuyết, QE tiêm chất lượng thanh khoản, nâng giá tài sản rủi ro và lòng kiên nhẫn đầu tư, trong khi QT rút chất lượng thanh khoản, làm giảm giá tài sản rủi ro. Tuy nhiên, đây chỉ là mối quan hệ kinh tế lý thuyết.
Trong thực tế, các yếu tố như kỳ vọng của thị trường ảnh hưởng đến kết quả chính sách. Do đó, giống như chính sách tiền tệ thông thường, QE và QT, như các công cụ không thông thường, có thể không luôn đạt được hiệu ứng lý thuyết của họ. Sự thay đổi của thị trường nên được hiểu trong bối cảnh tâm lý thị trường hiện tại, điều kiện kinh tế tổng quát và chính sách tài khóa.
Quantitative Easing (QE): Sự tăng cường quá mức nguồn cung tiền có thể dẫn đến sự tăng đáng kể về giá cả và lạm phát. Quá nhiều tiền có thể chảy vào thị trường chứng khoán hoặc bất động sản, làm tăng giá tài sản và tạo ra các bong bóng.
Quantitative Tightening (QT): QT có thể dẫn đến chi phí vay cao hơn, hạn chế đầu tư doanh nghiệp và tiêu dùng của người tiêu dùng, tiềm tàng làm chậm sự tăng trưởng kinh tế, hoặc thậm chí gây ra một cuộc suy thoái. QT nhanh chóng hoặc quy mô lớn có thể gây ra biến động trên thị trường tài chính, dẫn đến giảm giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác.
1) Nhật Bản (Ngân hàng Nhật Bản)
Bắt đầu từ đầu những năm 2000, Nhật Bản đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng để chống lại hiện tượng deflation và kích thích tăng trưởng kinh tế. Chương trình mua tài sản quyết liệt của Ngân hàng Nhật Bản nhằm mục tiêu tăng nguồn tiền và khuyến khích lạm phát, tiên phong việc áp dụng chính sách nới lỏng định lượng như một công cụ chính sách tiền tệ.
2) Hoa Kỳ (Federal Reserve)
Để giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, Ngân hàng Dự trữ Liên bang thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, mua số lượng lớn chứng khoán chính phủ và chứng khoán bảo đảm thế chấp nhằm giảm lãi suất và tăng tính thanh khoản trong hệ thống tài chính. Chương trình nới lỏng tiếp tục trong các hình thức khác nhau để hỗ trợ nền kinh tế trong thời kỳ tăng trưởng chậm và đại dịch COVID-19.
3) Vương quốc Anh (Ngân hàng Anh)
Ngân hàng Anh đã triển khai chương trình QE vào năm 2009 để giảm thiểu tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu. Việc mua các trái phiếu chính phủ và chứng khoán khác nhằm giảm chi phí vay mượn và kích thích đầu tư và tiêu dùng.
4) Khu vực đồng Euro (Ngân hàng trung ương châu Âu)
Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã ra mắt chương trình QE vào năm 2015 nhằm đối phó với hiện tượng giảm giá và thúc đẩy phục hồi kinh tế trong Khu vực Euro. Các mua lại tài sản của ECB bao gồm trái phiếu chính phủ, chứng khoán ngành công nghiệp và chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản.
5) Canada (Ngân hàng Canada)
Vào tháng 3 năm 2020, Ngân hàng Canada đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng lần đầu tiên nhằm chống lại tác động kinh tế của đại dịch COVID-19. Chương trình nhằm hỗ trợ hoạt động thị trường tài chính và cung cấp thanh khoản cho nền kinh tế Canada.
6) Úc (Ngân hàng dự trữ Úc)
Tháng 11 năm 2020, Ngân hàng Dự trữ Australia thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng để giảm lãi suất dọc theo đường cong sinh lợi bằng cách mua trái phiếu chính phủ và hỗ trợ nền kinh tế Australia trong suốt đại dịch.
1) Hoa Kỳ (Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ)
Đầu QT: 2017-2019
Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Ngân hàng Dự trữ Liên bang tích luỹ tài sản khổng lồ thông qua nhiều vòng QE, mở rộng bảng cân đối kế toán lên 4,5 nghìn tỷ đô la. Với nền kinh tế Mỹ đang phục hồi, Ngân hàng Dự trữ Liên bang dần dần rút lui khỏi các chính sách lỏng lẻo để ngăn chặn quá nhiệt, bắt đầu QT vào tháng 10 năm 2017 bằng cách dần dần giảm tái đầu tư tài sản đáo hạn, ban đầu giảm 10 tỷ đô la hàng tháng và sau đó tăng lên 50 tỷ đô la. QT kết thúc vào tháng 7 năm 2019 do biến động trên thị trường và áp lực tăng trưởng kinh tế, khiến cho chính sách hỗ trợ trở lại.
QT thứ hai: 2022-nay
Trong đại dịch COVID-19 năm 2020, Fed đã triển khai chương trình QE quy mô lớn, mở rộng tổng tài sản lên khoảng 9 nghìn tỷ đô la. Năm 2022, trong bối cảnh lạm phát cao, Fed đã chuyển sang chính sách siết chặt. Bắt đầu từ tháng 6 năm 2022, QT giảm tổng tài sản hàng tháng khoảng 47,5 tỷ đô la, kế hoạch tăng dần lên 95 tỷ đô la, bao gồm ngừng tái đầu tư vào các trái phiếu chính phủ và chứng quyền thế chấp (MBS) đáo hạn.
2) Vương quốc Anh (Ngân hàng Anh)
QT đầu tiên: 2022-nay
Vào tháng 2 năm 2022, Ngân hàng Anh đã thông báo rằng nó sẽ ngừng tái đầu tư vào các trái phiếu đáo hạn, giảm tổng tài sản của mình. Ngoài ra, Ngân hàng đã lên kế hoạch bán một phần các khoản nợ trái phiếu của mình một cách tích cực để giảm tính thanh khoản. Trong quá trình thực hiện, chính sách QT của Anh đã đối mặt với biến động thị trường, đặc biệt là vào tháng 9 năm 2022 khi kế hoạch cắt giảm thuế của chính phủ gây ra biến động thị trường, khiến Ngân hàng Anh tạm ngừng một số biện pháp QT để ổn định thị trường trái phiếu.
3) Nhật Bản (Ngân hàng Nhật Bản)
Một trong những ngân hàng trung ương sớm nhất áp dụng chính sách QE vào năm 2001 để đối phó với lạm phát lâu dài. Đến năm 2006, khi có dấu hiệu phục hồi kinh tế, Ngân hàng Nhật Bản dần thoát ra khỏi chính sách nới lỏng không thông thường bằng cách giảm cung tiền gốc và rút lại thanh khoản khỏi hệ thống tài chính.
4) Eurozone (Ngân hàng Trung ương Châu Âu)
ECB đã triển khai QE tỷ lệ lớn vào năm 2015, mua các trái phiếu chính phủ và tài sản tài chính khác từ các quốc gia Eurozone. Năm 2018, với sự phục hồi kinh tế và lạm phát tăng, ECB quyết định kết thúc mua tài sản và ngừng tái đầu tư vào các trái phiếu đáo hạn. Tuy nhiên, chính sách thắt chặt của ECB ít quyết liệt hơn so với Fed, chủ yếu dừng mở rộng tài sản thay vì bán tài sản một cách tích cực.
1) Thị trường tiền điện tử
Tương tự như cổ phiếu, tiền điện tử được coi là tài sản rủi ro. Khi thanh khoản thị trường tăng, sự mong muốn chịu risk của các nhà đầu tư cũng tăng, làm cho thị trường tiền điện tử trở nên hấp dẫn hơn.
BTC đã trải qua hai giai đoạn chính của Chương trình nới lỏng tiền tệ (QE): từ tháng 9 năm 2012 đến tháng 10 năm 2014, nhằm phục hồi kinh tế và từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 3 năm 2022, nhằm ứng phó với thị trường lao động trong đại dịch COVID-19.
Xu hướng BTC trong suốt QE từ tháng 9 năm 2012 đến tháng 10 năm 2014
Trong giai đoạn QE này, giá BTC tăng mạnh từ 10 đô la lên hơn 300 đô la, tăng hơn 3000%. Tuy nhiên, BTC đang ở giai đoạn đầu phát triển, với giá trị thị trường thấp, vì vậy thay đổi chính sách tối thiểu ảnh hưởng đến biến động giá. Hầu hết sự biến động đến từ động lực cung cầu giữa một số lượng hạn chế các nhà tham gia, khiến cho giai đoạn này ít quan trọng hơn trong việc tham khảo.
Xu hướng BTC trong thời kỳ QE từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 3 năm 2022
Đến thời điểm này, BTC đã đạt được quy mô nhất định. Gần đồng thời với sự bắt đầu của QE, giá BTC tăng vọt từ khoảng 6.000 đô la lên đến 68.000 đô la trước khi rơi lại còn 45.000 đô la. BTC đạt đỉnh vào tháng 11 năm 2012, vào thời điểm Cục dự trữ Liên bang cho thấy sự chuyển biến trong kiểm soát thị trường trong cuộc họp FOMC tháng 11, dự báo các thay đổi chính sách trong tương lai. Giai đoạn này cho thấy một mối tương quan tích cực mạnh giữa xu hướng của BTC và QE.
2) Thị trường trái phiếu
Khi ngân hàng trung ương tăng mua trái phiếu, nhu cầu về trái phiếu tăng, giúp tăng giá trái phiếu gián tiếp và giảm lãi suất. Với lãi suất thấp hơn, nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao có thể chuyển từ trái phiếu sang tài sản có rủi ro cao hơn.
3) Thị trường chứng khoán
QE dẫn đến mức lãi suất thấp hơn, lợi nhuận của các doanh nghiệp tăng và giá cổ phiếu tăng. Khi thanh khoản thị trường tăng, sự chịu đựng rủi ro của nhà đầu tư cũng tăng lên, dẫn đến đầu tư vào cổ phiếu và tài sản rủi ro khác.
1) Thị trường tiền điện tử
Tương tự, tiền điện tử là tài sản rủi ro, và khi có nhiều “tiền” hơn trên thị trường, quỹ tend to flow into these risk assets.
BTC đã trải qua hai giai đoạn QT chính: từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 8 năm 2019, để ổn định nền kinh tế, và từ tháng 6 năm 2022 đến nay, để kiềm chế lạm phát sau chu kỳ QE của đại dịch COVID-19.
Xu hướng BTC trong QT từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 8 năm 2019
Mặc dù Fed đã áp dụng QT từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 8 năm 2019, BTC ban đầu đã tăng đến đỉnh điểm trước khi rút lui, cuối cùng đạt được tổng lợi nhuận khoảng 120%.
Điều này đã khác xa so với kỳ vọng lý thuyết, có thể do việc Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất ổn định từ năm 2015 đến năm 2018, đánh dấu sự kiểm soát từ từ. Thị trường công nhận điều này như là một yếu tố hỗ trợ cho sự ổn định kinh tế, và QT có ảnh hưởng tương đối nhỏ đến giá cả.
Trường hợp này cho thấy kỳ vọng thị trường có thể vượt trội so với các chính sách tiền tệ thông thường và phi thông thường (QT) trong môi trường kinh tế phức tạp.
Xu hướng BTC trong QT từ tháng 6 năm 2022 đến hiện tại
Mặc dù Fed đã kết thúc tăng lãi suất vào cuối năm 2023 và bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 9/2024, QT vẫn tiếp tục. BTC ban đầu giảm khi QT bắt đầu, sau đó bắt đầu một thị trường tăng trưởng. QT không dẫn đến xu hướng giảm bền vững cho BTC. Điều này không có nghĩa là QT không hiệu quả; thay vào đó, trong bối cảnh QT sớm, thị trường dự đoán việc cắt giảm lãi suất, làm giảm tác động của QT.
2) Thị trường trái phiếu
Ngược lại với QE, khi ngân hàng trung ương giảm mua trái phiếu chính phủ, nhu cầu trái phiếu giảm, giá cả giảm và lãi suất tăng. Lãi suất cao thu hút nhà đầu tư nhưng làm tăng chi phí vay mượn cho các chính phủ và doanh nghiệp.
3) Thị trường chứng khoán
QT dẫn đến mức lãi suất cao hơn, lợi nhuận doanh nghiệp giảm, và giá cổ phiếu giảm. Trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn với lợi suất cao hơn, dịch chuyển sở thích đầu tư từ cổ phiếu sang trái phiếu, và tạo áp lực tiếp tục lên giá cổ phiếu.
Lý thuyết, QE tiêm chất lượng thanh khoản, nâng giá tài sản rủi ro và lòng kiên nhẫn đầu tư, trong khi QT rút chất lượng thanh khoản, làm giảm giá tài sản rủi ro. Tuy nhiên, đây chỉ là mối quan hệ kinh tế lý thuyết.
Trong thực tế, các yếu tố như kỳ vọng của thị trường ảnh hưởng đến kết quả chính sách. Do đó, giống như chính sách tiền tệ thông thường, QE và QT, như các công cụ không thông thường, có thể không luôn đạt được hiệu ứng lý thuyết của họ. Sự thay đổi của thị trường nên được hiểu trong bối cảnh tâm lý thị trường hiện tại, điều kiện kinh tế tổng quát và chính sách tài khóa.