Lịch sử và tương lai của phân công lao động xã hội: Từ tập đoàn đến DAO đến SO-DAO

Trung cấp12/26/2023, 7:37:26 AM
Mục đích của bài viết này là giải thích tầm quan trọng của việc phát triển các mô hình tổ chức trong nền kinh tế và động lực mới mà mô hình tự tổ chức (SO-DAO) mang lại cho nền kinh tế xã hội.

Phân công lao động xã hội đề cập đến sự phân hóa và chuyên môn hóa các chức năng và hoạt động khác nhau trong sản xuất xã hội. Đó là một phương tiện quan trọng để nâng cao hiệu quả và đổi mới, đồng thời là cơ chế hợp tác xã hội và phân phối giá trị. Tự tổ chức đề cập đến hiện tượng các hệ thống không có trật tự hình thành các cấu trúc có trật tự thông qua các tương tác nội bộ. Đó là xu hướng hướng tới mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Bài viết này sẽ thảo luận về quá trình và ý nghĩa của quá trình chuyển đổi từ phân công lao động sang tự tổ chức trên các khía cạnh sau:

(Lưu ý: Bài viết dài, độc giả có thể chọn đọc)

  • Sự phát triển lịch sử của phân công lao động, giải thích những quan điểm khác nhau của các nhà kinh tế quan trọng về phân công lao động.
  • Tác động của phân công lao động đến phát triển kinh tế, phân tích những hạn chế của hệ thống doanh nghiệp và sự phát triển của các tổ chức DAO, đồng thời khám phá loại hình tổ chức nào mà nền kinh tế kỹ thuật số cần.
  • Các yếu tố chính cần thiết để các tổ chức DAO phát triển từ các tổ chức tự trị sang tự tổ chức. Hiện tại, các tổ chức DAO vẫn chỉ là tổ chức tự chủ chứ không phải tự tổ chức. Từ góc độ phát triển, quy trình và mục đích của tổ chức, công nghệ AI có thể đóng vai trò gì?
  • Mối quan hệ và sự khác biệt giữa tự tổ chức và hiệp lực.
  • Sự phát triển của mô hình tổ chức DAO thành tự tổ chức (SO-DAO), thông qua việc đưa lý thuyết về công nghệ AI và sự phối hợp vào mô hình DAO, cho phép mô hình tổ chức DAO phát triển thành tự tổ chức (SO-DAO) người mẫu.
  • Vai trò quan trọng của cơ chế tự tổ chức (SO-DAO) trong nền kinh tế số.

1. Lịch sử phát triển của phân công lao động xã hội

Sự phân công lao động xã hội là một khía cạnh quan trọng của sự phát triển xã hội loài người. Nó phát triển để đáp ứng những thay đổi về năng suất, phương thức trao đổi, trình độ công nghệ và các yếu tố khác. Sự phân công lao động xã hội kéo theo sự phân hóa, chuyên môn hóa các chức năng, hoạt động trong sản xuất xã hội. Nó cũng bao gồm các mối quan hệ và cấu trúc giữa các chủ thể và đối tượng khác nhau. Bộ phận này rất quan trọng để nâng cao hiệu quả và thúc đẩy sự đổi mới. Ngoài ra, nó còn phục vụ như một cơ chế hợp tác xã hội và phân phối giá trị.

Lịch sử phát triển của phân công lao động xã hội có thể chia thành các giai đoạn sau:

Xã hội nguyên thủy: Trong xã hội nguyên thủy, con người chủ yếu dựa vào hái lượm, săn bắn và đánh cá để kiếm sống. Sự phân công lao động trong xã hội chủ yếu dựa trên độ tuổi và giới tính, chẳng hạn như đàn ông chịu trách nhiệm săn bắn và phụ nữ chịu trách nhiệm hái lượm. Sự phân công lao động này diễn ra đơn giản, tự nhiên, không ổn định và không hình thành các ngành nghề, cấp bậc cố định.

Xã hội nông nghiệp: Trong xã hội nông nghiệp, con người bắt đầu sử dụng các công cụ nông nghiệp và vật nuôi để trồng trọt. Sự phân công lao động trong xã hội chủ yếu dựa trên đất đai và của cải như địa chủ, nông dân, thợ thủ công, thương nhân, v.v.. Sự phân công lao động này rất phức tạp, giả tạo và ổn định, hình thành nên những ngành nghề và cấp bậc cố định.

Xã hội công nghiệp: Trong xã hội công nghiệp, con người bắt đầu sử dụng máy móc và điện để sản xuất. Sự phân công lao động xã hội chủ yếu dựa trên công nghệ và tri thức như kỹ sư, kỹ thuật viên, nhà quản lý, công nhân, v.v.. Sự phân công lao động này diễn ra tỉ mỉ, chuyên nghiệp và năng động, hình thành nên nhiều ngành nghề, cấp bậc khác nhau.

Xã hội thông tin: Trong xã hội thông tin, con người bắt đầu sử dụng máy tính và mạng để liên lạc. Sự phân công lao động xã hội chủ yếu dựa trên thông tin và dịch vụ, như lập trình viên, nhà thiết kế, nhà tư vấn, nhà giáo dục, v.v. Sự phân công lao động này rất linh hoạt, sáng tạo và cởi mở, hình thành nên nhiều ngành nghề và cấp bậc khác nhau.

Trong lịch sử, các nhà kinh tế học có những cách hiểu và đánh giá khác nhau về phân công lao động. Dưới đây là một số quan điểm tiêu biểu:

Adam Smith: Ông là tác giả cuốn “Sự giàu có của các quốc gia” và là cha đẻ của kinh tế học hiện đại. Ông tin rằng sự phân công lao động là nguyên nhân chính tạo ra của cải. Nó cho phép mọi người tập trung vào lĩnh vực chuyên môn hoặc sở thích của họ, từ đó cải thiện chất lượng và số lượng sản xuất. Nó cũng thúc đẩy việc tích lũy và phổ biến kiến thức. Ông sử dụng ví dụ nổi tiếng về nhà máy ghim để minh họa cho sự cải thiện hiệu quả do phân công lao động mang lại. Ông cũng đưa ra khái niệm về cơ chế thị trường, trong đó gợi ý rằng mọi người, khi theo đuổi lợi ích riêng của mình, sẽ đạt được sự phân bổ nguồn lực và tạo ra giá trị thông qua trao đổi thị trường, như thể được hướng dẫn bởi một bàn tay vô hình.

Karl Marx: Ông là tác giả cuốn “Tư bản” và là người sáng lập lý thuyết Marxist. Ông tin rằng sự phân công lao động là nguyên nhân sâu xa của sự bóc lột và tha hóa. Nó tước đi quyền kiểm soát và quyền sở hữu của con người đối với kết quả lao động của chính họ, cũng như việc phát huy khả năng vốn có của họ. Ông sử dụng các khái niệm tôn sùng hàng hóa và sự tha hóa lao động để minh họa những mâu thuẫn và khủng hoảng do sự phân công lao động mang lại. Ông cũng đề xuất lý thuyết đấu tranh giai cấp, cho rằng con người khi bị áp bức và thiếu thốn sẽ đạt được sự chuyển hóa xã hội và coi trọng sự giải phóng thông qua đấu tranh cách mạng, như thể được thúc đẩy bởi một quy luật lịch sử.

Emile Durkheim: Ông là tác giả cuốn “Bộ phận lao động trong xã hội” và là một trong những người sáng lập xã hội học. Ông tin rằng phân công lao động là nền tảng của sự đoàn kết và trật tự xã hội. Nó tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau, bổ sung lẫn nhau giữa con người với nhau, hình thành nên một cơ cấu xã hội đa dạng và phức tạp. Ông sử dụng các khái niệm đoàn kết cơ học và đoàn kết hữu cơ để giải thích những thay đổi và thích ứng xã hội do phân công lao động mang lại. Ông cũng đưa ra khái niệm về sự thật xã hội, cho rằng con người, bằng cách tuân theo các chuẩn mực và giá trị, sẽ đạt được sự hòa nhập xã hội và coi trọng sự đồng thuận thông qua các thể chế xã hội, như thể bị hạn chế bởi một lực lượng bên ngoài.

Trên đây là phần giới thiệu sơ lược về lịch sử phát triển của phân công lao động. Có thể thấy, phân công lao động không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất kinh tế mà còn tác động đến tổ chức xã hội, thay đổi chính trị, kế thừa văn hóa và các khía cạnh khác. Đó là một hiện tượng có cả ưu điểm và nhược điểm, đòi hỏi sự cân bằng và điều chỉnh liên tục.

2. Tác động của phân công lao động tới phát triển kinh tế

Sự phân công lao động có tác động sâu sắc đến phát triển kinh tế, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vừa gây ra khủng hoảng kinh tế. Dưới đây là một số tác dụng cụ thể:

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Sự phân công lao động làm cho hoạt động sản xuất trở nên chuyên biệt và tinh tế hơn, từ đó nâng cao năng suất, chất lượng đồng thời giảm chi phí và thời gian sản xuất. Nó cũng làm tăng tần suất và phạm vi hoạt động trao đổi, mở rộng quy mô và phạm vi thị trường, tăng tính đa dạng và số lượng hàng hóa. Sự phân công lao động cũng kích thích đổi mới, thúc đẩy tiến bộ công nghệ và tích lũy kiến thức cũng như tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới. Tất cả những điều này góp phần vào sự phát triển kinh tế và thịnh vượng.

Gây khủng hoảng kinh tế: Sự phân công lao động làm tăng tính không đồng nhất và cô lập trong hoạt động sản xuất, dẫn đến mất cân đối thông tin, xung đột lợi ích giữa người sản xuất và người tiêu dùng, dẫn đến thất bại thị trường và lãng phí nguồn lực. Nó còn làm cho hoạt động trao đổi trở nên phức tạp và không ổn định hơn, làm tăng biến động của thị trường và nguy cơ lây lan, dẫn đến khủng hoảng tài chính, suy thoái kinh tế. Sự phân công lao động càng làm tăng thêm sự cạnh tranh và gián đoạn trong các hoạt động đổi mới, dẫn đến dư thừa công nghệ, rủi ro đạo đức, bất công xã hội và ô nhiễm môi trường. Tất cả những điều này đều gây bất lợi cho sự ổn định và bền vững của nền kinh tế. Do tác động kép của sự phân công lao động đối với sự phát triển kinh tế, cần có một hình thức tổ chức phù hợp để điều phối các yếu tố và mối quan hệ khác nhau có liên quan. Hình thức truyền thống là công ty, là một tổ chức tập trung dựa trên các nguyên tắc như tư cách pháp nhân, cổ phần và thứ bậc. Một công ty có những đặc điểm sau:

  • Tình trạng pháp lý: Công ty là một thực thể độc lập có tư cách pháp nhân, được phép tham gia vào nhiều hoạt động pháp lý khác nhau và được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương ứng.
  • Quyền sở hữu cổ phần: Một công ty được thành lập bởi nhiều cổ đông cùng góp vốn. Các cổ đông có thể mua hoặc chuyển quyền sở hữu công ty thông qua việc mua và bán cổ phiếu, với lợi nhuận và rủi ro tỷ lệ thuận với lãi và lỗ của công ty.
  • Quản lý theo cấp bậc: Một công ty được tổ chức thành các cấp và phòng ban khác nhau dựa trên chức năng và vị trí. Mỗi cấp, bộ phận đều có quyền hạn và trách nhiệm riêng, có sự giao tiếp, cộng tác giữa cấp trên và cấp dưới thông qua mệnh lệnh và phản hồi.
  • Cạnh tranh thị trường: Một tập đoàn hoạt động trong môi trường thị trường, cần xây dựng các sản phẩm và dịch vụ của mình dựa trên cung và cầu thị trường. Nó cũng cần phải cạnh tranh và hợp tác với các công ty khác để giành được thị phần và lợi nhuận lớn hơn.

Ở một mức độ nào đó, công ty có thể thích ứng với sự phát triển kinh tế do phân công lao động mang lại, cho phép phân bổ nguồn lực tập trung và đạt được hiệu quả kinh tế nhờ quy mô và tiêu chuẩn hóa trong sản xuất. Tuy nhiên, tập đoàn cũng có những hạn chế và vấn đề như:

  • Thông tin bất cân xứng: Có sự bất cân xứng thông tin trong tập đoàn, nơi các nhà quản lý và nhân viên, cổ đông và ban giám đốc, công ty và người tiêu dùng không chia sẻ đầy đủ hoặc phản ánh chính xác thông tin. Điều này có thể dẫn đến sai sót trong việc ra quyết định, thất bại trong khuyến khích và thiếu niềm tin.
  • Xung đột lợi ích: Xung đột lợi ích nảy sinh trong tập đoàn, giữa các cấp, phòng ban và cổ đông khác nhau có lợi ích không nhất quán hoặc loại trừ lẫn nhau. Điều này có thể dẫn đến tranh giành quyền lực, lãng phí tài nguyên và giảm hiệu quả.
  • Vấn đề nan giải về đổi mới: Tập đoàn phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan về đổi mới, vì nó có xu hướng duy trì các sản phẩm và dịch vụ hiện có để duy trì sự ổn định và lợi thế, trong khi bỏ qua hoặc chống lại những sản phẩm và dịch vụ mới. Điều này có thể dẫn đến suy giảm năng lực đổi mới và khả năng cạnh tranh yếu đi.

Với sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số, các công ty truyền thống ngày càng gặp khó khăn trong việc thích ứng với những thách thức và cơ hội mới do phân công lao động mang lại. Nền kinh tế kỹ thuật số đề cập đến một hình thức kinh tế mới dựa trên các công nghệ kỹ thuật số như internet, blockchain và trí tuệ nhân tạo. Nó có các đặc điểm sau:

Dựa trên dữ liệu: Nền kinh tế kỹ thuật số là một hình thức kinh tế trong đó dữ liệu đóng vai trò là nguồn cung cấp tài nguyên và giá trị cốt lõi. Dữ liệu có thể được sử dụng trong các quy trình khác nhau như sản xuất, trao đổi và đổi mới, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng đồng thời giảm chi phí và thời gian.

Kết nối mạng: Nền kinh tế kỹ thuật số là một hình thức kinh tế được xây dựng dựa trên nền tảng và cơ sở hạ tầng mạng. Mạng có thể kết nối nhiều thực thể khác nhau như cá nhân, công ty và tổ chức cũng như các đối tượng như thiết bị, sản phẩm và dịch vụ, từ đó mở rộng quy mô, phạm vi, sự đa dạng và số lượng.

Thông minh: Nền kinh tế kỹ thuật số được đặc trưng bởi trí thông minh vừa là một tính năng vừa là mục tiêu. Trí thông minh có thể được áp dụng trong phân tích, dự đoán, ra quyết định và các quy trình khác, từ đó nâng cao tính linh hoạt, khả năng thích ứng và quản lý rủi ro. Nền kinh tế số đòi hỏi một hình thức tổ chức mới để phối hợp các yếu tố và mối quan hệ khác nhau trong phân công lao động. Hình thức tổ chức này được gọi là Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), là một tổ chức tự trị phi tập trung dựa trên công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Các tổ chức DAO có các đặc điểm sau:

Phi tập trung: Các tổ chức DAO là các tổ chức không có cơ quan quản lý trung ương. Quyền sở hữu và quyền kiểm soát được phân bổ giữa các thành viên, những người có thể quyết định mục tiêu, quy tắc, nguồn lực và hành động của tổ chức thông qua biểu quyết và đàm phán.

Tự chủ: Các tổ chức DAO tự quản lý và tự thực hiện. Hoạt động và sự phát triển của họ dựa vào các hợp đồng và thuật toán thông minh nội bộ, thay vì luật pháp hoặc tổ chức bên ngoài. Hợp đồng thông minh là các giao thức kỹ thuật số được thực thi tự động, trong khi các thuật toán là các quy tắc kỹ thuật số được điều chỉnh tự động.

Mở: Các tổ chức DAO rất cởi mở và minh bạch. Tất cả dữ liệu và thông tin được lưu trữ trên blockchain, đây là cơ sở dữ liệu phân tán và chống giả mạo. Bất kỳ ai cũng có thể xem và xác minh trạng thái cũng như lịch sử của tổ chức DAO cũng như tham gia hoặc rời khỏi tổ chức đó.

Ở một mức độ nhất định, các tổ chức DAO có thể thích ứng với những thách thức của nền kinh tế kỹ thuật số bằng cách tạo điều kiện cho việc trung gian và chia sẻ tài nguyên cũng như phân định và hợp tác sản xuất. Tuy nhiên, các tổ chức DAO cũng phải đối mặt với những thách thức và vấn đề nhất định, chẳng hạn như:

Khó khăn về công nghệ: Các tổ chức DAO dựa vào các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến và phức tạp như blockchain, hợp đồng thông minh và trí tuệ nhân tạo. Những công nghệ này không chỉ đòi hỏi chi phí và thời gian đáng kể mà còn đòi hỏi trình độ chuyên môn và kỹ năng cao, đặt ra rào cản đáng kể cho người dùng thông thường.

Rào cản xã hội: Các tổ chức DAO cần điều hướng các chuẩn mực và giá trị khác nhau trong xã hội, chẳng hạn như luật pháp, đạo đức và văn hóa. Những chuẩn mực và giá trị này có thể không phù hợp hoặc có thể xung đột với lý tưởng và văn hóa của các tổ chức DAO, dẫn đến hiểu lầm, thiếu sự công nhận, thiếu hỗ trợ hoặc thậm chí là phản đối trong xã hội.

Thách thức về con người: Các tổ chức DAO cần xem xét các yếu tố và ảnh hưởng khác nhau của con người, chẳng hạn như cảm xúc, niềm tin và trách nhiệm. Những yếu tố và ảnh hưởng này có thể không phù hợp với logic và cơ chế của các tổ chức DAO, dẫn đến sự phản kháng, không hài lòng, không tham gia hoặc thậm chí rời bỏ các tổ chức DAO của mọi người.

Do tác động kép của các tổ chức DAO đối với nền kinh tế kỹ thuật số, cần có một hình thức tổ chức cấp cao hơn để điều phối các yếu tố và mối quan hệ khác nhau trong phân công lao động. Hình thức tổ chức cấp cao hơn này là tự tổ chức (SO), là hiện tượng trong đó một hệ thống không có trật tự tạo thành một cấu trúc có trật tự thông qua các tương tác nội bộ.

Tự tổ chức có những đặc điểm sau:

Tính tự phát: Tự tổ chức là một quá trình không cần sự kiểm soát hoặc hướng dẫn từ bên ngoài. Nó được thúc đẩy bởi động lực của chính hệ thống. Các phần tử trong hệ thống tự động điều chỉnh hành vi và tương tác dựa trên trạng thái và môi trường của chính chúng, từ đó hình thành một trật tự và cấu trúc nhất định.

Khả năng thích ứng: Tự tổ chức là một quá trình có thể thích ứng với những thay đổi bên ngoài. Nó đạt được thông qua các cơ chế phản hồi của hệ thống. Các phần tử trong hệ thống tự động thay đổi trạng thái và môi trường dựa trên các kích thích và tác động từ bên ngoài, từ đó duy trì hoặc khôi phục sự ổn định, cân bằng của hệ thống.

Đổi mới: Tự tổ chức là một quá trình có thể tạo ra các mô hình và chức năng mới. Nó được gây ra bởi cơ chế biến đổi của chính hệ thống. Các yếu tố trong hệ thống tạo ra những biến thể và sự kết hợp mới thông qua sự tương tác của chúng, từ đó hình thành nên những đặc điểm và khả năng mới.

3. Các yếu tố then chốt cho sự phát triển từ các tổ chức tự trị sang các tổ chức tự chủ

Mặc dù các tổ chức DAO có các đặc điểm như phân quyền, tự chủ và cởi mở nhưng chúng không thực sự tự tổ chức. Điều này là do các tổ chức DAO vẫn cần sự can thiệp của con người để thiết lập các quy tắc, tham gia vào việc ra quyết định và thực hiện các nhiệm vụ. Họ chưa đạt được tính tự phát, khả năng thích ứng và đổi mới hoàn toàn. Từ góc độ phát triển và mục đích của tổ chức, quá trình chuyển đổi từ phân công lao động sang các tổ chức tự trị và cuối cùng sang tự tổ chức thể hiện xu hướng hướng tới mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Công nghệ AI có thể đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này bằng cách giúp các tổ chức DAO đạt được các hoạt động thông minh hơn, thích ứng, đổi mới và bền vững hơn. Cụ thể, công nghệ AI có thể:

  • Cung cấp thông tin và đề xuất chính xác, toàn diện và kịp thời hơn thông qua phân tích dữ liệu, học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và các phương pháp khác, hỗ trợ các tổ chức DAO đưa ra các quyết định và kế hoạch tối ưu.
  • Tạo điều kiện thực hiện và giám sát tự động, linh hoạt và an toàn hơn thông qua các cơ chế như hợp đồng thông minh, quản trị bằng thuật toán và dự đoán thị trường, giảm chi phí hoạt động và rủi ro cho các tổ chức DAO.
  • Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn, chất lượng cao và có giá trị hơn thông qua các công nghệ như mạng đối thủ tổng quát, học tập tăng cường và mạng lưới thần kinh, nâng cao khả năng cạnh tranh và tầm ảnh hưởng của các tổ chức DAO.
  • Thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp hài hòa, toàn diện và công bằng hơn thông qua các lý thuyết như điện toán tình cảm, trí tuệ tập thể và lý thuyết trò chơi, tăng cường sự gắn kết và độ tin cậy của các tổ chức DAO.

Để phát triển các tổ chức DAO từ các tổ chức tự trị sang tự tổ chức, bên cạnh công nghệ AI, cần có một số yếu tố chính:

Tầm nhìn và Giá trị chung: Các tổ chức DAO cần có mục tiêu và định hướng rõ ràng cũng như bộ giá trị phù hợp với triết lý và văn hóa của họ. Điều này cho phép các thành viên của tổ chức DAO có ý thức về bản sắc và sự thuộc về chung, cũng như động lực tham gia và đóng góp một cách tự nguyện. Tầm nhìn và giá trị chung cũng giúp các tổ chức DAO duy trì sự thống nhất và tự tin khi đối mặt với khó khăn và thách thức, cũng như sự đổi mới và linh hoạt khi đứng trước cơ hội và thay đổi.

Giao tiếp và đàm phán hiệu quả: Các tổ chức DAO cần một cơ chế giao tiếp và đàm phán minh bạch, cởi mở để đảm bảo tiếp cận kịp thời thông tin, bày tỏ ý kiến, đề xuất đề xuất, giải quyết vấn đề và xây dựng sự đồng thuận giữa các thành viên. Giao tiếp và đàm phán hiệu quả có thể cải thiện chất lượng và hiệu quả của việc ra quyết định trong các tổ chức DAO, cũng như nâng cao khả năng thích ứng và khả năng học hỏi của họ. Nó còn thúc đẩy sự tin tưởng, tôn trọng và giảm thiểu những xung đột, mâu thuẫn tiềm ẩn giữa các thành viên.

Khuyến khích và đánh giá công bằng: Các tổ chức DAO yêu cầu một hệ thống khuyến khích và đánh giá công bằng và hợp lý để đảm bảo rằng các thành viên nhận được phần thưởng và phản hồi phù hợp dựa trên những đóng góp và hiệu suất của họ. Khuyến khích và đánh giá công bằng có thể kích thích sự nhiệt tình và sáng kiến của các thành viên, cũng như nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của các tổ chức DAO. Chúng cũng đảm bảo sự công bằng và bền vững trong việc phân bổ nguồn lực và giá trị trong các tổ chức DAO.

Bảo mật và ổn định mạnh mẽ: Các tổ chức DAO cần một cơ chế bảo mật và ổn định mạnh mẽ để chống lại các cuộc tấn công và can thiệp từ bên ngoài, cũng như các lỗi và lỗi nội bộ. Bảo mật mạnh mẽ và ổn định bảo vệ tài sản và dữ liệu của các tổ chức DAO, đồng thời đảm bảo hoạt động và phát triển của chúng. Chúng cũng làm tăng niềm tin của các thành viên vào chính các tổ chức DAO và nền tảng công nghệ mà họ sử dụng, chẳng hạn như blockchain và hợp đồng thông minh.

4. Mối quan hệ giữa khả năng tự tổ chức và sự hiệp lực

Tự tổ chức và Hiệp lực đều là những ngành khoa học nghiên cứu sự hình thành cấu trúc và mô hình trong các hệ thống mở khi chúng đi chệch khỏi trạng thái cân bằng nhiệt động. Cả hai đều nằm trong phạm vi của lý thuyết tự tổ chức. Tuy nhiên, chúng cũng có một số mối liên hệ và khác biệt, chủ yếu ở các khía cạnh sau:

Người sáng lập và nguồn cảm hứng: Người sáng lập lý thuyết tự tổ chức là Ashby, một bác sĩ tâm thần người Anh và là người tiên phong về điều khiển học, người đầu tiên đề xuất khái niệm tự tổ chức vào năm 1947. Người sáng lập ra sự hiệp lực là Haken, một nhà vật lý người Đức và là người sáng lập lý thuyết laser, người lấy cảm hứng từ lý thuyết laser và đề xuất các nguyên tắc cơ bản của sự hiệp lực vào những năm 1970.

Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Lý thuyết tự tổ chức chủ yếu nghiên cứu hiện tượng hình thành các cấu trúc có trật tự trong các hệ thống mất trật tự thông qua các tương tác nội tại. Nó sử dụng các khái niệm và phương pháp như độ phức tạp, phi tuyến tính, hỗn loạn và fractal. Synergetics chủ yếu nghiên cứu hiện tượng hành vi tập thể và lựa chọn mô hình trong nhiều hệ thống con thông qua khớp nối động. Nó sử dụng các khái niệm và phương pháp như chuyển pha, tham số thứ tự và phương trình Slavnovski.

Lĩnh vực ứng dụng và ảnh hưởng: Lý thuyết tự tổ chức được áp dụng rộng rãi trong vật lý, hóa học, sinh học, xã hội học và các lĩnh vực khác. Nó tiết lộ các cơ chế đằng sau các mô hình trật tự khác nhau trong tự nhiên và xã hội loài người, đồng thời có ý nghĩa to lớn trong việc tìm hiểu và kiểm soát các hệ thống phức tạp. Synergetics cũng liên quan đến nhiều nguyên tắc. Nó không chỉ giải thích các hiện tượng phi tuyến trong các hệ thống vật lý như laser và sự mất ổn định động lực học chất lỏng mà còn mở rộng sang các hệ thống sinh học như mạng lưới thần kinh và chức năng não, cũng như các hệ thống xã hội như dư luận và tiến hóa ngôn ngữ, thúc đẩy giao tiếp và hợp tác liên ngành.

5. Mục tiêu: Phát triển từ DAO sang Tự tổ chức (SO-DAO)

Để chuyển đổi một tổ chức DAO từ tự chủ sang tự tổ chức, chúng tôi có thể lấy cảm hứng từ công nghệ AI và các nguyên tắc học tập hợp tác rồi tích hợp chúng vào mô hình DAO, tạo ra một hình thức tự tổ chức mới gọi là SO-DAO. SO-DAO là một cấu trúc tự tổ chức dựa trên công nghệ blockchain, hợp đồng thông minh, nguyên tắc học tập hợp tác và công nghệ AI và nó sở hữu các đặc điểm sau:

Sức mạnh tổng hợp: SO-DAO là một hình thức tự tổ chức được thực hiện thông qua các nguyên tắc hiệp lực. Nó sử dụng các khái niệm và phương pháp như chuyển pha, tham số thứ tự và phương trình Slavnov để mô tả sự ghép nối động và hành vi tập thể giữa các hệ thống con (như thành viên, tài nguyên, sản phẩm, v.v.) trong SO-DAO, cũng như lựa chọn chế độ và hiện tượng đột biến có thể xảy ra trong SO-DAO dưới các thông số điều khiển khác nhau.

Trí thông minh: SO-DAO là một hình thức tự tổ chức đạt được thông qua công nghệ AI. Nó sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để cung cấp thông tin và đề xuất chính xác, toàn diện và kịp thời hơn, hỗ trợ SO-DAO đưa ra các quyết định và kế hoạch tối ưu hóa. Nó sử dụng các cơ chế như hợp đồng thông minh, quản trị bằng thuật toán và thị trường dự đoán để cho phép thực thi và giám sát tự động, linh hoạt và an toàn hơn. Nó sử dụng các công nghệ như mạng đối thủ tổng quát, học tăng cường và mạng lưới thần kinh để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, chất lượng cao và có giá trị. Nó áp dụng các lý thuyết như điện toán tình cảm, trí tuệ tập thể và lý thuyết trò chơi để thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp hài hòa, toàn diện và công bằng hơn.

Tự tổ chức: SO-DAO là một hình thức có tính tự phát, khả năng thích ứng và đổi mới. Nó không yêu cầu sự kiểm soát hoặc hướng dẫn bên ngoài mà được điều khiển, hiện thực hóa và gây ra bởi các quy luật động, cơ chế phản hồi và cơ chế biến đổi trong chính SO-DAO. Các hệ thống con trong SO-DAO tự động điều chỉnh hành vi và tương tác dựa trên trạng thái và môi trường của chính chúng, từ đó hình thành một trật tự và cấu trúc nhất định. Chúng cũng tự động thay đổi trạng thái và môi trường để đáp ứng với các kích thích và ảnh hưởng bên ngoài, từ đó duy trì hoặc khôi phục sự ổn định và cân bằng của SO-DAO. Thông qua tương tác, những thay đổi và kết hợp mới xuất hiện, tạo ra những tính năng và khả năng mới.

6. Vai trò của Tự tổ chức (SO-DAO) trong nền kinh tế số

Tự tổ chức (SO-DAO) là một hình thức tổ chức mới thích ứng với sự phân công lao động trong nền kinh tế kỹ thuật số. Nó có thể đóng các vai trò sau trong nền kinh tế kỹ thuật số:

Nâng cao hiệu quả và chất lượng: Cơ chế tự tổ chức (SO-DAO) có thể cải thiện hiệu quả và chất lượng xử lý thông tin, giám sát thực thi và đổi mới sản phẩm thông qua các nguyên tắc hiệp lực và công nghệ AI. Điều này có thể giúp giảm chi phí và thời gian, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng. Các nguyên tắc hiệp lực đề cập đến hiện tượng nhiều hệ thống con thể hiện hành vi tập thể và lựa chọn phương thức thông qua khớp nối động. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO phản ứng với những thay đổi bên ngoài và nhu cầu bên trong một cách phối hợp và nhất quán, từ đó hình thành các giải pháp tối ưu hơn. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO thu thập thông tin nhanh hơn, phân tích vấn đề chính xác hơn và thực hiện các nhiệm vụ hiệu quả hơn, từ đó cải thiện chất lượng và số lượng sản xuất. Ví dụ, SO-DAO có thể sử dụng các nguyên tắc hiệp lực và công nghệ AI để quản lý chuỗi cung ứng thông minh hơn, từ đó giảm chi phí tồn kho, cải thiện hiệu quả hậu cần và tăng sự hài lòng của khách hàng.

Nâng cao khả năng thích ứng và ổn định: Cơ chế tự tổ chức (SO-DAO) có thể tăng cường khả năng thích ứng và ổn định trước những thay đổi bên ngoài thông qua cơ chế phản hồi và công nghệ AI. Điều này có thể giúp giảm thiểu rủi ro và khủng hoảng, đồng thời cải thiện tính linh hoạt và bền vững. Cơ chế phản hồi đề cập đến các phần tử của hệ thống tự động thay đổi trạng thái và môi trường theo các kích thích và tác động bên ngoài, từ đó duy trì hoặc khôi phục sự ổn định của hệ thống. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các thành phần trong SO-DAO nhận thức môi trường nhạy cảm hơn, điều chỉnh chiến lược linh hoạt hơn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn, từ đó cải thiện khả năng thích ứng và khả năng học hỏi của hệ thống. Ví dụ: SO-DAO có thể sử dụng cơ chế phản hồi và công nghệ AI để quản lý rủi ro thông minh hơn, từ đó giảm xác suất xảy ra khủng hoảng tài chính, cải thiện sự ổn định tài chính và tăng độ tin cậy tài chính.

Thúc đẩy sự đổi mới và đa dạng: Tự tổ chức (SO-DAO) có thể phát huy tính sáng tạo và đa dạng của các mô hình và chức năng mới thông qua cơ chế đột biến và công nghệ AI. Điều này có thể làm tăng sự đa dạng và số lượng, đồng thời nâng cao giá trị và ý nghĩa. Cơ chế đột biến đề cập đến việc tạo ra những thay đổi và kết hợp mới trong sự tương tác giữa các thành phần của hệ thống, từ đó hình thành các tính năng và khả năng mới. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các thành phần trong SO-DAO tạo ra dữ liệu một cách sáng tạo hơn, kết hợp dữ liệu đa dạng hơn và sử dụng dữ liệu có giá trị hơn, từ đó cải thiện khả năng đổi mới và khả năng tạo ra giá trị của hệ thống. Ví dụ, SO-DAO có thể sử dụng cơ chế đột biến và công nghệ AI để đạt được sự đổi mới sản phẩm thông minh hơn, từ đó giảm chi phí R&D, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

Tăng cường hợp tác và công bằng: Tự tổ chức (SO-DAO) có thể tăng cường hợp tác và công bằng giữa các hệ thống con thông qua các nguyên tắc hiệp lực và công nghệ AI. Điều này có thể làm tăng sự tin cậy, gắn kết, đồng thuận và đôi bên cùng có lợi. Các nguyên tắc hiệp lực đề cập đến hiện tượng nhiều hệ thống con thể hiện hành vi tập thể và lựa chọn phương thức thông qua khớp nối động. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO phản ứng với những thay đổi bên ngoài và nhu cầu bên trong một cách phối hợp và nhất quán, từ đó hình thành các giải pháp tối ưu hơn. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO giao tiếp và trao đổi hiệu quả hơn, phân bổ nguồn lực công bằng hơn và đánh giá các đóng góp hợp lý hơn, từ đó cải thiện khả năng cộng tác và khả năng phân phối giá trị của hệ thống. Ví dụ, SO-DAO có thể sử dụng các nguyên tắc phối hợp và công nghệ AI để đạt được sự quản trị xã hội thông minh hơn, từ đó giảm chi phí xã hội, cải thiện lợi ích xã hội và tăng phúc lợi xã hội.

Phần kết luận

Các mô hình tổ chức đề cập đến sự phân biệt và chuyên môn hóa các chức năng và hoạt động khác nhau trong sản xuất xã hội, cũng như các mối quan hệ và cấu trúc giữa các chủ thể và đối tượng khác nhau. Mô hình tổ chức là phương tiện quan trọng để nâng cao hiệu quả và đổi mới, đồng thời chúng cũng là cơ chế hợp tác xã hội và phân phối giá trị. Các mô hình tổ chức tiếp tục phát triển khi các yếu tố như năng suất, phương thức trao đổi và trình độ công nghệ thay đổi. Họ đã ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của sản xuất, trao đổi và đổi mới kinh tế. Trong lịch sử kinh tế học, các nhà kinh tế học có những cách hiểu và đánh giá khác nhau về các mô hình tổ chức, chẳng hạn như Adam Smith, Karl Marx và Émile Durkheim. Họ đã phân tích những ưu và nhược điểm của các mô hình tổ chức phục vụ phát triển kinh tế từ các góc nhìn khác nhau cũng như cách cân bằng và điều chỉnh các yếu tố và mối quan hệ khác nhau trong các mô hình tổ chức. Tự tổ chức (SO-DAO) là một hình thức tổ chức mới thích ứng với nền kinh tế kỹ thuật số do sự phân công lao động mang lại. Nó là một hình thức tự tổ chức dựa trên công nghệ blockchain, hợp đồng thông minh, nguyên tắc tổng hợp và công nghệ AI. SO-DAO có các đặc điểm sau: Sức mạnh tổng hợp, Trí thông minh và Tự tổ chức. Những đặc điểm này cho phép SO-DAO đóng các vai trò sau trong nền kinh tế kỹ thuật số: nâng cao hiệu quả và chất lượng, tăng cường khả năng thích ứng và ổn định, thúc đẩy đổi mới và đa dạng cũng như tăng cường hợp tác và công bằng. Những điều này mang lại động lực mới cho nền kinh tế xã hội, như giảm chi phí và thời gian, nâng cao khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng, giảm thiểu rủi ro và khủng hoảng, tăng cường tính linh hoạt và bền vững, tăng tính đa dạng và số lượng, nâng cao giá trị và tầm quan trọng, tăng cường niềm tin và sự gắn kết, tăng cường sự đồng thuận. và đạt được đôi bên cùng có lợi. Chúng tôi mong muốn được thấy SO-DAO đóng vai trò lớn hơn trong nền kinh tế kỹ thuật số và mang lại nhiều giá trị và ý nghĩa hơn cho nền kinh tế xã hội. Chúng tôi tin rằng với sự phát triển và ứng dụng công nghệ số, phân công lao động xã hội sẽ mang lại mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Hệ thống công ty truyền thống ngày càng khó thích ứng với sự thay đổi này. Chúng tôi tin rằng SO-DAO là một hình thức tổ chức mới có thể thích ứng với sự thay đổi này. Nó có thể khắc phục những hạn chế và vấn đề của hệ thống công ty, chẳng hạn như sự bất cân xứng về thông tin, xung đột lợi ích và tình thế tiến thoái lưỡng nan trong đổi mới. Chúng tôi tin rằng SO-DAO là xu hướng hướng tới mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Nó có thể đạt được mục tiêu phi hòa giải và chia sẻ tài nguyên, cũng như phi biên giới và hợp tác sản xuất. Chúng tôi tin rằng SO-DAO là một hình thức có tính tự phát, khả năng thích ứng và tự đổi mới. Nó có thể hình thành một cấu trúc có trật tự thông qua các tương tác nội bộ, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng, tăng cường khả năng thích ứng và ổn định, thúc đẩy đổi mới và đa dạng, đồng thời tăng cường hợp tác và công bằng. Bài viết này nhằm mục đích minh họa tầm quan trọng của việc phát triển các mô hình tổ chức trong nền kinh tế và những động lực mới mà mô hình tự tổ chức (SO-DAO) mang lại cho nền kinh tế xã hội. Chúng tôi tin rằng với sự phát triển và ứng dụng công nghệ số, phân công lao động xã hội sẽ mang lại mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. SO-DAO là một hình thức tổ chức mới có thể thích ứng với sự thay đổi này. Nó có thể nâng cao hiệu quả và chất lượng, tăng cường khả năng thích ứng và ổn định, thúc đẩy đổi mới và đa dạng, đồng thời tăng cường hợp tác và công bằng. Chúng tôi mong muốn được thấy SO-DAO đóng vai trò lớn hơn trong nền kinh tế kỹ thuật số và mang lại nhiều giá trị và ý nghĩa hơn cho nền kinh tế xã hội.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm:

  1. Bài viết này được in lại từ [FlerkenS]. Mọi bản quyền đều thuộc về tác giả gốc [大噬元兽]. Nếu có ý kiến phản đối việc tái bản này, vui lòng liên hệ với nhóm Gate Learn , họ sẽ xử lý kịp thời.
  2. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý: Các quan điểm và ý kiến trình bày trong bài viết này chỉ là của tác giả và không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào.
  3. Việc dịch bài viết sang các ngôn ngữ khác được thực hiện bởi nhóm Gate Learn. Trừ khi được đề cập, việc sao chép, phân phối hoặc đạo văn các bài viết đã dịch đều bị cấm.

Lịch sử và tương lai của phân công lao động xã hội: Từ tập đoàn đến DAO đến SO-DAO

Trung cấp12/26/2023, 7:37:26 AM
Mục đích của bài viết này là giải thích tầm quan trọng của việc phát triển các mô hình tổ chức trong nền kinh tế và động lực mới mà mô hình tự tổ chức (SO-DAO) mang lại cho nền kinh tế xã hội.

Phân công lao động xã hội đề cập đến sự phân hóa và chuyên môn hóa các chức năng và hoạt động khác nhau trong sản xuất xã hội. Đó là một phương tiện quan trọng để nâng cao hiệu quả và đổi mới, đồng thời là cơ chế hợp tác xã hội và phân phối giá trị. Tự tổ chức đề cập đến hiện tượng các hệ thống không có trật tự hình thành các cấu trúc có trật tự thông qua các tương tác nội bộ. Đó là xu hướng hướng tới mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Bài viết này sẽ thảo luận về quá trình và ý nghĩa của quá trình chuyển đổi từ phân công lao động sang tự tổ chức trên các khía cạnh sau:

(Lưu ý: Bài viết dài, độc giả có thể chọn đọc)

  • Sự phát triển lịch sử của phân công lao động, giải thích những quan điểm khác nhau của các nhà kinh tế quan trọng về phân công lao động.
  • Tác động của phân công lao động đến phát triển kinh tế, phân tích những hạn chế của hệ thống doanh nghiệp và sự phát triển của các tổ chức DAO, đồng thời khám phá loại hình tổ chức nào mà nền kinh tế kỹ thuật số cần.
  • Các yếu tố chính cần thiết để các tổ chức DAO phát triển từ các tổ chức tự trị sang tự tổ chức. Hiện tại, các tổ chức DAO vẫn chỉ là tổ chức tự chủ chứ không phải tự tổ chức. Từ góc độ phát triển, quy trình và mục đích của tổ chức, công nghệ AI có thể đóng vai trò gì?
  • Mối quan hệ và sự khác biệt giữa tự tổ chức và hiệp lực.
  • Sự phát triển của mô hình tổ chức DAO thành tự tổ chức (SO-DAO), thông qua việc đưa lý thuyết về công nghệ AI và sự phối hợp vào mô hình DAO, cho phép mô hình tổ chức DAO phát triển thành tự tổ chức (SO-DAO) người mẫu.
  • Vai trò quan trọng của cơ chế tự tổ chức (SO-DAO) trong nền kinh tế số.

1. Lịch sử phát triển của phân công lao động xã hội

Sự phân công lao động xã hội là một khía cạnh quan trọng của sự phát triển xã hội loài người. Nó phát triển để đáp ứng những thay đổi về năng suất, phương thức trao đổi, trình độ công nghệ và các yếu tố khác. Sự phân công lao động xã hội kéo theo sự phân hóa, chuyên môn hóa các chức năng, hoạt động trong sản xuất xã hội. Nó cũng bao gồm các mối quan hệ và cấu trúc giữa các chủ thể và đối tượng khác nhau. Bộ phận này rất quan trọng để nâng cao hiệu quả và thúc đẩy sự đổi mới. Ngoài ra, nó còn phục vụ như một cơ chế hợp tác xã hội và phân phối giá trị.

Lịch sử phát triển của phân công lao động xã hội có thể chia thành các giai đoạn sau:

Xã hội nguyên thủy: Trong xã hội nguyên thủy, con người chủ yếu dựa vào hái lượm, săn bắn và đánh cá để kiếm sống. Sự phân công lao động trong xã hội chủ yếu dựa trên độ tuổi và giới tính, chẳng hạn như đàn ông chịu trách nhiệm săn bắn và phụ nữ chịu trách nhiệm hái lượm. Sự phân công lao động này diễn ra đơn giản, tự nhiên, không ổn định và không hình thành các ngành nghề, cấp bậc cố định.

Xã hội nông nghiệp: Trong xã hội nông nghiệp, con người bắt đầu sử dụng các công cụ nông nghiệp và vật nuôi để trồng trọt. Sự phân công lao động trong xã hội chủ yếu dựa trên đất đai và của cải như địa chủ, nông dân, thợ thủ công, thương nhân, v.v.. Sự phân công lao động này rất phức tạp, giả tạo và ổn định, hình thành nên những ngành nghề và cấp bậc cố định.

Xã hội công nghiệp: Trong xã hội công nghiệp, con người bắt đầu sử dụng máy móc và điện để sản xuất. Sự phân công lao động xã hội chủ yếu dựa trên công nghệ và tri thức như kỹ sư, kỹ thuật viên, nhà quản lý, công nhân, v.v.. Sự phân công lao động này diễn ra tỉ mỉ, chuyên nghiệp và năng động, hình thành nên nhiều ngành nghề, cấp bậc khác nhau.

Xã hội thông tin: Trong xã hội thông tin, con người bắt đầu sử dụng máy tính và mạng để liên lạc. Sự phân công lao động xã hội chủ yếu dựa trên thông tin và dịch vụ, như lập trình viên, nhà thiết kế, nhà tư vấn, nhà giáo dục, v.v. Sự phân công lao động này rất linh hoạt, sáng tạo và cởi mở, hình thành nên nhiều ngành nghề và cấp bậc khác nhau.

Trong lịch sử, các nhà kinh tế học có những cách hiểu và đánh giá khác nhau về phân công lao động. Dưới đây là một số quan điểm tiêu biểu:

Adam Smith: Ông là tác giả cuốn “Sự giàu có của các quốc gia” và là cha đẻ của kinh tế học hiện đại. Ông tin rằng sự phân công lao động là nguyên nhân chính tạo ra của cải. Nó cho phép mọi người tập trung vào lĩnh vực chuyên môn hoặc sở thích của họ, từ đó cải thiện chất lượng và số lượng sản xuất. Nó cũng thúc đẩy việc tích lũy và phổ biến kiến thức. Ông sử dụng ví dụ nổi tiếng về nhà máy ghim để minh họa cho sự cải thiện hiệu quả do phân công lao động mang lại. Ông cũng đưa ra khái niệm về cơ chế thị trường, trong đó gợi ý rằng mọi người, khi theo đuổi lợi ích riêng của mình, sẽ đạt được sự phân bổ nguồn lực và tạo ra giá trị thông qua trao đổi thị trường, như thể được hướng dẫn bởi một bàn tay vô hình.

Karl Marx: Ông là tác giả cuốn “Tư bản” và là người sáng lập lý thuyết Marxist. Ông tin rằng sự phân công lao động là nguyên nhân sâu xa của sự bóc lột và tha hóa. Nó tước đi quyền kiểm soát và quyền sở hữu của con người đối với kết quả lao động của chính họ, cũng như việc phát huy khả năng vốn có của họ. Ông sử dụng các khái niệm tôn sùng hàng hóa và sự tha hóa lao động để minh họa những mâu thuẫn và khủng hoảng do sự phân công lao động mang lại. Ông cũng đề xuất lý thuyết đấu tranh giai cấp, cho rằng con người khi bị áp bức và thiếu thốn sẽ đạt được sự chuyển hóa xã hội và coi trọng sự giải phóng thông qua đấu tranh cách mạng, như thể được thúc đẩy bởi một quy luật lịch sử.

Emile Durkheim: Ông là tác giả cuốn “Bộ phận lao động trong xã hội” và là một trong những người sáng lập xã hội học. Ông tin rằng phân công lao động là nền tảng của sự đoàn kết và trật tự xã hội. Nó tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau, bổ sung lẫn nhau giữa con người với nhau, hình thành nên một cơ cấu xã hội đa dạng và phức tạp. Ông sử dụng các khái niệm đoàn kết cơ học và đoàn kết hữu cơ để giải thích những thay đổi và thích ứng xã hội do phân công lao động mang lại. Ông cũng đưa ra khái niệm về sự thật xã hội, cho rằng con người, bằng cách tuân theo các chuẩn mực và giá trị, sẽ đạt được sự hòa nhập xã hội và coi trọng sự đồng thuận thông qua các thể chế xã hội, như thể bị hạn chế bởi một lực lượng bên ngoài.

Trên đây là phần giới thiệu sơ lược về lịch sử phát triển của phân công lao động. Có thể thấy, phân công lao động không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất kinh tế mà còn tác động đến tổ chức xã hội, thay đổi chính trị, kế thừa văn hóa và các khía cạnh khác. Đó là một hiện tượng có cả ưu điểm và nhược điểm, đòi hỏi sự cân bằng và điều chỉnh liên tục.

2. Tác động của phân công lao động tới phát triển kinh tế

Sự phân công lao động có tác động sâu sắc đến phát triển kinh tế, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vừa gây ra khủng hoảng kinh tế. Dưới đây là một số tác dụng cụ thể:

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Sự phân công lao động làm cho hoạt động sản xuất trở nên chuyên biệt và tinh tế hơn, từ đó nâng cao năng suất, chất lượng đồng thời giảm chi phí và thời gian sản xuất. Nó cũng làm tăng tần suất và phạm vi hoạt động trao đổi, mở rộng quy mô và phạm vi thị trường, tăng tính đa dạng và số lượng hàng hóa. Sự phân công lao động cũng kích thích đổi mới, thúc đẩy tiến bộ công nghệ và tích lũy kiến thức cũng như tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới. Tất cả những điều này góp phần vào sự phát triển kinh tế và thịnh vượng.

Gây khủng hoảng kinh tế: Sự phân công lao động làm tăng tính không đồng nhất và cô lập trong hoạt động sản xuất, dẫn đến mất cân đối thông tin, xung đột lợi ích giữa người sản xuất và người tiêu dùng, dẫn đến thất bại thị trường và lãng phí nguồn lực. Nó còn làm cho hoạt động trao đổi trở nên phức tạp và không ổn định hơn, làm tăng biến động của thị trường và nguy cơ lây lan, dẫn đến khủng hoảng tài chính, suy thoái kinh tế. Sự phân công lao động càng làm tăng thêm sự cạnh tranh và gián đoạn trong các hoạt động đổi mới, dẫn đến dư thừa công nghệ, rủi ro đạo đức, bất công xã hội và ô nhiễm môi trường. Tất cả những điều này đều gây bất lợi cho sự ổn định và bền vững của nền kinh tế. Do tác động kép của sự phân công lao động đối với sự phát triển kinh tế, cần có một hình thức tổ chức phù hợp để điều phối các yếu tố và mối quan hệ khác nhau có liên quan. Hình thức truyền thống là công ty, là một tổ chức tập trung dựa trên các nguyên tắc như tư cách pháp nhân, cổ phần và thứ bậc. Một công ty có những đặc điểm sau:

  • Tình trạng pháp lý: Công ty là một thực thể độc lập có tư cách pháp nhân, được phép tham gia vào nhiều hoạt động pháp lý khác nhau và được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương ứng.
  • Quyền sở hữu cổ phần: Một công ty được thành lập bởi nhiều cổ đông cùng góp vốn. Các cổ đông có thể mua hoặc chuyển quyền sở hữu công ty thông qua việc mua và bán cổ phiếu, với lợi nhuận và rủi ro tỷ lệ thuận với lãi và lỗ của công ty.
  • Quản lý theo cấp bậc: Một công ty được tổ chức thành các cấp và phòng ban khác nhau dựa trên chức năng và vị trí. Mỗi cấp, bộ phận đều có quyền hạn và trách nhiệm riêng, có sự giao tiếp, cộng tác giữa cấp trên và cấp dưới thông qua mệnh lệnh và phản hồi.
  • Cạnh tranh thị trường: Một tập đoàn hoạt động trong môi trường thị trường, cần xây dựng các sản phẩm và dịch vụ của mình dựa trên cung và cầu thị trường. Nó cũng cần phải cạnh tranh và hợp tác với các công ty khác để giành được thị phần và lợi nhuận lớn hơn.

Ở một mức độ nào đó, công ty có thể thích ứng với sự phát triển kinh tế do phân công lao động mang lại, cho phép phân bổ nguồn lực tập trung và đạt được hiệu quả kinh tế nhờ quy mô và tiêu chuẩn hóa trong sản xuất. Tuy nhiên, tập đoàn cũng có những hạn chế và vấn đề như:

  • Thông tin bất cân xứng: Có sự bất cân xứng thông tin trong tập đoàn, nơi các nhà quản lý và nhân viên, cổ đông và ban giám đốc, công ty và người tiêu dùng không chia sẻ đầy đủ hoặc phản ánh chính xác thông tin. Điều này có thể dẫn đến sai sót trong việc ra quyết định, thất bại trong khuyến khích và thiếu niềm tin.
  • Xung đột lợi ích: Xung đột lợi ích nảy sinh trong tập đoàn, giữa các cấp, phòng ban và cổ đông khác nhau có lợi ích không nhất quán hoặc loại trừ lẫn nhau. Điều này có thể dẫn đến tranh giành quyền lực, lãng phí tài nguyên và giảm hiệu quả.
  • Vấn đề nan giải về đổi mới: Tập đoàn phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan về đổi mới, vì nó có xu hướng duy trì các sản phẩm và dịch vụ hiện có để duy trì sự ổn định và lợi thế, trong khi bỏ qua hoặc chống lại những sản phẩm và dịch vụ mới. Điều này có thể dẫn đến suy giảm năng lực đổi mới và khả năng cạnh tranh yếu đi.

Với sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số, các công ty truyền thống ngày càng gặp khó khăn trong việc thích ứng với những thách thức và cơ hội mới do phân công lao động mang lại. Nền kinh tế kỹ thuật số đề cập đến một hình thức kinh tế mới dựa trên các công nghệ kỹ thuật số như internet, blockchain và trí tuệ nhân tạo. Nó có các đặc điểm sau:

Dựa trên dữ liệu: Nền kinh tế kỹ thuật số là một hình thức kinh tế trong đó dữ liệu đóng vai trò là nguồn cung cấp tài nguyên và giá trị cốt lõi. Dữ liệu có thể được sử dụng trong các quy trình khác nhau như sản xuất, trao đổi và đổi mới, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng đồng thời giảm chi phí và thời gian.

Kết nối mạng: Nền kinh tế kỹ thuật số là một hình thức kinh tế được xây dựng dựa trên nền tảng và cơ sở hạ tầng mạng. Mạng có thể kết nối nhiều thực thể khác nhau như cá nhân, công ty và tổ chức cũng như các đối tượng như thiết bị, sản phẩm và dịch vụ, từ đó mở rộng quy mô, phạm vi, sự đa dạng và số lượng.

Thông minh: Nền kinh tế kỹ thuật số được đặc trưng bởi trí thông minh vừa là một tính năng vừa là mục tiêu. Trí thông minh có thể được áp dụng trong phân tích, dự đoán, ra quyết định và các quy trình khác, từ đó nâng cao tính linh hoạt, khả năng thích ứng và quản lý rủi ro. Nền kinh tế số đòi hỏi một hình thức tổ chức mới để phối hợp các yếu tố và mối quan hệ khác nhau trong phân công lao động. Hình thức tổ chức này được gọi là Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), là một tổ chức tự trị phi tập trung dựa trên công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Các tổ chức DAO có các đặc điểm sau:

Phi tập trung: Các tổ chức DAO là các tổ chức không có cơ quan quản lý trung ương. Quyền sở hữu và quyền kiểm soát được phân bổ giữa các thành viên, những người có thể quyết định mục tiêu, quy tắc, nguồn lực và hành động của tổ chức thông qua biểu quyết và đàm phán.

Tự chủ: Các tổ chức DAO tự quản lý và tự thực hiện. Hoạt động và sự phát triển của họ dựa vào các hợp đồng và thuật toán thông minh nội bộ, thay vì luật pháp hoặc tổ chức bên ngoài. Hợp đồng thông minh là các giao thức kỹ thuật số được thực thi tự động, trong khi các thuật toán là các quy tắc kỹ thuật số được điều chỉnh tự động.

Mở: Các tổ chức DAO rất cởi mở và minh bạch. Tất cả dữ liệu và thông tin được lưu trữ trên blockchain, đây là cơ sở dữ liệu phân tán và chống giả mạo. Bất kỳ ai cũng có thể xem và xác minh trạng thái cũng như lịch sử của tổ chức DAO cũng như tham gia hoặc rời khỏi tổ chức đó.

Ở một mức độ nhất định, các tổ chức DAO có thể thích ứng với những thách thức của nền kinh tế kỹ thuật số bằng cách tạo điều kiện cho việc trung gian và chia sẻ tài nguyên cũng như phân định và hợp tác sản xuất. Tuy nhiên, các tổ chức DAO cũng phải đối mặt với những thách thức và vấn đề nhất định, chẳng hạn như:

Khó khăn về công nghệ: Các tổ chức DAO dựa vào các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến và phức tạp như blockchain, hợp đồng thông minh và trí tuệ nhân tạo. Những công nghệ này không chỉ đòi hỏi chi phí và thời gian đáng kể mà còn đòi hỏi trình độ chuyên môn và kỹ năng cao, đặt ra rào cản đáng kể cho người dùng thông thường.

Rào cản xã hội: Các tổ chức DAO cần điều hướng các chuẩn mực và giá trị khác nhau trong xã hội, chẳng hạn như luật pháp, đạo đức và văn hóa. Những chuẩn mực và giá trị này có thể không phù hợp hoặc có thể xung đột với lý tưởng và văn hóa của các tổ chức DAO, dẫn đến hiểu lầm, thiếu sự công nhận, thiếu hỗ trợ hoặc thậm chí là phản đối trong xã hội.

Thách thức về con người: Các tổ chức DAO cần xem xét các yếu tố và ảnh hưởng khác nhau của con người, chẳng hạn như cảm xúc, niềm tin và trách nhiệm. Những yếu tố và ảnh hưởng này có thể không phù hợp với logic và cơ chế của các tổ chức DAO, dẫn đến sự phản kháng, không hài lòng, không tham gia hoặc thậm chí rời bỏ các tổ chức DAO của mọi người.

Do tác động kép của các tổ chức DAO đối với nền kinh tế kỹ thuật số, cần có một hình thức tổ chức cấp cao hơn để điều phối các yếu tố và mối quan hệ khác nhau trong phân công lao động. Hình thức tổ chức cấp cao hơn này là tự tổ chức (SO), là hiện tượng trong đó một hệ thống không có trật tự tạo thành một cấu trúc có trật tự thông qua các tương tác nội bộ.

Tự tổ chức có những đặc điểm sau:

Tính tự phát: Tự tổ chức là một quá trình không cần sự kiểm soát hoặc hướng dẫn từ bên ngoài. Nó được thúc đẩy bởi động lực của chính hệ thống. Các phần tử trong hệ thống tự động điều chỉnh hành vi và tương tác dựa trên trạng thái và môi trường của chính chúng, từ đó hình thành một trật tự và cấu trúc nhất định.

Khả năng thích ứng: Tự tổ chức là một quá trình có thể thích ứng với những thay đổi bên ngoài. Nó đạt được thông qua các cơ chế phản hồi của hệ thống. Các phần tử trong hệ thống tự động thay đổi trạng thái và môi trường dựa trên các kích thích và tác động từ bên ngoài, từ đó duy trì hoặc khôi phục sự ổn định, cân bằng của hệ thống.

Đổi mới: Tự tổ chức là một quá trình có thể tạo ra các mô hình và chức năng mới. Nó được gây ra bởi cơ chế biến đổi của chính hệ thống. Các yếu tố trong hệ thống tạo ra những biến thể và sự kết hợp mới thông qua sự tương tác của chúng, từ đó hình thành nên những đặc điểm và khả năng mới.

3. Các yếu tố then chốt cho sự phát triển từ các tổ chức tự trị sang các tổ chức tự chủ

Mặc dù các tổ chức DAO có các đặc điểm như phân quyền, tự chủ và cởi mở nhưng chúng không thực sự tự tổ chức. Điều này là do các tổ chức DAO vẫn cần sự can thiệp của con người để thiết lập các quy tắc, tham gia vào việc ra quyết định và thực hiện các nhiệm vụ. Họ chưa đạt được tính tự phát, khả năng thích ứng và đổi mới hoàn toàn. Từ góc độ phát triển và mục đích của tổ chức, quá trình chuyển đổi từ phân công lao động sang các tổ chức tự trị và cuối cùng sang tự tổ chức thể hiện xu hướng hướng tới mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Công nghệ AI có thể đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này bằng cách giúp các tổ chức DAO đạt được các hoạt động thông minh hơn, thích ứng, đổi mới và bền vững hơn. Cụ thể, công nghệ AI có thể:

  • Cung cấp thông tin và đề xuất chính xác, toàn diện và kịp thời hơn thông qua phân tích dữ liệu, học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và các phương pháp khác, hỗ trợ các tổ chức DAO đưa ra các quyết định và kế hoạch tối ưu.
  • Tạo điều kiện thực hiện và giám sát tự động, linh hoạt và an toàn hơn thông qua các cơ chế như hợp đồng thông minh, quản trị bằng thuật toán và dự đoán thị trường, giảm chi phí hoạt động và rủi ro cho các tổ chức DAO.
  • Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn, chất lượng cao và có giá trị hơn thông qua các công nghệ như mạng đối thủ tổng quát, học tập tăng cường và mạng lưới thần kinh, nâng cao khả năng cạnh tranh và tầm ảnh hưởng của các tổ chức DAO.
  • Thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp hài hòa, toàn diện và công bằng hơn thông qua các lý thuyết như điện toán tình cảm, trí tuệ tập thể và lý thuyết trò chơi, tăng cường sự gắn kết và độ tin cậy của các tổ chức DAO.

Để phát triển các tổ chức DAO từ các tổ chức tự trị sang tự tổ chức, bên cạnh công nghệ AI, cần có một số yếu tố chính:

Tầm nhìn và Giá trị chung: Các tổ chức DAO cần có mục tiêu và định hướng rõ ràng cũng như bộ giá trị phù hợp với triết lý và văn hóa của họ. Điều này cho phép các thành viên của tổ chức DAO có ý thức về bản sắc và sự thuộc về chung, cũng như động lực tham gia và đóng góp một cách tự nguyện. Tầm nhìn và giá trị chung cũng giúp các tổ chức DAO duy trì sự thống nhất và tự tin khi đối mặt với khó khăn và thách thức, cũng như sự đổi mới và linh hoạt khi đứng trước cơ hội và thay đổi.

Giao tiếp và đàm phán hiệu quả: Các tổ chức DAO cần một cơ chế giao tiếp và đàm phán minh bạch, cởi mở để đảm bảo tiếp cận kịp thời thông tin, bày tỏ ý kiến, đề xuất đề xuất, giải quyết vấn đề và xây dựng sự đồng thuận giữa các thành viên. Giao tiếp và đàm phán hiệu quả có thể cải thiện chất lượng và hiệu quả của việc ra quyết định trong các tổ chức DAO, cũng như nâng cao khả năng thích ứng và khả năng học hỏi của họ. Nó còn thúc đẩy sự tin tưởng, tôn trọng và giảm thiểu những xung đột, mâu thuẫn tiềm ẩn giữa các thành viên.

Khuyến khích và đánh giá công bằng: Các tổ chức DAO yêu cầu một hệ thống khuyến khích và đánh giá công bằng và hợp lý để đảm bảo rằng các thành viên nhận được phần thưởng và phản hồi phù hợp dựa trên những đóng góp và hiệu suất của họ. Khuyến khích và đánh giá công bằng có thể kích thích sự nhiệt tình và sáng kiến của các thành viên, cũng như nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của các tổ chức DAO. Chúng cũng đảm bảo sự công bằng và bền vững trong việc phân bổ nguồn lực và giá trị trong các tổ chức DAO.

Bảo mật và ổn định mạnh mẽ: Các tổ chức DAO cần một cơ chế bảo mật và ổn định mạnh mẽ để chống lại các cuộc tấn công và can thiệp từ bên ngoài, cũng như các lỗi và lỗi nội bộ. Bảo mật mạnh mẽ và ổn định bảo vệ tài sản và dữ liệu của các tổ chức DAO, đồng thời đảm bảo hoạt động và phát triển của chúng. Chúng cũng làm tăng niềm tin của các thành viên vào chính các tổ chức DAO và nền tảng công nghệ mà họ sử dụng, chẳng hạn như blockchain và hợp đồng thông minh.

4. Mối quan hệ giữa khả năng tự tổ chức và sự hiệp lực

Tự tổ chức và Hiệp lực đều là những ngành khoa học nghiên cứu sự hình thành cấu trúc và mô hình trong các hệ thống mở khi chúng đi chệch khỏi trạng thái cân bằng nhiệt động. Cả hai đều nằm trong phạm vi của lý thuyết tự tổ chức. Tuy nhiên, chúng cũng có một số mối liên hệ và khác biệt, chủ yếu ở các khía cạnh sau:

Người sáng lập và nguồn cảm hứng: Người sáng lập lý thuyết tự tổ chức là Ashby, một bác sĩ tâm thần người Anh và là người tiên phong về điều khiển học, người đầu tiên đề xuất khái niệm tự tổ chức vào năm 1947. Người sáng lập ra sự hiệp lực là Haken, một nhà vật lý người Đức và là người sáng lập lý thuyết laser, người lấy cảm hứng từ lý thuyết laser và đề xuất các nguyên tắc cơ bản của sự hiệp lực vào những năm 1970.

Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Lý thuyết tự tổ chức chủ yếu nghiên cứu hiện tượng hình thành các cấu trúc có trật tự trong các hệ thống mất trật tự thông qua các tương tác nội tại. Nó sử dụng các khái niệm và phương pháp như độ phức tạp, phi tuyến tính, hỗn loạn và fractal. Synergetics chủ yếu nghiên cứu hiện tượng hành vi tập thể và lựa chọn mô hình trong nhiều hệ thống con thông qua khớp nối động. Nó sử dụng các khái niệm và phương pháp như chuyển pha, tham số thứ tự và phương trình Slavnovski.

Lĩnh vực ứng dụng và ảnh hưởng: Lý thuyết tự tổ chức được áp dụng rộng rãi trong vật lý, hóa học, sinh học, xã hội học và các lĩnh vực khác. Nó tiết lộ các cơ chế đằng sau các mô hình trật tự khác nhau trong tự nhiên và xã hội loài người, đồng thời có ý nghĩa to lớn trong việc tìm hiểu và kiểm soát các hệ thống phức tạp. Synergetics cũng liên quan đến nhiều nguyên tắc. Nó không chỉ giải thích các hiện tượng phi tuyến trong các hệ thống vật lý như laser và sự mất ổn định động lực học chất lỏng mà còn mở rộng sang các hệ thống sinh học như mạng lưới thần kinh và chức năng não, cũng như các hệ thống xã hội như dư luận và tiến hóa ngôn ngữ, thúc đẩy giao tiếp và hợp tác liên ngành.

5. Mục tiêu: Phát triển từ DAO sang Tự tổ chức (SO-DAO)

Để chuyển đổi một tổ chức DAO từ tự chủ sang tự tổ chức, chúng tôi có thể lấy cảm hứng từ công nghệ AI và các nguyên tắc học tập hợp tác rồi tích hợp chúng vào mô hình DAO, tạo ra một hình thức tự tổ chức mới gọi là SO-DAO. SO-DAO là một cấu trúc tự tổ chức dựa trên công nghệ blockchain, hợp đồng thông minh, nguyên tắc học tập hợp tác và công nghệ AI và nó sở hữu các đặc điểm sau:

Sức mạnh tổng hợp: SO-DAO là một hình thức tự tổ chức được thực hiện thông qua các nguyên tắc hiệp lực. Nó sử dụng các khái niệm và phương pháp như chuyển pha, tham số thứ tự và phương trình Slavnov để mô tả sự ghép nối động và hành vi tập thể giữa các hệ thống con (như thành viên, tài nguyên, sản phẩm, v.v.) trong SO-DAO, cũng như lựa chọn chế độ và hiện tượng đột biến có thể xảy ra trong SO-DAO dưới các thông số điều khiển khác nhau.

Trí thông minh: SO-DAO là một hình thức tự tổ chức đạt được thông qua công nghệ AI. Nó sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để cung cấp thông tin và đề xuất chính xác, toàn diện và kịp thời hơn, hỗ trợ SO-DAO đưa ra các quyết định và kế hoạch tối ưu hóa. Nó sử dụng các cơ chế như hợp đồng thông minh, quản trị bằng thuật toán và thị trường dự đoán để cho phép thực thi và giám sát tự động, linh hoạt và an toàn hơn. Nó sử dụng các công nghệ như mạng đối thủ tổng quát, học tăng cường và mạng lưới thần kinh để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, chất lượng cao và có giá trị. Nó áp dụng các lý thuyết như điện toán tình cảm, trí tuệ tập thể và lý thuyết trò chơi để thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp hài hòa, toàn diện và công bằng hơn.

Tự tổ chức: SO-DAO là một hình thức có tính tự phát, khả năng thích ứng và đổi mới. Nó không yêu cầu sự kiểm soát hoặc hướng dẫn bên ngoài mà được điều khiển, hiện thực hóa và gây ra bởi các quy luật động, cơ chế phản hồi và cơ chế biến đổi trong chính SO-DAO. Các hệ thống con trong SO-DAO tự động điều chỉnh hành vi và tương tác dựa trên trạng thái và môi trường của chính chúng, từ đó hình thành một trật tự và cấu trúc nhất định. Chúng cũng tự động thay đổi trạng thái và môi trường để đáp ứng với các kích thích và ảnh hưởng bên ngoài, từ đó duy trì hoặc khôi phục sự ổn định và cân bằng của SO-DAO. Thông qua tương tác, những thay đổi và kết hợp mới xuất hiện, tạo ra những tính năng và khả năng mới.

6. Vai trò của Tự tổ chức (SO-DAO) trong nền kinh tế số

Tự tổ chức (SO-DAO) là một hình thức tổ chức mới thích ứng với sự phân công lao động trong nền kinh tế kỹ thuật số. Nó có thể đóng các vai trò sau trong nền kinh tế kỹ thuật số:

Nâng cao hiệu quả và chất lượng: Cơ chế tự tổ chức (SO-DAO) có thể cải thiện hiệu quả và chất lượng xử lý thông tin, giám sát thực thi và đổi mới sản phẩm thông qua các nguyên tắc hiệp lực và công nghệ AI. Điều này có thể giúp giảm chi phí và thời gian, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng. Các nguyên tắc hiệp lực đề cập đến hiện tượng nhiều hệ thống con thể hiện hành vi tập thể và lựa chọn phương thức thông qua khớp nối động. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO phản ứng với những thay đổi bên ngoài và nhu cầu bên trong một cách phối hợp và nhất quán, từ đó hình thành các giải pháp tối ưu hơn. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO thu thập thông tin nhanh hơn, phân tích vấn đề chính xác hơn và thực hiện các nhiệm vụ hiệu quả hơn, từ đó cải thiện chất lượng và số lượng sản xuất. Ví dụ, SO-DAO có thể sử dụng các nguyên tắc hiệp lực và công nghệ AI để quản lý chuỗi cung ứng thông minh hơn, từ đó giảm chi phí tồn kho, cải thiện hiệu quả hậu cần và tăng sự hài lòng của khách hàng.

Nâng cao khả năng thích ứng và ổn định: Cơ chế tự tổ chức (SO-DAO) có thể tăng cường khả năng thích ứng và ổn định trước những thay đổi bên ngoài thông qua cơ chế phản hồi và công nghệ AI. Điều này có thể giúp giảm thiểu rủi ro và khủng hoảng, đồng thời cải thiện tính linh hoạt và bền vững. Cơ chế phản hồi đề cập đến các phần tử của hệ thống tự động thay đổi trạng thái và môi trường theo các kích thích và tác động bên ngoài, từ đó duy trì hoặc khôi phục sự ổn định của hệ thống. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các thành phần trong SO-DAO nhận thức môi trường nhạy cảm hơn, điều chỉnh chiến lược linh hoạt hơn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn, từ đó cải thiện khả năng thích ứng và khả năng học hỏi của hệ thống. Ví dụ: SO-DAO có thể sử dụng cơ chế phản hồi và công nghệ AI để quản lý rủi ro thông minh hơn, từ đó giảm xác suất xảy ra khủng hoảng tài chính, cải thiện sự ổn định tài chính và tăng độ tin cậy tài chính.

Thúc đẩy sự đổi mới và đa dạng: Tự tổ chức (SO-DAO) có thể phát huy tính sáng tạo và đa dạng của các mô hình và chức năng mới thông qua cơ chế đột biến và công nghệ AI. Điều này có thể làm tăng sự đa dạng và số lượng, đồng thời nâng cao giá trị và ý nghĩa. Cơ chế đột biến đề cập đến việc tạo ra những thay đổi và kết hợp mới trong sự tương tác giữa các thành phần của hệ thống, từ đó hình thành các tính năng và khả năng mới. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các thành phần trong SO-DAO tạo ra dữ liệu một cách sáng tạo hơn, kết hợp dữ liệu đa dạng hơn và sử dụng dữ liệu có giá trị hơn, từ đó cải thiện khả năng đổi mới và khả năng tạo ra giá trị của hệ thống. Ví dụ, SO-DAO có thể sử dụng cơ chế đột biến và công nghệ AI để đạt được sự đổi mới sản phẩm thông minh hơn, từ đó giảm chi phí R&D, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

Tăng cường hợp tác và công bằng: Tự tổ chức (SO-DAO) có thể tăng cường hợp tác và công bằng giữa các hệ thống con thông qua các nguyên tắc hiệp lực và công nghệ AI. Điều này có thể làm tăng sự tin cậy, gắn kết, đồng thuận và đôi bên cùng có lợi. Các nguyên tắc hiệp lực đề cập đến hiện tượng nhiều hệ thống con thể hiện hành vi tập thể và lựa chọn phương thức thông qua khớp nối động. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO phản ứng với những thay đổi bên ngoài và nhu cầu bên trong một cách phối hợp và nhất quán, từ đó hình thành các giải pháp tối ưu hơn. Công nghệ AI đề cập đến việc sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để mô phỏng hành vi và khả năng thông minh của con người. Điều này có thể giúp các hệ thống con trong SO-DAO giao tiếp và trao đổi hiệu quả hơn, phân bổ nguồn lực công bằng hơn và đánh giá các đóng góp hợp lý hơn, từ đó cải thiện khả năng cộng tác và khả năng phân phối giá trị của hệ thống. Ví dụ, SO-DAO có thể sử dụng các nguyên tắc phối hợp và công nghệ AI để đạt được sự quản trị xã hội thông minh hơn, từ đó giảm chi phí xã hội, cải thiện lợi ích xã hội và tăng phúc lợi xã hội.

Phần kết luận

Các mô hình tổ chức đề cập đến sự phân biệt và chuyên môn hóa các chức năng và hoạt động khác nhau trong sản xuất xã hội, cũng như các mối quan hệ và cấu trúc giữa các chủ thể và đối tượng khác nhau. Mô hình tổ chức là phương tiện quan trọng để nâng cao hiệu quả và đổi mới, đồng thời chúng cũng là cơ chế hợp tác xã hội và phân phối giá trị. Các mô hình tổ chức tiếp tục phát triển khi các yếu tố như năng suất, phương thức trao đổi và trình độ công nghệ thay đổi. Họ đã ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của sản xuất, trao đổi và đổi mới kinh tế. Trong lịch sử kinh tế học, các nhà kinh tế học có những cách hiểu và đánh giá khác nhau về các mô hình tổ chức, chẳng hạn như Adam Smith, Karl Marx và Émile Durkheim. Họ đã phân tích những ưu và nhược điểm của các mô hình tổ chức phục vụ phát triển kinh tế từ các góc nhìn khác nhau cũng như cách cân bằng và điều chỉnh các yếu tố và mối quan hệ khác nhau trong các mô hình tổ chức. Tự tổ chức (SO-DAO) là một hình thức tổ chức mới thích ứng với nền kinh tế kỹ thuật số do sự phân công lao động mang lại. Nó là một hình thức tự tổ chức dựa trên công nghệ blockchain, hợp đồng thông minh, nguyên tắc tổng hợp và công nghệ AI. SO-DAO có các đặc điểm sau: Sức mạnh tổng hợp, Trí thông minh và Tự tổ chức. Những đặc điểm này cho phép SO-DAO đóng các vai trò sau trong nền kinh tế kỹ thuật số: nâng cao hiệu quả và chất lượng, tăng cường khả năng thích ứng và ổn định, thúc đẩy đổi mới và đa dạng cũng như tăng cường hợp tác và công bằng. Những điều này mang lại động lực mới cho nền kinh tế xã hội, như giảm chi phí và thời gian, nâng cao khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng, giảm thiểu rủi ro và khủng hoảng, tăng cường tính linh hoạt và bền vững, tăng tính đa dạng và số lượng, nâng cao giá trị và tầm quan trọng, tăng cường niềm tin và sự gắn kết, tăng cường sự đồng thuận. và đạt được đôi bên cùng có lợi. Chúng tôi mong muốn được thấy SO-DAO đóng vai trò lớn hơn trong nền kinh tế kỹ thuật số và mang lại nhiều giá trị và ý nghĩa hơn cho nền kinh tế xã hội. Chúng tôi tin rằng với sự phát triển và ứng dụng công nghệ số, phân công lao động xã hội sẽ mang lại mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Hệ thống công ty truyền thống ngày càng khó thích ứng với sự thay đổi này. Chúng tôi tin rằng SO-DAO là một hình thức tổ chức mới có thể thích ứng với sự thay đổi này. Nó có thể khắc phục những hạn chế và vấn đề của hệ thống công ty, chẳng hạn như sự bất cân xứng về thông tin, xung đột lợi ích và tình thế tiến thoái lưỡng nan trong đổi mới. Chúng tôi tin rằng SO-DAO là xu hướng hướng tới mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. Nó có thể đạt được mục tiêu phi hòa giải và chia sẻ tài nguyên, cũng như phi biên giới và hợp tác sản xuất. Chúng tôi tin rằng SO-DAO là một hình thức có tính tự phát, khả năng thích ứng và tự đổi mới. Nó có thể hình thành một cấu trúc có trật tự thông qua các tương tác nội bộ, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng, tăng cường khả năng thích ứng và ổn định, thúc đẩy đổi mới và đa dạng, đồng thời tăng cường hợp tác và công bằng. Bài viết này nhằm mục đích minh họa tầm quan trọng của việc phát triển các mô hình tổ chức trong nền kinh tế và những động lực mới mà mô hình tự tổ chức (SO-DAO) mang lại cho nền kinh tế xã hội. Chúng tôi tin rằng với sự phát triển và ứng dụng công nghệ số, phân công lao động xã hội sẽ mang lại mức độ phối hợp và hợp tác cao hơn. SO-DAO là một hình thức tổ chức mới có thể thích ứng với sự thay đổi này. Nó có thể nâng cao hiệu quả và chất lượng, tăng cường khả năng thích ứng và ổn định, thúc đẩy đổi mới và đa dạng, đồng thời tăng cường hợp tác và công bằng. Chúng tôi mong muốn được thấy SO-DAO đóng vai trò lớn hơn trong nền kinh tế kỹ thuật số và mang lại nhiều giá trị và ý nghĩa hơn cho nền kinh tế xã hội.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm:

  1. Bài viết này được in lại từ [FlerkenS]. Mọi bản quyền đều thuộc về tác giả gốc [大噬元兽]. Nếu có ý kiến phản đối việc tái bản này, vui lòng liên hệ với nhóm Gate Learn , họ sẽ xử lý kịp thời.
  2. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý: Các quan điểm và ý kiến trình bày trong bài viết này chỉ là của tác giả và không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào.
  3. Việc dịch bài viết sang các ngôn ngữ khác được thực hiện bởi nhóm Gate Learn. Trừ khi được đề cập, việc sao chép, phân phối hoặc đạo văn các bài viết đã dịch đều bị cấm.
Bắt đầu giao dịch
Đăng ký và giao dịch để nhận phần thưởng USDTEST trị giá
$100
$5500