APR và APY là hai dạng lãi suất. Cả hai đều là phép đo lợi nhuận được tạo ra bởi các giao thức, nền tảng cho vay tài sản kỹ thuật số tập trung và các nền tảng đầu tư tiền điện tử khác.
Một số nền tảng có thể sử dụng APR, trong khi những nền tảng khác tính lợi nhuận bằng APY. Mặc dù nghe có vẻ giống nhau nhưng hai mức lãi suất này không tạo ra kết quả giống nhau. Hướng dẫn APR so với APY này đề cập đến sự khác biệt giữa các thước đo và giải thích cách tính toán lợi tức đầu tư một cách chính xác.
APR (tỷ lệ phần trăm hàng năm) là lợi suất hàng năm mà người cho vay kiếm được khi cho vay tài sản tiền điện tử của họ.
Ngoài ra, bạn có thể coi APR là lãi suất hàng năm mà người đi vay phải trả cho bất kỳ khoản vay nào. Nói cách khác, đó là cái giá bạn phải trả để vay tiền, theo định nghĩa của Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng Hoa Kỳ.
Các tổ chức tài chính truyền thống áp dụng APR cho các khoản thế chấp, thẻ tín dụng, khoản vay mua ô tô và các loại tín dụng khác. Trong không gian tiền điện tử, APR được áp dụng cho việc đặt cọc, tài khoản tiết kiệm tiền điện tử cũng như cho vay và vay bằng tài sản tiền điện tử. Nói chung, APR được sử dụng cho những thứ khiến mọi người tốn tiền nhưng cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm giúp mọi người kiếm tiền, đặc biệt là trong không gian tiền điện tử.
Mặc dù APR là lãi suất hàng năm nhưng người đi vay thường trả khoản vay hàng tháng hoặc thường xuyên hơn, tùy thuộc vào lịch thanh toán. Hơn nữa, vì là tỷ lệ hàng năm nên APR được tính theo tỷ lệ - điều chỉnh - trong thời gian ngắn hơn. Vì vậy, APR 3% cho khoản vay sáu tháng có nghĩa là khoản vay chỉ phải trả lãi suất 1,5%.
APR được tính bằng lãi suất đơn giản nhưng có thể bao gồm phí và các chi phí bổ sung khác liên quan đến giao dịch. Điều đó có nghĩa là bạn có thể cần tính APR để có được chi phí thực tế hàng năm của khoản vay.
Công thức APR như sau:
APR = ((lãi + phí/số tiền vay) / số ngày được xác định trong hợp đồng vay)) x 365 ngày hoặc một năm x 100
Bây giờ, giả sử bạn muốn vay USDT trị giá 10.000 USD từ giao thức cho vay trong hai năm và lãi suất hàng năm là 5%. Lệ phí cho giao dịch này là $30.
Để tính APR, trước tiên, hãy tính lãi bằng công thức lãi suất đơn giản.
Lãi đơn thu được = P x I x T) trong đó:
P = Số tiền gốc
I = Lãi suất hàng năm
T = Khoảng thời gian
Đi theo ví dụ của chúng tôi ở trên
P = 10.000 USD
Tôi = 5%
T = 2 năm
Do đó, lãi đơn thu được = 10.000 x 0,05 x 2
Tiền lãi đơn giản kiếm được = 1.000 USD
Với lãi suất, bạn có thể tiến hành tính APR như sau:
APR = ((1.000 + 30)) / 10.000) / 2)) x 1 x 100
APR = 5,15%
Dựa trên tính toán này, lãi suất hàng năm có thể là 5%, nhưng chi phí thực sự là 5,15% khi bạn tính thêm phí bổ sung ngoài lãi suất. Tương tự, việc tính toán phần thưởng đặt cược của bạn dựa trên APR có thể không đưa ra con số chính xác về những gì bạn sẽ nhận được. Tại sao? Bởi vì các yếu tố như hoa hồng xác thực, tỷ lệ mã thông báo ngoại quan, tốc độ đúc khối và tỷ lệ lạm phát mã thông báo có thể ảnh hưởng đến phần thưởng đặt cược cuối cùng.
APR có thể cố định hoặc thay đổi. APR cố định không thay đổi. Mặt khác, APR thay đổi có thể thay đổi bất kỳ lúc nào tùy thuộc vào điều kiện thị trường và bất kỳ yếu tố nào khác mà nền tảng cho vay có thể quyết định xem xét. Kết quả là, người đi vay có thể phải trả lãi nhiều hơn với APR thay đổi so với APR cố định. Điều này đặc biệt đúng nếu điều kiện thị trường không ổn định.
APY (lợi suất phần trăm hàng năm) là tỷ suất lợi nhuận thực tế bạn kiếm được từ một khoản đầu tư. APR tính đến ảnh hưởng của lãi kép.
Trong khi APR được tính bằng lãi suất đơn giản thì tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) sử dụng lãi suất kép. Điều đó có nghĩa là khi sử dụng APY, nền tảng tính lãi trên số tiền gốc và tiền lãi tích lũy. APY thường được sử dụng cho những việc giúp mọi người kiếm tiền. Trong tiền điện tử, điều này đòi hỏi phải đặt cược, canh tác lợi nhuận và cả tài khoản tiết kiệm tiền điện tử.
Lãi suất hàng năm hiệu quả (EAR) là một thuật ngữ thay thế cho APY. Trong TradFi, các nền tảng áp dụng APY cho tiền tiết kiệm, tiền gửi, quỹ thị trường tiền tệ và các tài khoản trả lãi khác.
APY tính toán lợi tức đầu tư thực tế vì nó sử dụng lãi kép. Việc gộp lãi cho phép một khoản đầu tư kiếm được tiền lãi theo thời gian, khiến APY trở thành một công cụ mạnh mẽ để tính toán lợi tức thực sự của khoản đầu tư. Tuy nhiên, APY có thể không bao gồm phí.
Các nền tảng tiền điện tử cung cấp các sản phẩm thu lãi có thể lãi kép hàng ngày, hàng tháng, hàng quý, nửa năm hoặc hàng năm. Một nền tảng có lãi kép thường xuyên hơn - ví dụ: hàng ngày - sẽ mang lại cho nhà đầu tư lợi nhuận cao hơn.
Bạn có thể tính APY bằng công thức này:
APY = ((1 + r/n) ^ n) – 1 trong đó
r = Lãi suất hàng năm
n = Số kỳ tính lãi trong năm
Đây là tần số gộp trông như thế nào so với số kỳ gộp:
Vì vậy, hãy xem ví dụ này.
Hãy tưởng tượng bạn muốn đầu tư 1.000 đô la vào ether (ETH) trên nền tảng đặt cược với lãi suất hàng năm là 11%, ghép lãi hàng tháng. Đây là APY kết quả:
APY = ((1 + (11%/12)) ^ 12) – 1
APY = 11,57%, nghĩa là lãi suất hàng năm là 11% được ghép lãi hàng tháng sẽ mang lại APY là 11,57%. Do đó, 1.000 USD sau 1 năm sẽ trở thành 1.122,04 USD nếu APY thực sự áp dụng trong khoảng thời gian nhất định.
Giống như APR, APY cũng có thể có lãi suất linh hoạt và thay đổi. APY linh hoạt vẫn giữ nguyên trong suốt thời gian đầu tư. Tuy nhiên, APY thay đổi sẽ không giữ nguyên lãi suất ban đầu trong suốt thời gian đầu tư. Thay vào đó, nó có thể dao động dựa trên điều kiện thị trường và bất kỳ yếu tố nào khác mà giao thức hoặc sàn giao dịch tiền điện tử sẽ tính đến.
Sự khác biệt chính giữa APR và APY là APR sử dụng lãi suất đơn giản trong khi APR sử dụng lãi kép. Do đó, các nhà đầu tư tiền điện tử cần tập trung vào APY vì đây là thước đo lợi nhuận chính xác hơn APR.
Tần suất gộp lãi cũng là một thước đo cần xem xét vì nó sẽ xác định quy mô lợi nhuận.
Bên cạnh việc so sánh APR với APY, nhà đầu tư cũng nên xem xét các yếu tố sau:
Mặc dù APY nói chung là thước đo tốt hơn để kiểm tra lợi tức đầu tư, nhưng một số nền tảng đặt cược và tiền điện tử thu lãi khác lại cung cấp APR. Điều này có thể khiến bạn thất vọng và gây khó khăn cho việc so sánh lãi suất giữa các nhà cung cấp khác nhau.
Một số người cũng có thể chọn nền tảng cung cấp APY thay vì nền tảng khác sử dụng APR. Nhưng nó không bao giờ đơn giản như vậy. APY cao hơn không nhất thiết luôn tạo ra nhiều lãi hơn APR thấp hơn do các yếu tố đã nói ở trên. Để so sánh chính xác hơn, hãy chuyển đổi APR và APY bằng các công cụ trực tuyến nếu bạn biết tần số gộp.
Hơn nữa, chỉ so sánh các APY có cùng kỳ hạn lãi kép. Đó là bởi vì APY tính lãi kép hàng tháng không giống với APY sử dụng tần suất hàng quý. Đây là một mẹo quan trọng khi lựa chọn sản phẩm tốt nhất. Một điều quan trọng khác cần nhớ là phần thưởng đặt cược thường được thanh toán bằng tiền điện tử thay vì tiền pháp định. Điều này có nghĩa là phần thưởng đặt cược của bạn sẽ chịu sự biến động về giá.
APR và APY là hai dạng lãi suất. Cả hai đều là phép đo lợi nhuận được tạo ra bởi các giao thức, nền tảng cho vay tài sản kỹ thuật số tập trung và các nền tảng đầu tư tiền điện tử khác.
Một số nền tảng có thể sử dụng APR, trong khi những nền tảng khác tính lợi nhuận bằng APY. Mặc dù nghe có vẻ giống nhau nhưng hai mức lãi suất này không tạo ra kết quả giống nhau. Hướng dẫn APR so với APY này đề cập đến sự khác biệt giữa các thước đo và giải thích cách tính toán lợi tức đầu tư một cách chính xác.
APR (tỷ lệ phần trăm hàng năm) là lợi suất hàng năm mà người cho vay kiếm được khi cho vay tài sản tiền điện tử của họ.
Ngoài ra, bạn có thể coi APR là lãi suất hàng năm mà người đi vay phải trả cho bất kỳ khoản vay nào. Nói cách khác, đó là cái giá bạn phải trả để vay tiền, theo định nghĩa của Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng Hoa Kỳ.
Các tổ chức tài chính truyền thống áp dụng APR cho các khoản thế chấp, thẻ tín dụng, khoản vay mua ô tô và các loại tín dụng khác. Trong không gian tiền điện tử, APR được áp dụng cho việc đặt cọc, tài khoản tiết kiệm tiền điện tử cũng như cho vay và vay bằng tài sản tiền điện tử. Nói chung, APR được sử dụng cho những thứ khiến mọi người tốn tiền nhưng cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm giúp mọi người kiếm tiền, đặc biệt là trong không gian tiền điện tử.
Mặc dù APR là lãi suất hàng năm nhưng người đi vay thường trả khoản vay hàng tháng hoặc thường xuyên hơn, tùy thuộc vào lịch thanh toán. Hơn nữa, vì là tỷ lệ hàng năm nên APR được tính theo tỷ lệ - điều chỉnh - trong thời gian ngắn hơn. Vì vậy, APR 3% cho khoản vay sáu tháng có nghĩa là khoản vay chỉ phải trả lãi suất 1,5%.
APR được tính bằng lãi suất đơn giản nhưng có thể bao gồm phí và các chi phí bổ sung khác liên quan đến giao dịch. Điều đó có nghĩa là bạn có thể cần tính APR để có được chi phí thực tế hàng năm của khoản vay.
Công thức APR như sau:
APR = ((lãi + phí/số tiền vay) / số ngày được xác định trong hợp đồng vay)) x 365 ngày hoặc một năm x 100
Bây giờ, giả sử bạn muốn vay USDT trị giá 10.000 USD từ giao thức cho vay trong hai năm và lãi suất hàng năm là 5%. Lệ phí cho giao dịch này là $30.
Để tính APR, trước tiên, hãy tính lãi bằng công thức lãi suất đơn giản.
Lãi đơn thu được = P x I x T) trong đó:
P = Số tiền gốc
I = Lãi suất hàng năm
T = Khoảng thời gian
Đi theo ví dụ của chúng tôi ở trên
P = 10.000 USD
Tôi = 5%
T = 2 năm
Do đó, lãi đơn thu được = 10.000 x 0,05 x 2
Tiền lãi đơn giản kiếm được = 1.000 USD
Với lãi suất, bạn có thể tiến hành tính APR như sau:
APR = ((1.000 + 30)) / 10.000) / 2)) x 1 x 100
APR = 5,15%
Dựa trên tính toán này, lãi suất hàng năm có thể là 5%, nhưng chi phí thực sự là 5,15% khi bạn tính thêm phí bổ sung ngoài lãi suất. Tương tự, việc tính toán phần thưởng đặt cược của bạn dựa trên APR có thể không đưa ra con số chính xác về những gì bạn sẽ nhận được. Tại sao? Bởi vì các yếu tố như hoa hồng xác thực, tỷ lệ mã thông báo ngoại quan, tốc độ đúc khối và tỷ lệ lạm phát mã thông báo có thể ảnh hưởng đến phần thưởng đặt cược cuối cùng.
APR có thể cố định hoặc thay đổi. APR cố định không thay đổi. Mặt khác, APR thay đổi có thể thay đổi bất kỳ lúc nào tùy thuộc vào điều kiện thị trường và bất kỳ yếu tố nào khác mà nền tảng cho vay có thể quyết định xem xét. Kết quả là, người đi vay có thể phải trả lãi nhiều hơn với APR thay đổi so với APR cố định. Điều này đặc biệt đúng nếu điều kiện thị trường không ổn định.
APY (lợi suất phần trăm hàng năm) là tỷ suất lợi nhuận thực tế bạn kiếm được từ một khoản đầu tư. APR tính đến ảnh hưởng của lãi kép.
Trong khi APR được tính bằng lãi suất đơn giản thì tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) sử dụng lãi suất kép. Điều đó có nghĩa là khi sử dụng APY, nền tảng tính lãi trên số tiền gốc và tiền lãi tích lũy. APY thường được sử dụng cho những việc giúp mọi người kiếm tiền. Trong tiền điện tử, điều này đòi hỏi phải đặt cược, canh tác lợi nhuận và cả tài khoản tiết kiệm tiền điện tử.
Lãi suất hàng năm hiệu quả (EAR) là một thuật ngữ thay thế cho APY. Trong TradFi, các nền tảng áp dụng APY cho tiền tiết kiệm, tiền gửi, quỹ thị trường tiền tệ và các tài khoản trả lãi khác.
APY tính toán lợi tức đầu tư thực tế vì nó sử dụng lãi kép. Việc gộp lãi cho phép một khoản đầu tư kiếm được tiền lãi theo thời gian, khiến APY trở thành một công cụ mạnh mẽ để tính toán lợi tức thực sự của khoản đầu tư. Tuy nhiên, APY có thể không bao gồm phí.
Các nền tảng tiền điện tử cung cấp các sản phẩm thu lãi có thể lãi kép hàng ngày, hàng tháng, hàng quý, nửa năm hoặc hàng năm. Một nền tảng có lãi kép thường xuyên hơn - ví dụ: hàng ngày - sẽ mang lại cho nhà đầu tư lợi nhuận cao hơn.
Bạn có thể tính APY bằng công thức này:
APY = ((1 + r/n) ^ n) – 1 trong đó
r = Lãi suất hàng năm
n = Số kỳ tính lãi trong năm
Đây là tần số gộp trông như thế nào so với số kỳ gộp:
Vì vậy, hãy xem ví dụ này.
Hãy tưởng tượng bạn muốn đầu tư 1.000 đô la vào ether (ETH) trên nền tảng đặt cược với lãi suất hàng năm là 11%, ghép lãi hàng tháng. Đây là APY kết quả:
APY = ((1 + (11%/12)) ^ 12) – 1
APY = 11,57%, nghĩa là lãi suất hàng năm là 11% được ghép lãi hàng tháng sẽ mang lại APY là 11,57%. Do đó, 1.000 USD sau 1 năm sẽ trở thành 1.122,04 USD nếu APY thực sự áp dụng trong khoảng thời gian nhất định.
Giống như APR, APY cũng có thể có lãi suất linh hoạt và thay đổi. APY linh hoạt vẫn giữ nguyên trong suốt thời gian đầu tư. Tuy nhiên, APY thay đổi sẽ không giữ nguyên lãi suất ban đầu trong suốt thời gian đầu tư. Thay vào đó, nó có thể dao động dựa trên điều kiện thị trường và bất kỳ yếu tố nào khác mà giao thức hoặc sàn giao dịch tiền điện tử sẽ tính đến.
Sự khác biệt chính giữa APR và APY là APR sử dụng lãi suất đơn giản trong khi APR sử dụng lãi kép. Do đó, các nhà đầu tư tiền điện tử cần tập trung vào APY vì đây là thước đo lợi nhuận chính xác hơn APR.
Tần suất gộp lãi cũng là một thước đo cần xem xét vì nó sẽ xác định quy mô lợi nhuận.
Bên cạnh việc so sánh APR với APY, nhà đầu tư cũng nên xem xét các yếu tố sau:
Mặc dù APY nói chung là thước đo tốt hơn để kiểm tra lợi tức đầu tư, nhưng một số nền tảng đặt cược và tiền điện tử thu lãi khác lại cung cấp APR. Điều này có thể khiến bạn thất vọng và gây khó khăn cho việc so sánh lãi suất giữa các nhà cung cấp khác nhau.
Một số người cũng có thể chọn nền tảng cung cấp APY thay vì nền tảng khác sử dụng APR. Nhưng nó không bao giờ đơn giản như vậy. APY cao hơn không nhất thiết luôn tạo ra nhiều lãi hơn APR thấp hơn do các yếu tố đã nói ở trên. Để so sánh chính xác hơn, hãy chuyển đổi APR và APY bằng các công cụ trực tuyến nếu bạn biết tần số gộp.
Hơn nữa, chỉ so sánh các APY có cùng kỳ hạn lãi kép. Đó là bởi vì APY tính lãi kép hàng tháng không giống với APY sử dụng tần suất hàng quý. Đây là một mẹo quan trọng khi lựa chọn sản phẩm tốt nhất. Một điều quan trọng khác cần nhớ là phần thưởng đặt cược thường được thanh toán bằng tiền điện tử thay vì tiền pháp định. Điều này có nghĩa là phần thưởng đặt cược của bạn sẽ chịu sự biến động về giá.