• Thông báo Thị trường
      Xem thêm
    • Chuyển đổi ngôn ngữ và tỷ giá hối đoái
    • Cài đặt tùy chọn
      Màu sắc tăng giảm
      Thời gian bắt đầu tăng giảm
    Web3 Sàn giao dịch

    Thông tin thị trường hợp đồng
    Hợp đồng giao hàng tương lai -U Margined

    Tài liệu hợp đồng

    Hợp đồng Loại Coin cơ sở Coin tính giá Khối lượng mỗi hợp đồng Đòn bẩy tối đa Tỷ lệ ký quỹ duy trì Hạn mức rủi ro cơ sở Bước giá hạn mức rủi ro Hạn mức rủi ro tối đa Bước giá nhỏ nhất của giá lệnh Giá trị tác động độ sâu Tỉ lệ chênh lệnh tối đa cho phép của giá lệnh
    BTC_USDT_20241101 Chính chiều BTC USDT 0.0001BTC 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.1 1000USDT 50%
    BTC_USDT_20241108 Chính chiều BTC USDT 0.0001BTC 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.1 1000USDT 50%
    BTC_USDT_20241227 Chính chiều BTC USDT 0.0001BTC 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.1 1000USDT 50%
    BTC_USDT_20250328 Chính chiều BTC USDT 0.0001BTC 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.1 1000USDT 50%
    ETH_USDT_20241101 Chính chiều ETH USDT 0.01ETH 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.05 1000USDT 50%
    ETH_USDT_20241108 Chính chiều ETH USDT 0.01ETH 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.05 1000USDT 50%
    ETH_USDT_20241227 Chính chiều ETH USDT 0.01ETH 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.05 1000USDT 50%
    ETH_USDT_20250328 Chính chiều ETH USDT 0.01ETH 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.05 1000USDT 50%
    ADA_USDT_20241101 Chính chiều ADA USDT 10ADA 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    ADA_USDT_20241108 Chính chiều ADA USDT 10ADA 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    ARB_USDT_20241101 Chính chiều ARB USDT 1ARB 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    ARB_USDT_20241108 Chính chiều ARB USDT 1ARB 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    AVAX_USDT_20241101 Chính chiều AVAX USDT 1AVAX 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.01 1000USDT 50%
    AVAX_USDT_20241108 Chính chiều AVAX USDT 1AVAX 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.01 1000USDT 50%
    DOGE_USDT_20241101 Chính chiều DOGE USDT 10DOGE 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.00001 1000USDT 50%
    DOGE_USDT_20241108 Chính chiều DOGE USDT 10DOGE 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.00001 1000USDT 50%
    DOGE_USDT_20241227 Chính chiều DOGE USDT 10DOGE 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.00001 1000USDT 50%
    DOGE_USDT_20250328 Chính chiều DOGE USDT 10DOGE 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.00001 1000USDT 50%
    EOS_USDT_20241101 Chính chiều EOS USDT 1EOS 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    EOS_USDT_20241108 Chính chiều EOS USDT 1EOS 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    ETC_USDT_20241101 Chính chiều ETC USDT 0.1ETC 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 30%
    ETC_USDT_20241108 Chính chiều ETC USDT 0.1ETC 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 30%
    LINK_USDT_20241101 Chính chiều LINK USDT 1LINK 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    LINK_USDT_20241108 Chính chiều LINK USDT 1LINK 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    LTC_USDT_20241101 Chính chiều LTC USDT 0.1LTC 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.01 1000USDT 50%
    LTC_USDT_20241108 Chính chiều LTC USDT 0.1LTC 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.01 1000USDT 50%
    LTC_USDT_20241227 Chính chiều LTC USDT 0.1LTC 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.01 1000USDT 50%
    SHIB_USDT_20241101 Chính chiều SHIB USDT 10000SHIB 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.000000001 1000USDT 50%
    SHIB_USDT_20241108 Chính chiều SHIB USDT 10000SHIB 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.000000001 1000USDT 50%
    SOL_USDT_20241101 Chính chiều SOL USDT 1SOL 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    SOL_USDT_20241108 Chính chiều SOL USDT 1SOL 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    WLD_USDT_20241101 Chính chiều WLD USDT 1WLD 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    WLD_USDT_20241108 Chính chiều WLD USDT 1WLD 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    XRP_USDT_20241101 Chính chiều XRP USDT 10XRP 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    XRP_USDT_20241108 Chính chiều XRP USDT 10XRP 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    XRP_USDT_20241227 Chính chiều XRP USDT 10XRP 50 1% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.0001 1000USDT 50%
    ORDI_USDT_20241101 Chính chiều ORDI USDT 0.1ORDI 20 2.5% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    ORDI_USDT_20241108 Chính chiều ORDI USDT 0.1ORDI 20 2.5% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    UNI_USDT_20241101 Chính chiều UNI USDT 1UNI 20 2.5% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    UNI_USDT_20241108 Chính chiều UNI USDT 1UNI 20 2.5% 500000USDT 500000USDT 5000000USDT 0.001 1000USDT 50%
    Hợp đồng Nguồn giá chỉ số
    BTC_USDT_20241101
    BTC_USDT_20241108
    BTC_USDT_20241227
    BTC_USDT_20250328
    ETH_USDT_20241101
    ETH_USDT_20241108
    ETH_USDT_20241227
    ETH_USDT_20250328
    ADA_USDT_20241101
    ADA_USDT_20241108
    ARB_USDT_20241101
    ARB_USDT_20241108
    AVAX_USDT_20241101
    AVAX_USDT_20241108
    DOGE_USDT_20241101
    DOGE_USDT_20241108
    DOGE_USDT_20241227
    DOGE_USDT_20250328
    EOS_USDT_20241101
    EOS_USDT_20241108
    ETC_USDT_20241101
    ETC_USDT_20241108
    LINK_USDT_20241101
    LINK_USDT_20241108
    LTC_USDT_20241101
    LTC_USDT_20241108
    LTC_USDT_20241227
    SHIB_USDT_20241101
    SHIB_USDT_20241108
    SOL_USDT_20241101
    SOL_USDT_20241108
    WLD_USDT_20241101
    WLD_USDT_20241108
    XRP_USDT_20241101
    XRP_USDT_20241108
    XRP_USDT_20241227
    ORDI_USDT_20241101
    ORDI_USDT_20241108
    UNI_USDT_20241101
    UNI_USDT_20241108
    Hợp đồng chỉ số Thành phần
    Mục cấu hính Thống nhất cấu hình
    Coin quyết toán USDT
    Phí maker -0.025%
    Phí taker 0.075%
    Khối lượng lệnh tối đa 1
    Khối lượng lệnh tối thiểu 1,000,000
    Khối lượng lệnh chưa khớp tối đa 50
    ngôn ngữ và khu vực
    tỷ giá hối đoái

    Chọn ngôn ngữ và khu vực

    Tới Gate.TR?
    Gate.TR hiện đang trực tuyến.
    Bạn có thể nhấp và truy cập Gate.TR hoặc ở lại Gate.io.