Stablecoin
Stablecoin là một trong những nền tảng của thế giới tiền điện tử, đảm bảo mức giá tương đối ổn định thông qua các cơ chế như thuật toán hoặc tài sản thế chấp và thường được liên kết với các tài sản như tiền tệ hợp pháp hoặc kim loại quý. Stablecoin cho phép người dùng tránh rủi ro biến động trong thế giới tiền điện tử.
Trong thập kỷ qua, nhu cầu giao dịch tiền điện tử đã tăng vọt, với khối lượng giao dịch năm 2021 vượt quá 24 nghìn tỷ đô la, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng CEX và DEX. Trong khi CEX vẫn chiếm ưu thế, thị phần DEX đã tăng từ 0,33% vào năm 2020 lên 11,91% vào năm 2024, cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ. Các nền tảng DEX vượt trội trong các tài sản thích hợp và giao dịch chuỗi chéo, trong khi CEX nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua tích hợp Web3. Với việc TradFi gia nhập thị trường, giao dịch tiền điện tử đã sẵn sàng cho đà tăng trưởng mới.
Khái niệm "Stablecoin 2.0," đặc biệt là cách mà WSPN nhắm mục tiêu tận dụng công nghệ số để xây dựng một mạng lưới thanh toán toàn cầu và thúc đẩy sự phát triển của thị trường stablecoin. WSPN đã ra mắt stablecoin đầu tiên của mình, WUSD, và dự định mở rộng sang các loại tiền tệ khác để hỗ trợ thanh toán tài chính toàn cầu.
Bài viết này cung cấp phân tích chi tiết về vai trò biến đổi của stablecoin trong lĩnh vực fintech, khám phá cách chúng đang cách mạng hóa sự di chuyển của các quỹ bằng cách cung cấp chuyển khoản xuyên biên giới chi phí thấp, thanh toán tức thì và truy cập thuận tiện vào các loại tiền tệ toàn cầu. Nó cũng giới thiệu các stablecoin lớn trên thị trường, chẳng hạn như USDT, USDC, DAI, First Digital USD và PYUSD, đồng thời thảo luận về tiềm năng tăng trưởng và các trường hợp sử dụng của stablecoin trong thanh toán xuyên biên giới, ứng dụng DeFi và hệ thống tài chính toàn cầu.
Với việc đổi tên thành Sky Protocol, cuộc thảo luận về nền tảng tiên phong này đã trở lại. MakerDAO là một giao thức tiền điện tử phi tập trung, thanh khoản và có thể sáng tạo cung cấp dịch vụ cho vay thông qua stablecoin của nó, DAI. Bài viết này sẽ đi sâu vào bản chất của MakerDAO và xem xét cách mà giao thức sáng tạo này hoạt động.
Khi Tham chiếu 1104 của Polkadot bước vào giai đoạn bỏ phiếu trên chuỗi và nhận được sự ủng hộ rộng rãi, cộng đồng Polkadot đang chứng kiến một sự thay đổi lớn trong chiến lược quản lý quỹ của Polkadot. Tuy nhiên, cộng đồng vẫn còn nhiều câu hỏi về động cơ và tác động tiềm năng của động thái này. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý do, chi tiết triển khai và logic đằng sau đề xuất này để giải đáp các câu hỏi cho cộng đồng.
Bài viết này sẽ đi sâu vào giao thức Stable++ stablecoin trong hệ sinh thái RGB++ Layer. Sử dụng BTC và CKB làm tài sản thế chấp để phát hành stablecoin RUSD, giao thức tích hợp cơ chế bảo hiểm Stability Pool và phân phối nợ xấu. Điều này tạo ra một tình huống phát hành stablecoin đáng tin cậy cho các chủ sở hữu BTC và CKB.
Circle gần đây đã phát hành một bài báo trắng đề xuất một giải pháp mới được gọi là "Khung Đủ Vốn Vốn Token" (TCAF). Khung này được thiết kế để giải quyết những rủi ro đặc biệt mà stablecoins đối mặt trên thị trường, như biến động thị trường, sự cố kỹ thuật và lỗi vận hành.
Dogwifhat là một đồng meme coin dựa trên Solana với sự thu hút lớn, được thúc đẩy hoàn toàn bởi sự đầu cơ và là một sáng kiến dựa trên cộng đồng đã trở nên phổ biến nhờ hình tượng chó Shiba Inu hấp dẫn trên một chiếc mũ màu hồng.
Bài viết này phân tích chi tiết về sự phát triển mới nhất của TRON, tập trung vào hoạt động stablecoin, sinh thái DeFi và hoạt động mạng lưới. Qua việc đánh giá việc phát hành USDT, doanh thu mạng lưới và rủi ro thị trường, bài viết tiết lộ sự độc quyền thị trường của TRON và các thay đổi về tình trạng của nó trong thị trường mã hóa hiện tại.
Usual là một dự án stablecoin phi tập trung đổi mới sử dụng các trái phiếu Bộ Tài chính Hoa Kỳ làm tài sản thế chấp và tích hợp hợp đồng thông minh Ethereum để cung cấp tính minh bạch và bảo mật. Nó tạo ra stablecoin USD0 thông qua hai phương pháp: gửi trực tiếp RWA (Real World Assets) hoặc gửi gián tiếp USDC/USDT. Người dùng có thể kiếm token USUAL hoặc lợi suất cơ bản bằng cách gửi cọc USD0. Usual cũng đã ra mắt hoạt động Pills trong đó người dùng có thể kiếm Pills bằng cách tạo ra và nắm giữ USD0++ cũng như cung cấp thanh khoản, mang lại cơ hội nhận airdrop USUAL. Dự án nhằm kết hợp những lợi thế của stablecoin tập trung với tính minh bạch của blockchain, mang đến cho người dùng một lựa chọn stablecoin an toàn và đáng tin cậy.
Bài viết này giới thiệu dự án stablecoin Usual. Điểm đổi mới cốt lõi của nó nằm ở USD0++, một trái phiếu USD0 có thời hạn 4 năm, nhằm đảm bảo lợi nhuận ổn định bằng cách giảm tính thanh khoản của USD0. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư bán lẻ có số vốn nhỏ hơn, thời gian khóa dài của USD0++ và tỷ lệ lợi suất thấp làm nó trở thành một cái bẫy thanh khoản.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về các đặc điểm độc đáo của USDC như một sản phẩm stablecoin, việc áp dụng hiện tại của nó như một phương tiện thanh toán, và cảnh quan quy định mà USDC và các tài sản số khác có thể phải đối mặt ngày nay, và điều này có ý nghĩa gì cho tương lai số hóa của đô la.
Blockchain về cơ bản là một sự mở rộng của các kịch bản thanh toán. Stablecoin đóng một vai trò quan trọng không chỉ trong thị trường tiền điện tử mà còn trong thanh toán toàn cầu và giải quyết vượt biên. Sự giới thiệu giao thức Taproot Assets cho thấy tiềm năng rộng lớn của stablecoin trong các kịch bản thanh toán tần suất cao, giá trị thấp và cho thấy khả năng sử dụng rộng rãi của stablecoin như một phương tiện thanh toán thông thường.
Thanh toán tiền điện tử không chỉ có thể giải quyết những vấn đề này, mà còn có những lợi ích như phí thấp hơn, thời gian xử lý nhanh hơn, giao dịch không giới hạn và tương tác tài chính hiệu quả và bao trùm hơn. Là báo cáo đầu tiên trong loạt bài viết về thanh toán tiền điện tử này, nghiên cứu này nhằm phân tích cảnh quan thị trường stablecoin và những động lực tăng trưởng trong tương lai.
Bài viết này đánh giá sự gia tăng và phát triển của stablecoins trong thập kỷ qua, thảo luận về tác động của chúng đối với hệ thống tài chính toàn cầu, và phân tích sự thay đổi trong chính sách quy định và nhu cầu thị trường ở các quốc gia khác nhau.